NZD - Đồng Đô la New Zealand

Đức Nguyễn
FX Strategist
Đồng Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ chính thức của New Zealand. Đây cũng là một trong số các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối.

NZD là đơn vị tiền tệ chính thức của New Zealand
Đồng đô la New Zealand (NZD) là đơn vị tiền tệ chính thức của New Zealand. Ngoài ra, NZD còn được sử dụng ở một số khu vực khác như quần đảo Cook, Nieu, Tokelau, lãnh thổ phụ thuộc Ross và quần đảo Pitcairn.
NZD thường được viết tắt bằng ký hiệu đô la ($), đôi khi là NZ$ để phân biệt với các đồng đô la khác. Đồng tiền cũng có biệt danh ‘’Kiwi’’, quốc điểu của New Zealand.
Về mệnh giá, đồng NZD được phát hành dưới dạng tiền giấy với các mệnh giá 5, 10, 20, 50 và 100 NZ$, ngoài ra còn có các đồng xu kim loại với mệnh giá nhỏ hơn, gồm 10, 20, 50 cent và 1NZ$, 2NZ$.
NZD là một đồng tiền mạnh và ổn định, được sử dụng rộng rãi trong khu vực Thái Bình Dương. Đồng tiền này là một trong những đồng tiền khá đặc biệt, khi nó đến từ một nền kinh tế không quá lớn nhưng lại là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
NZD được quản lý và điều hành bởi Ngân hàng dự trữ New Zealand (RBNZ)
Ngân hàng dự trữ New Zealand (RBNZ) được thành lập vào năm 1934, sau khi Đạo luật Ngân hàng dự trữ năm 1933 được thông qua, là cơ quan chịu trách nhiệm điều hành và quản lý đồng đô la New Zealand nhằm đảm bảo ổn định tỷ giá và ổn định kinh tế thông qua chính sách tiền tệ.
Ngân hàng dự trữ New Zealand có thể tác động đến hệ thống tiền tệ một cách linh hoạt và ngay lập tức thông qua lãi suất qua đêm. RBNZ đặt ra một mức lãi suất qua đêm song song với lãi suất thông thường đối với những khoản vay của các ngân hàng thương mại.
Ngoài ra, RBNZ cũng có thể tham gia trực tiếp vào thị trường bằng cách mua bán trái phiếu chính phủ để kiểm soát lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. RBNZ cũng là một ngân hàng trung ương theo đuổi các chính sách nới lỏng định lượng trong trường hợp căng thẳng tài chính diễn ra.
NZD là một đồng tiền hàng hóa
New Zealand là một nước giàu tài nguyên thiên nhiên và hoạt động xuất khẩu của nước này xuất phát từ các ngành nông nghiệp, sữa, lâm nghiệp, đánh bắt cá, khai thác mỏ và du lịch. Do đó, giá cả của các loại hàng hóa này đều ít nhiều ảnh hưởng tới giá trị NZD.
Khi giá hàng hóa tăng, giá trị xuất khẩu của New Zealand cao hơn, tức cần nhiều NZD hơn để mua cùng một lượng hàng hóa xuất khẩu của New Zealand. Điều này dẫn đến nhu cầu NZD cao hơn, khiến giá trị của NZD tăng. Ngược lại, khi giá hàng hóa giảm, giá trị của NZD cũng sẽ giảm theo.
Đặc biệt, New Zealand là một trong những nước xuất khẩu sữa bột lớn nhất thế giới, do đó khi giá sữa tăng sẽ giúp đồng NZD được hưởng lợi và ngược lại. Ngoài ra, du lịch cũng chiếm 6% GDP của nước này, nên đại dịch Covid đã ảnh hưởng đáng kể đến đồng tiền do du lịch bị đóng cửa trong thời gian dài.
Lịch sử hình thành và phát triển của NZD
Vào năm 1840, khi Hiệp ước Waitangi được ký kết giữa chính quyền Anh và người Maori, đã thiết lập New Zealand là một thuộc địa của Anh và đồng bảng Anh trở thành tiền tệ chính thức của đất nước.
Tuy nhiên, đồng bảng Anh là một đồng tiền phức tạp, sử dụng hệ thống £sd (pounds, shillings & pence), với một bảng được chia thành 20 shillings và 1 shilling chia làm 12 pence. Đến đầu những năm 1950, hệ thống này được coi là phức tạp, cồng kềnh và lỗi thời.
Do sự phức tạp của việc sử dụng GBP, việc chuyển sang một đồng tiền đơn giản hơn đã được đề xuất từ những năm 1930. Vào năm 1957, một ủy ban đã được thành lập bởi Chính phủ New Zealand để nghiên cứu tiền tệ hệ thập phân. Ý tưởng này sau đó đã nhận được nhiều phản hồi tích cực.
Vào ngày 10 tháng 7 năm 1967, NZD chính thức được ra đời và được sử dụng song song với GBP trong một thời gian ngắn.Từ ngày 1 tháng 1 năm 1968, NZD trở thành đồng tiền duy nhất của New Zealand và GBP cuối cùng đã bị loại bỏ vào năm 1971.
Ban đầu, NZD được cố định tỷ giá so với USD với tỉ lệ 1.43 USD = 1 NZD. Cho đến ngày 4 tháng 3 năm 1985, đồng đô la New Zealand được thả nổi với tỷ lệ ban đầu 0.4444 USD. Từ đó đến nay, giá trị của NZD giao động quanh mức 0.39 đến 0.88 USD.
dubaotiente.com