Thất nghiệp là gì?

Thất nghiệp là gì?

Đoàn Phong

Đoàn Phong

Junior editor

09:57 12/06/2024

Thuật ngữ thất nghiệp ám chỉ tình trạng một người tích cực tìm kiếm việc làm nhưng không thể tìm được công việc. Thất nghiệp được coi là một chỉ số chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế. Đánh giá thường xuyên nhất về thất nghiệp là tỷ lệ thất nghiệp. Nó được tính bằng cách chia số người thất nghiệp cho số người trong lực lượng lao động.

Những điều cần biết:

- Thất nghiệp xảy ra khi những người lao động muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm.

- Tỷ lệ thất nghiệp cao là dấu hiệu của khó khăn kinh tế trong khi tỷ lệ thất nghiệp cực thấp có thể là dấu hiệu của một nền kinh tế quá nóng.

- Thất nghiệp có thể được phân loại thành thất nghiệp ma sát, chu kỳ, cơ cấu, thể chế

- Dữ liệu về thất nghiệp được thu thập và công bố bởi các cơ quan chính phủ theo nhiều cách khác nhau.

- Nhiều chính phủ cung cấp một khoản thu nhập nhỏ cho những người thất nghiệp thông qua bảo hiểm thất nghiệp, miễn là họ đáp ứng được một số yêu cầu nhất định.

Hiểu rõ về thất nghiệp

Thất nghiệp là một chỉ số kinh tế quan trọng vì nó cho biết khả năng (hoặc không khả năng) của người lao động trong việc có được công việc có lợi và đóng góp vào sản xuất kinh tế. Càng nhiều người thất nghiệp có nghĩa là tổng sản xuất kinh tế ít hơn.

Định nghĩa về thất nghiệp không bao gồm những người rời khỏi lực lượng lao động vì lý do như nghỉ hưu, học hành cao hơn và khuyết tật.

Dấu hiệu của sự suy thoái kinh tế

Các công nhân thất nghiệp phải duy trì ít nhất là mức tiêu thụ duy trì trong thời gian họ thất nghiệp. Điều này có nghĩa là một nền kinh tế với tỷ lệ thất nghiệp cao sẽ có sản lượng thấp hơn mà không có sự giảm tỷ lệ tương ứng trong nhu cầu tiêu thụ cơ bản.

Sự thất nghiệp cao và kéo dài có thể là dấu hiệu của sự khốn khó nghiêm trọng trong một nền kinh tế và thậm chí dẫn đến biến động xã hội và chính trị.

Dấu hiệu về một nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng

Tỷ lệ thất nghiệp thấp có nghĩa là nền kinh tế có khả năng đang sản xuất gần với công suất tối đa của nó, tối đa hóa sản lượng, thúc đẩy tăng trưởng tiền lương và nâng cao mức sống theo thời gian.

Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp cực kỳ thấp cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của một nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, áp lực lạm phát, và điều kiện khó khăn cho các doanh nghiệp cần thêm lao động.

Các nhóm thất nghiệp

Trong khi định nghĩa về thất nghiệp là rõ ràng, các nhà kinh tế chia thất nghiệp thành nhiều loại khác nhau. Hai loại rộng nhất là thất nghiệp tự nguyện và thất nghiệp không tự nguyện. Khi thất nghiệp là tự nguyện, điều đó có nghĩa là một người tự nguyện rời bỏ công việc của mình để tìm kiếm công việc khác. Khi thất nghiệp là không tự nguyện, điều đó có nghĩa là một người bị sa thải hoặc bị cho nghỉ việc và bây giờ phải tìm kiếm công việc mới.

Tỷ lệ thất nghiệp của các bang, tiểu bang (được điều chỉnh theo mùa)

Các loại thất nghiệp

Thất nghiệp từ nguyện và thất nghiệp không tự nguyện có thể được chia thành bốn loại:

1. Thất nghiệp ma sát (thất nghiệp tạm thời)

Loại thất nghiệp này thường ngắn hạn và ít gây vấn đề nhất từ góc độ kinh tế. Nó xảy ra khi mọi người tự nguyện thay đổi công việc. Sau khi một người rời khỏi công ty, tự nhiên mất thời gian để tìm một công việc khác. Tương tự, những người mới tốt nghiệp bắt đầu tìm kiếm công việc để gia nhập lực lượng lao động cũng làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tạm thời.

Thất nghiệp tạm thời là kết quả tự nhiên của việc các quá trình thị trường cần thời gian và thông tin. Việc tìm kiếm công việc mới, tuyển dụng lao động mới, và tìm kiếm sự phù hợp giữa lao động và công việc đều đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Điều này dẫn đến thất nghiệp tạm thời.

2. Thất nghiệp chu kỳ

Thất nghiệp chu kỳ là sự biến động về số lượng người thất nghiệp trong suốt các giai đoạn thăng trầm của nền kinh tế, chẳng hạn như những giai đoạn liên quan đến biến động giá dầu. Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên trong các thời kỳ suy thoái và giảm xuống trong các giai đoạn tăng trưởng kinh tế.

Ngăn chặn và giảm bớt thất nghiệp chu kỳ trong các thời kỳ suy thoái là một trong những lý do chính để nghiên cứu kinh tế học và các công cụ chính sách khác nhau mà chính phủ sử dụng để kích thích nền kinh tế khi chu kỳ kinh doanh đi xuống.

3. Thất nghiệp cơ cấu

Thất nghiệp cơ cấu xảy ra do sự thay đổi công nghệ trong cơ cấu của nền kinh tế nơi thị trường lao động hoạt động. Những thay đổi công nghệ có thể dẫn đến thất nghiệp ở những người lao động bị thay thế từ những công việc không còn cần thiết. Ví dụ về những thay đổi này bao gồm việc thay thế phương tiện vận chuyển bằng ngựa kéo bằng ô tô và tự động hóa trong sản xuất.

Việc đào tạo lại những người lao động này có thể khó khăn, tốn kém và mất nhiều thời gian. Những người lao động bị thay thế thường phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp kéo dài hoặc rời khỏi lực lượng lao động hoàn toàn.

4. Thất nghiệp thể chế

Thất nghiệp thể chế là kết quả của các yếu tố và động cơ cơ cấu dài hạn hoặc vĩnh viễn trong nền kinh tế. Các yếu tố sau đây có thể góp phần vào thất nghiệp thể chế:

Các chính sách của chính phủ, như mức lương tối thiểu cao, các chương trình trợ cấp xã hội hào phóng và các luật pháp về cấp phép nghề nghiệp hạn chế

Các hiện tượng trên thị trường lao động, bao gồm cả các mức lương hiệu quả và việc tuyển dụng phân biệt đối xử

Các cơ quan thị trường lao động, như tỷ lệ công đoàn cao

Làm thế nào để đo lường thất nghiệp?

chính phủ Hoa Kỳ sử dụng các cuộc khảo sát, các bản ghi điều tra dân số và số lượng yêu cầu bảo hiểm thất nghiệp để theo dõi tình trạng thất nghiệp.

Cục Điều tra Dân số của Hoa Kỳ tiến hành một cuộc khảo sát hàng tháng được gọi là Cuộc Khảo sát Dân số Hiện tại (CPS) thay mặt cho Cục Thống kê Lao động (BLS) để sản xuất ước lượng chính thức về tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia. Cuộc khảo sát này đã được tiến hành hàng tháng kể từ năm 1940.

Mẫu gồm khoảng 60.000 hộ hợp lệ. Điều này tương đương với khoảng 110.000 người mỗi tháng. Cục Thống kê thay đổi một phần tư các hộ được lấy mẫu mỗi tháng để không có hộ nào được đại diện trong hơn bốn tháng liên tiếp. Điều này nhằm mục đích tăng cường tính đáng tin cậy của các ước lượng.

Có nhiều biến thể về tỷ lệ thất nghiệp, với các định nghĩa khác nhau về người thất nghiệp và người trong lực lượng lao động.

BLS thường trích dẫn tỷ lệ thất nghiệp U-3 (được định nghĩa là tổng số người thất nghiệp tính theo phần trăm so với lực lượng lao động dân sự) là tỷ lệ thất nghiệp chính thức; tuy nhiên, định nghĩa này không bao gồm những người lao động thất nghiệp cảm thấy nản lòng mà không còn tìm kiếm việc làm nữa.

Các loại thất nghiệp khác bao gồm những người lao động nản lòng và những người lao động làm việc bán thời gian hoặc không đủ việc làm, muốn làm việc toàn thời gian nhưng vì lý do kinh tế mà không thể làm được.

Lịch sử của thất nghiệp

Mặc dù chính phủ Hoa Kỳ bắt đầu theo dõi tình trạng thất nghiệp từ những năm 1940, tỷ lệ thất nghiệp cao nhất cho đến nay diễn ra trong thời kỳ Đại suy thoái, khi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 24,9% vào năm 1933.

Từ năm 1931 đến năm 1940, tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức trên 14% nhưng sau đó giảm xuống mức một chữ số. Nó duy trì ở mức đó cho đến năm 1982 khi tăng lên trên 10%.

Năm 2009, trong thời kỳ Đại suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp lại tăng lên 10%. Vào tháng Tư năm 2020, trong đại dịch COVID-19, tỷ lệ thất nghiệp đã đạt 14,8%. Tính đến tháng 5 năm 2024, tỷ lệ thất nghiệp là 4,0%.

Những nguyên nhân chính dẫn đến thất nghiệp

Có nhiều nguyên nhân gây thất nghiệp. Điều này bao gồm suy thoái, cải tiến công nghệ, chuyển giao việc làm ra nước ngoài và tự nguyện rời bỏ công việc hiện tại để tìm một công việc mới.

3 Loại thất nghiệp là gì?

Những nhà kinh tế của thời đại này chỉ ra ba loại chính của thất nghiệp: ma sát, cơ cấu và chu kỳ. Thất nghiệp ma sát là kết quả của các chuyển đổi tình nguyện trong một nền kinh tế. Thất nghiệp ma sát xảy ra tự nhiên, ngay cả trong một nền kinh tế đang phát triển, ổn định khi các công nhân thay đổi việc làm.

Thất nghiệp cơ cấu có thể gây ra những sự cố vĩnh viễn do các thay đổi cơ bản và vĩnh viễn xảy ra trong cấu trúc của nền kinh tế. Những thay đổi này có thể làm lạc hậu một nhóm công nhân. Chúng bao gồm các thay đổi công nghệ, thiếu kỹ năng phù hợp và việc làm chuyển đi ra nước ngoài. Thất nghiệp chu kỳ liên quan đến việc mất việc làm xảy ra trong quá trình thay đổi của chu kỳ kinh doanh.

Định nghĩa nghiêm ngặt về thất nghiệp là gì?

Định nghĩa chính thức về thất nghiệp đến từ Cục Thống kê Lao động, mô tả rằng "người được phân loại thất nghiệp là người không có việc làm, đã tích cực tìm kiếm việc làm trong bốn tuần trước đó và hiện đang sẵn sàng cho việc làm".

Điểm mấu chốt

Thất nghiệp là khi một cá nhân không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm, nhưng không thể tìm được công việc. Thất nghiệp là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp thấp đại diện cho một nền kinh tế mạnh mẽ trong khi tỷ lệ thất nghiệp cao đại diện cho một nền kinh tế yếu đuối.

dubaotiente.com

Broker listing