|
|
|
|
|
|
|
|
Mở tài khoản
|
|
|
|
Giấy phép số 556/QĐ/TGĐ-MXV do Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam cấp ngày 28/07/2022 |
|
|
|
Việt Nam |
Hàng hóa |
Mở tài khoản
|
|
|
|
BVI FSC |
2007 |
|
1:2000 |
Anh |
Ngoại Hối, Chỉ Số, Cổ Phiếu, Hàng Hoá và Tiền Tệ Crypto. |
Mở tài khoản
|
|
|
|
ASIC, FSCA, VFSC, SVGFSA |
2009 |
|
500:1 |
|
Forex, Chỉ số, Hàng hóa, CFD cổ phiếu, Tiền điện tử |
Mở tài khoản
|
|
|
|
Financial Conduct Authority (FCA, UK) Số. 717270; Cyprus Securities and Exchange Commission (CySEC) Số. 278/15; Seychelles Financial Services Authority (FSA) Số. SD008; Dubai Financial Services Authority (DFSA) Số. F007663; và the Financial Sector Conduct Authority (FSCA, South Africa) Số. FSP 49464 |
2014 |
|
1:1000 |
UK |
Forex, Chỉ số, Hàng hóa, Trái phiếu, Cổ phiếu, Tiền điện tử (Crypto) |
Mở tài khoản
|
|
|
|
ASIC, CySEC, BaFin, DFSA, CMA, SCB, FSA, FSC |
2010 |
|
500:1 |
Australia |
FX, Chỉ số, Kim loại quý, Hàng hóa, Chứng khoán phái sinh, Tiền điện tử, ETFs |
Mở tài khoản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mở tài khoản
|
|