Giá vàng điều chỉnh mạnh xuống dưới 4,200 USD/oz
Giá vàng điều chỉnh mạnh trong phiên Á xuống dưới 4,200 USD/oz.

Giá vàng điều chỉnh mạnh trong phiên Á xuống dưới 4,200 USD/oz.

Các chỉ số hợp đồng tương lai châu Âu mở cửa tăng nhẹ trong phiên sáng thứ Tư, cho thấy tâm lý thị trường ổn định hơn sau phiên giao dịch trái chiều trước đó. Eurostoxx futures tăng 0.2%, trong khi DAX của Đức và CAC 40 của Pháp cùng nhích 0.2%. FTSE futures của Anh tăng mạnh hơn, ở mức 0.3%.
Đà phục hồi khiêm tốn này diễn ra sau phiên giao dịch giảm nhẹ hôm qua, trong bối cảnh Phố Wall thể hiện diễn biến phân hóa. Nasdaq dẫn đầu đà tăng với mức tăng 0.2%, nhờ nhóm cổ phiếu công nghệ, trong khi Dow Jones giảm 0.6%. Thị trường tiếp tục dao động khi nhà đầu tư giằng co quanh triển vọng của câu chuyện trí tuệ nhân tạo (AI), khiến tâm lý rủi ro nhìn chung vẫn khá mong manh.
Tuy nhiên, bước sang phiên hôm nay, không khí thị trường có phần ổn định hơn. Hợp đồng tương lai Mỹ cũng ghi nhận sắc xanh nhẹ, với S&P 500 futures tăng khoảng 0.1% trước giờ mở cửa.
Trên mặt trận dữ liệu kinh tế, tâm điểm đã chuyển sang báo cáo CPI tháng 11 của Anh, sự kiện lớn nhất trong ngày. Số liệu lạm phát thấp hơn dự báo giúp củng cố kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ tiến hành cắt giảm lãi suất trong tuần này. Dù vậy, giới đầu tư vẫn thận trọng trước việc định giá một lộ trình giảm phát rõ ràng hơn, đặc biệt khi lạm phát dịch vụ vẫn duy trì ở mức cao.
Trong bối cảnh đó, khả năng thị trường mạnh tay đặt cược vào một chu kỳ nới lỏng nhanh hơn của BoE là khá hạn chế, qua đó có thể giúp đồng bảng Anh tránh được áp lực giảm sâu trong ngắn hạn. Tuy nhiên, với GBP/USD, diễn biến có thể kém thuận lợi hơn khi đồng USD tiếp tục giữ vị thế vững chắc trên diện rộng trong phiên giao dịch buổi sáng tại châu Âu.

GBP/USD lao dốc xuống quanh 1.33342 sau khi dữ liệu CPI lõi của Anh thấp hơn kỳ vọng. Diễn biến này củng cố khả năng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất ngay trong tuần này, đồng thời gia tăng áp lực cho các bước nới lỏng tiếp theo, nếu BoE có thể thuyết phục thị trường rằng lạm phát đang đi theo một lộ trình hạ nhiệt bền vững trong năm tới.

Đây là mức thấp hơn kỳ vọng, đặc biệt ở CPI lõi – mức thấp nhất kể từ tháng 1. Diễn biến này càng củng cố khả năng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất trong tuần này, đồng thời làm gia tăng áp lực cho các đợt cắt giảm tiếp theo nếu BoE có thể xây dựng được câu chuyện về lộ trình giảm phát trong năm tới. Đồng bảng Anh đã suy yếu, với GBP/USD giảm 0.6% trong ngày xuống 1.3345, từ mức 1.3377 ngay trước thời điểm công bố dữ liệu.
Xét theo các cấu phần, mức giảm mạnh chủ yếu đến từ lạm phát thực phẩm, khi chỉ số này giảm từ 4.9% trong tháng 10 xuống 4.2% trong tháng 11. Bên cạnh đó, lạm phát hàng hóa cũng hạ nhiệt từ 2.6% xuống 2.1%, trong đó các chương trình giảm giá Black Friday khiến giá quần áo và giày dép giảm 0.3% so với tháng trước và giảm 0.6% so với cùng kỳ năm ngoái. So với cùng kỳ năm trước, tháng 11.2024 từng ghi nhận mức tăng 0.6% theo tháng của giá quần áo và giày dép. Điều này cho thấy các chương trình giảm giá Black Friday năm nay có thể đã tác động mạnh hơn trong việc kéo giá xuống.
Đối với lạm phát dịch vụ, chỉ số này được ghi nhận giảm nhẹ từ 4.6% xuống 4.5% trong tháng 11. Đây vẫn là điểm “kẹt” lớn đối với BoE trong nỗ lực thuyết phục thị trường về một câu chuyện giảm phát đủ thuyết phục của nền kinh tế Anh.
Tổng thể, dữ liệu mang lại tín hiệu tích cực khi áp lực giá đang hạ nhiệt và bắt đầu cho thấy thêm dấu hiệu suy yếu, đặc biệt sau nhiều tháng gần như không có tiến triển đáng kể.
Tuy nhiên, nếu lạm phát dịch vụ không giảm rõ rệt hơn, BoE có thể vẫn gặp khó trong việc xây dựng lập luận mạnh mẽ cho các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo trong năm tới. Trước mắt, ngân hàng trung ương có thể khá “thoải mái” với việc thực hiện một đợt cắt giảm trong tuần này. Nhưng để mở đường cho các bước đi xa hơn trong năm sau, sẽ cần thêm nhiều tháng dữ liệu lạm phát cho thấy xu hướng tương tự.

Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tiếp tục tăng mạnh trong những phiên gần đây, khi giới đầu tư dồn sự chú ý vào cuộc họp chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) dự kiến diễn ra vào cuối tuần này – sự kiện được xem là rủi ro lớn cuối cùng của thị trường trong năm.
Kỳ vọng BoJ sẽ tiếp tục tăng lãi suất hiện đã trở nên phổ biến, trong bối cảnh ngân hàng trung ương dường như đang chiếm ưu thế trong cuộc giằng co chính sách với Thủ tướng Takaichi. Tuy vậy, bà Takaichi vẫn kiên định với lập trường của mình, tiếp tục thúc đẩy BoJ phối hợp với định hướng tài khóa mở rộng và chủ động hơn của chính phủ.
Phát biểu mới nhất, Thủ tướng Nhật Bản nhấn mạnh rằng hiện chưa phải thời điểm thích hợp để thắt chặt tài khóa, cho thấy chính phủ vẫn ưu tiên hỗ trợ tăng trưởng. Quan điểm này làm dấy lên lo ngại rằng căng thẳng giữa chính sách tài khóa và tiền tệ có thể kéo dài sang năm tới.
Dẫu vậy, tại cuộc họp cuối cùng của năm 2025, nhiều khả năng Thống đốc Kazuo Ueda và ban lãnh đạo BoJ sẽ tiếp tục theo đuổi lập trường hawkish hơn, với một đợt tăng lãi suất nữa được kỳ vọng sẽ đưa lãi suất chính sách ngắn hạn lên mức 0.75%.
Trong vài tháng qua, thị trường trái phiếu Nhật Bản đã chịu áp lực bán mạnh khi giới đầu tư ngày càng lo ngại về định hướng tài khóa của chính phủ. Khi kết hợp với thông điệp ngày càng “hawkish” từ BoJ, thị trường đang hứng chịu tác động kép, đẩy lợi suất tăng nhanh. Đáng chú ý, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm trong tuần này đã vọt lên mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2009.
Đà bán tháo trái phiếu cũng góp phần làm gia tăng áp lực lên đồng yên, khiến bối cảnh trở nên kém thuận lợi hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ tài sản Nhật Bản.
Trong bối cảnh đó, cả chính phủ và BoJ sẽ phải đối mặt với bài toán kiểm soát tình trạng đầu cơ quá mức trên thị trường. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có dấu hiệu cho thấy hai bên đã sẵn sàng xác lập một ranh giới chính sách rõ ràng.
Trên thị trường ngoại hối, tỷ giá USD/JPY đã quay trở lại trên mốc 155 sau khi tạm thời xuyên thủng ngưỡng này trong phiên trước. Nếu BoJ tiếp tục duy trì thế đối đầu với chính phủ trong năm tới, triển vọng ổn định của cả thị trường tiền tệ lẫn trái phiếu Nhật Bản có thể sẽ còn nhiều thách thức.
Giới quan sát không kỳ vọng BoJ sẽ đề cập trực diện đến những căng thẳng này trong thông cáo chính sách sắp tới. Tuy nhiên, bản thân một quyết định tăng lãi suất cũng đã phát đi tín hiệu đủ mạnh. Áp lực lên BoJ có thể tiếp tục gia tăng nếu các cuộc đàm phán tiền lương mùa xuân vào tháng 3 mang lại kết quả tích cực, củng cố thêm lập luận cho các bước đi thắt chặt tiếp theo.
Một cựu Phó Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) cho rằng BoJ cần tránh việc tăng lãi suất quá sớm, cảnh báo nguy cơ thắt chặt tiền tệ quá mức trong bối cảnh nền kinh tế vẫn cần thêm thời gian để củng cố đà phục hồi.
Theo ông, lãi suất trung tính của Nhật Bản nên được nâng lên thông qua chính sách tài khóa và các chiến lược thúc đẩy tăng trưởng dài hạn, thay vì dựa vào việc siết chặt chính sách tiền tệ. Nếu các chính sách này giúp lãi suất trung tính tăng một cách bền vững, khi đó việc BoJ nâng lãi suất sẽ là bước đi hợp lý và mang tính tự nhiên hơn.
Ở thời điểm hiện tại, ông cho rằng việc BoJ tăng lãi suất sớm có thể gây rủi ro cho nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng vẫn chưa thực sự vững chắc. Do đó, ngân hàng trung ương cần thận trọng để tránh làm suy yếu quá trình phục hồi.
Vị cựu quan chức cũng đề cập đến định hướng “Sanaenomics”, cho rằng chính sách này kế thừa một số yếu tố từ Abenomics nhưng chuyển trọng tâm rõ nét hơn sang việc củng cố phía cung của nền kinh tế, thông qua cải thiện năng suất và năng lực sản xuất.
Tuy nhiên, giới quan sát lưu ý rằng những phát biểu trên cần được xem xét trong bối cảnh ông hiện là thành viên hội đồng cố vấn do Thủ tướng Nhật Bản Takaichi thành lập. Điều này khiến các quan điểm của ông có xu hướng ủng hộ lập trường của chính phủ, đồng thời phản đối khả năng BoJ nâng lãi suất tại cuộc họp chính sách dự kiến diễn ra trong tuần này.

Morgan Stanley ước tính lạm phát toàn phần (CPI) của Anh theo năm sẽ đạt 3.4% trong tháng 11, trong khi lạm phát lõi theo năm ở mức 3.3%. Các con số này thấp hơn đôi chút so với dự báo đồng thuận của thị trường, lần lượt là 3.5% và 3.4%. Tuy nhiên, khi cả hai chỉ số đều được dự báo duy trì trên ngưỡng 3%, Morgan Stanley cho rằng điều này phản ánh tình trạng “dính” lạm phát dai dẳng tại Anh, bất chấp áp lực giá đã hạ nhiệt ở những nền kinh tế khác.
Trong phân tích chi tiết hơn, Morgan Stanley ước tính lạm phát hàng hóa lõi ở mức 1.2%, trong khi lạm phát dịch vụ tiếp tục duy trì ở mức cao, khoảng 4.5%. Điều này tiếp tục đặt ra thách thức cho Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) trong việc thuyết phục thị trường về một câu chuyện giảm phát mang tính quyết đoán hơn tại Anh.
Nhìn chung, Morgan Stanley đánh giá các rủi ro đối với áp lực giá hiện ở trạng thái cân bằng. Giá thực phẩm có thể mang lại rủi ro giảm, nhưng các chương trình giảm giá mạnh trong dịp Black Friday và mùa bán hàng cuối năm có thể tạo áp lực tăng đối với lạm phát hàng hóa lõi. Trong khi đó, lạm phát dịch vụ được kỳ vọng sẽ tiếp tục phản ánh các rủi ro phân bổ tương đối đồng đều trong bức tranh lạm phát tổng thể.
Cần lưu ý rằng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ có cuộc họp chính sách cuối cùng trong năm vào ngày mai. Thị trường hiện gần như chắc chắn kỳ vọng BoE sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, ngay cả khi áp lực lạm phát có dấu hiệu dai dẳng. Trước thời điểm công bố dữ liệu, các nhà giao dịch đang định giá khoảng 92% khả năng BoE sẽ hạ lãi suất trong tuần này, trong khi lần cắt giảm tiếp theo chỉ được thị trường định giá đầy đủ vào tháng 7 năm sau.

Giá dầu đã phục hồi trong phiên sau khi trượt xuống mức thấp nhất kể từ tháng 2/2021 trong phiên giao dịch tại Mỹ vào thứ Ba. Chất xúc tác chính là thông báo của Tổng thống Donald Trump về việc ra lệnh "phong tỏa hoàn toàn" các tàu chở dầu bị trừng phạt ra vào Venezuela, làm gia tăng áp lực lên Caracas trong bối cảnh sự hiện diện quân sự của Mỹ được mở rộng tại khu vực và các đe dọa tấn công trên bộ quay trở lại. Động thái này đã bơm thêm rủi ro địa chính trị mới vào các thị trường năng lượng và giúp nâng đỡ giá dầu thô thoát khỏi các mức quá bán sâu.
Đồng Yên là một nhân tố biến động chính khác. Giá dầu cao hơn đã bổ sung thêm những cơn gió ngược cho đồng tiền này, trong khi những lo ngại mới về ổn định tài chính được củng cố bởi một đợt bán tháo khác trên thị trường Trái phiếu Chính phủ Nhật Bản. Lợi suất trái phiếu chính phủ chuẩn kỳ hạn 10 năm đã leo lên mức cao nhất kể từ tháng 6/2007. Tỷ giá USD/JPY đã tăng từ mức thấp đầu phiên dưới 154.55 để giao dịch trở lại trên mức 155.10 vào thời điểm viết bài.
Sự suy yếu trở lại của đồng Yên đến vào thời điểm khó xử cho Ngân hàng Trung ương Nhật Bản. Ngân hàng này được kỳ vọng rộng rãi sẽ nâng lãi suất chính sách ngắn hạn từ 0.5% lên 0.75% tại cuộc họp vào thứ Năm và thứ Sáu tới, với quyết định được công bố vào thứ Sáu. Nếu sự mất giá của đồng Yên vẫn tiếp diễn qua cuộc họp này, áp lực thắt chặt thêm chính sách vào đầu năm sau nhiều khả năng sẽ gia tăng.
Dữ liệu từ Nhật Bản mang tính hỗ trợ, với số liệu thương mại và đơn đặt hàng máy móc vượt kỳ vọng, củng cố quan điểm rằng động lực tăng trưởng cơ bản đang được cải thiện.
Nhìn rộng hơn, đồng đô la Mỹ đã phục hồi khiêm tốn sau đợt giảm hôm thứ Ba, trong khi các thị trường ngoại hối khác tương đối bình lặng.
Tin tức chứng khoán Mỹ: Waymo, đơn vị xe tự lái của Alphabet, được báo cáo đang trong các cuộc thảo luận ban đầu để huy động hơn 15 tỷ đô la với định giá tiệm cận 100 tỷ đô la, làm nổi bật niềm tin trở lại của nhà đầu tư vào tiềm năng dài hạn của công nghệ taxi robot. Ở một diễn biến khác, một thẩm phán Mỹ đã phán quyết rằng hoạt động tiếp thị Autopilot của Tesla là lừa dối, khuyến nghị đình chỉ tạm thời giấy phép bán hàng của hãng trong 30 ngày, mặc dù các cơ quan quản lý đã cho công ty thời gian để sửa đổi ngôn ngữ.
Thị trường Kim loại: Vàng cũng tăng giá, nhưng một lần nữa lại tụt lại phía sau Bạc - kim loại vừa đẩy lên mức đỉnh lịch sử mới ngay sát mốc 66 USD.
Ngoại hối Châu Á: Đồng Won Hàn Quốc trượt xuống mức yếu nhất trong hơn tám tháng giữa bối cảnh dòng vốn ngoại liên tục rút khỏi thị trường chứng khoán và nhu cầu đô la ổn định. Đồng Rupee Ấn Độ cũng giảm nhẹ, trước khi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ bước vào hỗ trợ đồng tiền này thông qua hoạt động bán ra USD/INR.
Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương:
Nhật Bản (Nikkei 225): -0.16%
Hồng Kông (Hang Seng): +0.22%
Thượng Hải Composite: +0.17%
Úc (S&P/ASX 200): -0.28%


Tỷ giá USD/INR đã lao dốc mạnh, giúp đồng Rupee tăng khoảng 1% sau khi Ngân hàng Trung ương Ấn Độ can thiệp bằng cách bán ra đồng đô la vào thị trường ngoại hối.
Cập nhật diễn biến: Trong những ngày gần đây, đồng Rupee Ấn Độ liên tục giao dịch ở mức thấp kỷ lục mới, khi bối cảnh rủi ro toàn cầu xấu đi cộng hưởng với sự mất cân bằng dòng tiền dai dẳng đã tiếp tục đè nặng lên đồng tiền này.
Nhận định thị trường: Các thành viên thị trường cho biết những động thái giảm giá gần đây phản ánh áp lực từ dòng tiền thực tế thay vì sự hoảng loạn. Các nhà giao dịch nhấn mạnh sự mất cân bằng đang diễn ra giữa cung và cầu đô la:
Tâm lý xuất nhập khẩu:
Sự bất đối xứng này khiến đồng Rupee đặc biệt nhạy cảm với ngay cả những gia tăng khiêm tốn trong nhu cầu đô la.
Dòng vốn đầu tư: Dòng vốn đầu tư gián tiếp cũng tiếp tục gây áp lực nặng nề. Dòng vốn nước ngoài chảy ra liên tục từ thị trường cổ phiếu và trái phiếu trong nước đã làm lu mờ các điểm mạnh vĩ mô cơ bản của Ấn Độ, bao gồm tăng trưởng vững chắc và các yếu tố nền tảng đang cải thiện. Trong môi trường hiện tại, những điểm tích cực này chỉ cung cấp sự bảo vệ hạn chế trước đồng đô la Mỹ mạnh và tâm lý thận trọng toàn cầu.
Đánh giá rủi ro: Quan trọng là, giới giao dịch mô tả đợt mất giá này diễn ra có trật tự và do dòng tiền dẫn dắt thay vì bị thúc đẩy bởi hoạt động đầu cơ bán tháo. Biến động vẫn được kiềm chế, cho thấy thị trường đang điều chỉnh dần dần thay vì trải qua một đợt định giá lại hỗn loạn.
Triển vọng: Nếu không có sự đảo chiều của dòng vốn đầu tư, sự cải thiện trong khẩu vị rủi ro toàn cầu, hoặc một cú hích thương mại tích cực rõ ràng, đồng Rupee nhiều khả năng sẽ vẫn chịu áp lực. Nếu thiếu vắng những thay đổi này, không thể loại trừ khả năng tỷ giá sẽ kiểm định lại các mức thấp kỷ lục mới trong ngắn hạn bất chấp nỗ lực can thiệp hôm nay.

Các chuyên gia kinh tế đã nâng triển vọng cho nền kinh tế Singapore trong năm 2025, phản ánh đà tăng trưởng mạnh hơn dự kiến của năm nay, đồng thời tiếp tục kỳ vọng chính sách tiền tệ sẽ được giữ nguyên tại kỳ đánh giá tiếp theo của Cơ quan Quản lý Tiền tệ Singapore (MAS) vào tháng 1.
Theo khảo sát hàng quý của MAS đối với các nhà dự báo, mức tăng trưởng trung vị kỳ vọng cho năm 2025 đã được nâng lên 4.1%, một sự cải thiện mạnh mẽ so với mức dự báo 2.4% trong cuộc khảo sát trước đó. Sự điều chỉnh này diễn ra sau một loạt các bất ngờ tích cực trong dữ liệu hoạt động, bao gồm số liệu GDP quý 3 mạnh mẽ, và phù hợp với động thái gần đây của Bộ Thương mại và Công nghiệp khi nâng dự báo tăng trưởng chính thức lên khoảng 4.0%. Tăng trưởng trong quý 4 dự kiến sẽ đạt mức vững chắc 3.6% so với cùng kỳ năm trước, củng cố quan điểm rằng sự phục hồi đã lan rộng.
Nhìn xa hơn năm tới, các chuyên gia dự báo tăng trưởng sẽ điều chỉnh về mức 2.3% vào năm 2026, phù hợp với giai đoạn chín muồi hơn của chu kỳ kinh tế và ít sự hỗ trợ từ hiệu ứng mức nền thấp. Mặc dù triển vọng ngắn hạn đã được cải thiện, những người tham gia khảo sát vẫn thận trọng về các rủi ro trung hạn. Căng thẳng địa chính trị được coi là rủi ro giảm giá nổi bật nhất, trong khi những lo ngại về khả năng thoái trào của chu kỳ đầu tư vào trí tuệ nhân tạo (AI) đã nổi lên như một chủ đề mới trong cuộc khảo sát này.
Trên mặt trận chính sách, có sự đồng thuận mạnh mẽ rằng MAS sẽ giữ nguyên chính sách tiền tệ tại kỳ đánh giá tháng 1, sau khi đã giữ ổn định các thiết lập vào tháng 10. Hầu hết các chuyên gia kinh tế cũng nhận định chính sách sẽ tiếp tục được giữ nguyên trong tháng 4, phản ánh áp lực lạm phát đã dịu đi và sự thoải mái của MAS đối với các điều kiện hiện tại. Chỉ một thiểu số nhỏ dự đoán sẽ có bất kỳ đợt thắt chặt nào vào giữa năm 2026.
Dự báo lạm phát vẫn ở mức êm dịu. Lạm phát cơ bản dự kiến sẽ đạt trung bình 0.7% trong năm 2025, không đổi so với khảo sát trước, trong khi lạm phát toàn phần được dự báo ở mức 0.9%. Cả hai thước đo này dự kiến sẽ tăng nhẹ vào năm 2026 nhưng vẫn nằm gọn trong phạm vi chấp nhận của MAS.
Nhìn chung, cuộc khảo sát vẽ nên bức tranh về một nền kinh tế Singapore đã lấy lại đà tăng trưởng, được hỗ trợ bởi hoạt động thương mại và công nghệ, đồng thời tạo dư địa cho các nhà hoạch định chính sách kiên nhẫn khi lạm phát duy trì ở mức thấp và rủi ro vẫn nghiêng về phía giảm.

Xuất khẩu nội địa phi dầu mỏ (NODX) của Singapore đã đạt hiệu suất mạnh hơn dự kiến trong tháng 11, củng cố các dấu hiệu cho thấy chu kỳ thương mại của đảo quốc này đang phục hồi vững chắc khi nhu cầu toàn cầu ổn định trở lại. Dữ liệu chính thức từ Enterprise Singapore cho thấy NODX tăng 11.6% so với cùng kỳ năm ngoái, vượt xa mức kỳ vọng 7.0% của thị trường.
Mức tăng trưởng ấn tượng này được hỗ trợ bởi cả hai nhóm hàng điện tử và phi điện tử, mặc dù các lô hàng dược phẩm đầy biến động một lần nữa đóng vai trò nổi bật.
Xuất khẩu hàng điện tử: Tăng 13.1%, nối tiếp đà tăng vọt của tháng 10, nhờ nhu cầu đối với vi mạch tích hợp, máy tính cá nhân và bo mạch in vẫn duy trì mạnh mẽ. Các dữ liệu này chỉ ra sức mạnh bền bỉ của chu kỳ bán dẫn toàn cầu, yếu tố đang tiếp tục nâng đỡ đà thương mại của khu vực.
Xuất khẩu hàng phi điện tử: Cũng ghi nhận mức tăng trưởng vững chắc 11.1% so với cùng kỳ. Xuất khẩu dược phẩm tăng vọt, phản ánh yếu tố thời điểm giao hàng và sự biến động của hợp đồng thay vì một bước tiến mang tính cấu trúc, nhưng vẫn đóng góp đáng kể vào kết quả chung. Các danh mục khác như máy bơm và động cơ công nghiệp cũng ghi nhận mức tăng mạnh, làm nổi bật sự kiên cường trên diện rộng vượt ra ngoài lĩnh vực điện tử.
Tính chung, kết quả tháng 11 đã giúp nâng mức tăng trưởng NODX lũy kế lên 4.8% trong 11 tháng đầu năm 2025, báo hiệu sự đảo chiều ý nghĩa so với đà suy giảm thương mại của năm ngoái. Tổng kim ngạch thương mại mở rộng 8.8% so với cùng kỳ, dù chậm lại so với tốc độ đặc biệt mạnh của tháng 10 nhưng vẫn phù hợp với bối cảnh môi trường bên ngoài đang cải thiện.
Về thị trường xuất khẩu: Hiệu suất có sự phân hóa rõ rệt:
Các lô hàng đến Mỹ, Liên minh Châu Âu (EU) và Đài Loan tăng mạnh, phản ánh nhu cầu vững chắc từ các nền kinh tế phát triển và chuỗi cung ứng liên quan đến bán dẫn.
Ngược lại, xuất khẩu sang một số thị trường khu vực như Indonesia, Hồng Kông, Nhật Bản và Thái Lan lại sụt giảm so với một năm trước, nhấn mạnh động lực phục hồi không đồng đều trên khắp Châu Á.
Triển vọng: Nhìn về phía trước, triển vọng thương mại của Singapore vẫn khả quan nhưng dễ chịu tác động của biến động. Trong khi nhu cầu điện tử và dược phẩm đang tạo ra những "cơn gió thuận" mạnh mẽ, việc phụ thuộc vào các lô hàng có tính chất thất thường cho thấy những cú trồi sụt theo tháng là điều khó tránh khỏi. Dù vậy, dữ liệu tháng 11 củng cố kỳ vọng rằng thương mại đối ngoại sẽ tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng cho đến cuối năm, tạo nền tảng vững chắc hơn cho nền kinh tế rộng lớn.

DXY quay đầu tăng lên mức 98.35 sau đà giảm trước thềm Mỹ công bố hàng loạt thông tin vào ngày hôm qua

Sự suy thoái kinh tế kéo dài của Trung Quốc đang nổi lên như một trở ngại ngày càng lớn đối với các loại hàng hóa khối lượng lớn. Cả UBS và Ngân hàng Commonwealth (CBA) đều cảnh báo rằng giá quặng sắt đang đối mặt với rủi ro giảm giá ngày càng tăng khi nhu cầu suy yếu và nguồn cung mới chuẩn bị gia nhập thị trường.
Triển vọng ảm đạm của Quặng sắt
Bất chấp hiệu suất kiên cường từ đầu năm đến nay, giá quặng sắt đang trở nên ngày càng dễ bị tổn thương.
UBS nhấn mạnh sự suy giảm trong các chỉ số nhu cầu nội địa của Trung Quốc, chỉ ra sự yếu kém trong tiêu dùng và hoạt động giảm tốc ở cả lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Lĩnh vực bất động sản, động lực chính của nhu cầu thép, tiếp tục thu hẹp, trong khi chi tiêu cho cơ sở hạ tầng đã không thể bù đắp đáng kể sự sụt giảm này.
CBA củng cố quan điểm này khi lưu ý rằng sản lượng thép của Trung Quốc đã giảm mạnh do nhu cầu từ xây dựng vẫn chịu áp lực.
Sự yếu kém trong lĩnh vực bất động sản đặc biệt đáng chú ý. Hoạt động xây dựng mới, phân khúc tiêu thụ nhiều thép nhất, đã giảm trong nhiều năm liên tiếp, báo hiệu những thách thức về nhu cầu mang tính cấu trúc hơn là chu kỳ. Với việc bất động sản và cơ sở hạ tầng chiếm phần lớn lượng tiêu thụ thép của Trung Quốc, cả hai ngân hàng đều nhận thấy rất ít cơ hội cho sự phục hồi nhu cầu quặng sắt trong ngắn hạn.
Rủi ro từ phía Nguồn cung
Về phía nguồn cung, rủi ro cũng đang gia tăng.
UBS cảnh báo về lượng hàng tồn kho tại cảng đang tăng lên và áp lực ngày càng lớn lên biên lợi nhuận của các nhà sản xuất thép.
CBA chỉ ra sự khởi động sắp tới của dự án quặng sắt Simandou tại Guinea như một nguồn cung đường biển mới đáng kể.
Sự kết hợp này làm tăng nguy cơ dư cung ngay khi đà tăng trưởng nhu cầu của Trung Quốc phai nhạt, làm tăng khả năng giá quặng sắt trượt xuống dưới ngưỡng 100 USD/tấn.
UBS gợi ý rằng Bắc Kinh có thể đang trì hoãn các gói kích thích lớn cho đến năm 2026, khi Kế hoạch 5 năm lần thứ 15 có hiệu lực. Cho đến lúc đó, hỗ trợ chính sách dự kiến sẽ vẫn ở mức cầm chừng, khiến hàng hóa tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi sự giảm tốc cơ bản của Trung Quốc.
Hệ quả đối với Úc: Tăng trưởng, RBA và Đồng AUD
Triển vọng thận trọng hơn từ UBS và CBA về Trung Quốc và quặng sắt mang lại những hàm ý rõ ràng đối với bối cảnh vĩ mô và ngoại hối của Úc. Quặng sắt vẫn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất và là động lực chính cho thu nhập quốc gia, nguồn thu ngân sách và điều khoản thương mại của Úc. Việc giá duy trì dưới mức 100 USD/tấn sẽ là một cú sốc tiêu cực đáng kể so với các giả định gần đây.
1. Tác động lên Tăng trưởng: Giá quặng sắt yếu hơn sẽ gây áp lực lên lợi nhuận khai khoáng, dự định chi đầu tư (capex) và nguồn thu từ thuế tài nguyên, đặc biệt là ở Tây Úc. Một bối cảnh hàng hóa yếu hơn sẽ nghiêng rủi ro về phía tăng trưởng chậm lại vào năm 2026.
2. Tác động lên Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA): Môi trường bên ngoài xấu đi sẽ củng cố lập trường kiên nhẫn của RBA. Giá hàng hóa thấp hơn sẽ đóng vai trò như một lực đẩy giảm lạm phát thông qua tăng trưởng thu nhập yếu hơn và quyền định giá giảm, hạn chế rủi ro tăng lạm phát. Bối cảnh đó sẽ khiến RBA khó biện minh cho việc thắt chặt thêm và có thể đẩy nhanh các cuộc thảo luận về việc nới lỏng nếu động lực trong nước suy yếu.
Các quan điểm trái chiều về RBA:
Citi: Dự báo 2 đợt tăng lãi suất trong năm 2026 (tháng 2 và tháng 5) do rủi ro lạm phát tăng.
NAB: Dự báo 2 đợt tăng trong năm 2026, trái ngược với kỳ vọng giữ nguyên lãi suất của thị trường.
CBA: Dự báo tăng lãi suất vào tháng 2 do tăng trưởng nóng.
Westpac: Phản bác các kêu gọi tăng lãi suất, dự báo giữ nguyên lãi suất trong suốt năm 2026.
3. Tác động lên Đồng đô la Úc (AUD): Đồng AUD đặc biệt nhạy cảm với quặng sắt và tâm lý chung về Trung Quốc. Sự kết hợp giữa nhu cầu thép yếu hơn, nguồn cung toàn cầu tăng và kích thích kinh tế Trung Quốc bị trì hoãn sẽ khiến AUD dễ bị tổn thương, đặc biệt là so với USD và JPY. Áp lực kéo dài lên hàng hóa khối lượng lớn sẽ kìm hãm các đợt tăng giá của AUD và khiến đồng tiền này có xu hướng hoạt động kém hiệu quả hơn so với các đồng tiền khác.
Nhìn chung, các cảnh báo từ UBS và CBA củng cố triển vọng trung hạn thận trọng hơn cho Úc, với rủi ro giảm giá đối với tăng trưởng, sự linh hoạt trong chính sách nghiêng về hướng dovish, và đồng AUD vẫn chịu rủi ro trước bất kỳ sự suy yếu nào thêm trong quỹ đạo nhu cầu của Trung Quốc.

Đồng yên suy yếu kéo dài đang trở thành yếu tố then chốt có thể giúp Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và chính phủ đạt được sự đồng thuận cho một đợt tăng lãi suất được chờ đợi từ lâu trong tháng 12 này, theo phân tích của Alicia Garcia Herrero.
Bất chấp lo ngại về chính sách thuế của Mỹ và rủi ro địa chính trị rộng hơn, nền kinh tế Nhật Bản cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn kỳ vọng. Dữ liệu khảo sát Tankan tháng 12 của BoJ cho thấy niềm tin của các doanh nghiệp sản xuất lớn đã cải thiện nhẹ, trong khi tâm lý khu vực dịch vụ vẫn duy trì ở mức cao. Ngay cả những lĩnh vực nhạy cảm với căng thẳng chính trị Trung – Nhật, như du lịch, cũng chỉ ghi nhận mức suy yếu hạn chế, cho thấy các cú sốc bên ngoài đến nay vẫn được hấp thụ tương đối tốt.
Tuy nhiên, đằng sau bức tranh ổn định đó, đồng yên yếu đang ngày càng trở thành vấn đề chính sách cấp bách. Garcia Herrero nhận định rằng dù tăng trưởng danh nghĩa tiền lương đang cải thiện – tiền lương cơ bản tăng 2.6% so với cùng kỳ trong tháng 10 và lạm phát dịch vụ tiếp tục vững – thu nhập thực tế của hộ gia đình vẫn sụt giảm. Giá thực phẩm leo thang và chi phí nhập khẩu cao đang bào mòn sức mua, kìm hãm tiêu dùng tư nhân và khuếch đại tác động lạm phát do tỷ giá yếu gây ra.
Kỳ vọng lạm phát vẫn được neo vững trên mục tiêu 2% của BoJ ở cả các kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn, củng cố thêm lập luận cho việc tiếp tục bình thường hóa chính sách. Lạm phát cơ bản được đẩy lên chủ yếu do giá thực phẩm, trong khi việc đồng yên tiếp tục dao động quanh ngưỡng 155 yên/USD đang làm tăng nguy cơ lạm phát nhập khẩu.
Trong bối cảnh đó, Garcia Herrero cho rằng tính toán chính trị có thể đang thay đổi. Chính phủ do Thủ tướng Sanae Takaichi lãnh đạo – vốn thận trọng với chính sách thắt chặt – dường như ngày càng sẵn sàng chấp nhận việc nâng lãi suất, khi chi phí của đồng nội tệ yếu ngày càng hiện rõ đối với các hộ gia đình. Bà dự báo BoJ có thể nâng lãi suất chính sách thêm 25 điểm cơ bản, lên 0.75%, tại cuộc họp ngày 19/12.
Nhìn xa hơn, nếu đồng yên vẫn không ổn định sau khi tăng lãi suất và tiếp tục gây áp lực lên thu nhập thực tế, Garcia Herrero cho rằng chính phủ có thể chấp nhận thêm một đợt thắt chặt nữa – mở đường cho khả năng BoJ tiếp tục nâng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào đầu năm sau.

Goldman Sachs nhận định Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể trở nên cởi mở hơn với khả năng tiếp tục cắt giảm lãi suất trong năm tới, sau động thái nới lỏng chính sách gần đây cùng giọng điệu thận trọng của Chủ tịch Jerome Powell về rủi ro đối với thị trường lao động.
Josh Schiffrin, Giám đốc Chiến lược kiêm Trưởng bộ phận Rủi ro Tài chính của Goldman Sachs Global Banking & Markets, cho biết cuộc họp báo của ông Powell tuần trước cho thấy Fed đang ngày càng lo ngại về tính bền vững của điều kiện việc làm. Mặc dù kịch bản cơ sở của Fed vẫn là giữ nguyên lãi suất để theo dõi dữ liệu mới, Schiffrin cho rằng ngưỡng để Fed tiếp tục hạ lãi suất “đã thấp hơn so với lo ngại trước cuộc họp”.
Ông Powell thừa nhận thị trường lao động đang hạ nhiệt dần, song cũng cảnh báo rằng các số liệu việc làm gần đây có thể đang “phóng đại” sức mạnh thực tế của tăng trưởng việc làm. Ông nhấn mạnh những rủi ro suy giảm đáng kể trong điều kiện lao động, cho thấy Fed đang ngày càng nhạy cảm hơn trước tín hiệu yếu đi thay vì quá nóng của thị trường việc làm.
Theo Goldman Sachs, sự thay đổi trọng tâm này khiến các báo cáo việc làm sắp tới trở nên then chốt trong việc định hình kỳ vọng chính sách. Schiffrin cho rằng vài báo cáo việc làm tiếp theo sẽ là yếu tố quyết định liệu Fed có nối lại chu kỳ cắt giảm lãi suất hay không, với sự chú trọng đặc biệt vào tỷ lệ thất nghiệp hơn là số việc làm mới.
Về triển vọng dài hạn hơn, Goldman dự báo chu kỳ nới lỏng chính sách có thể kéo dài sang năm 2026, với lãi suất mục tiêu của Fed có khả năng giảm xuống 3% hoặc thấp hơn. Dự báo này dựa trên giả định rằng lạm phát sẽ tiếp tục hạ nhiệt trong khi thị trường lao động ngày càng xuất hiện dư cung, tạo điều kiện để Fed dỡ bỏ phần thắt chặt còn lại.
Trên thị trường trái phiếu, Schiffrin kỳ vọng đường cong lợi suất sẽ dốc hơn, khi lợi suất ngắn hạn giảm theo chính sách nới lỏng, trong khi lợi suất dài hạn vẫn được nâng đỡ bởi yếu tố nguồn cung và phần bù kỳ hạn. Đối với đồng đô la Mỹ, sự kết hợp giữa lãi suất thấp hơn và đường cong dốc lên có thể khiến USD suy yếu trong trung hạn, đặc biệt nếu dữ liệu việc làm sắp tới tiếp tục xác nhận những lo ngại của Fed về rủi ro thị trường lao động.

Cố vấn kinh tế Nhà Trắng Kevin Hassett đang nổi lên như một ứng viên hàng đầu cho vị trí Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thay thế ông Jerome Powell khi nhiệm kỳ của ông kết thúc vào tháng 5 tới, song nội bộ chính quyền Trump đang chia rẽ sâu sắc về khả năng đề cử này, theo nguồn tin của POLITICO.
Ông Hassett, hiện đứng đầu Hội đồng Kinh tế Quốc gia (NEC), được những người ủng hộ đánh giá là một nhà kinh tế được tôn trọng và là tiếng nói hiệu quả trong việc thúc đẩy các chính sách kinh tế của Tổng thống Donald Trump. Tuy nhiên, phe phản đối cho rằng nhiệm kỳ của ông tại NEC chủ yếu mang tính truyền thông hơn là điều phối chính sách thực tế, đặt ra nghi ngờ về việc liệu ông có đủ năng lực lãnh đạo để điều hành ngân hàng trung ương lớn nhất thế giới trong giai đoạn then chốt của nền kinh tế hay không.
Một số quan chức trong chính quyền cho biết Hassett có vai trò hạn chế trong việc định hình các sáng kiến kinh tế lớn như chính sách thương mại hay nới lỏng quy định, chủ yếu đóng góp ở khía cạnh tư vấn tác động kinh tế hơn là điều phối giữa các cơ quan. Một quan chức thậm chí mô tả vai trò của ông trong quá trình triển khai chính sách thuế quan mới của Trump đầu năm nay là “gần như bên lề”.
Tranh luận về việc bổ nhiệm diễn ra trong bối cảnh ông Trump đang cân nhắc một trong những quyết định kinh tế quan trọng nhất nhiệm kỳ. Tổng thống nhiều lần chỉ trích Chủ tịch Fed Jerome Powell vì “không cắt giảm lãi suất đủ mạnh”, khiến giới đầu tư lo ngại về nguy cơ Fed bị chính trị hóa nếu có lãnh đạo mới. Ông Trump từng nói với Wall Street Journal rằng ông đang nghiêng về hai lựa chọn: Kevin Hassett hoặc cựu Thống đốc Fed Kevin Warsh.
Những người ủng hộ Hassett phản bác rằng nền tảng học thuật vững chắc và kinh nghiệm chính sách của ông khiến ông phù hợp với vai trò này. Một số bộ trưởng trong nội các Trump ghi nhận đóng góp của ông trong việc xây dựng các sáng kiến trọng điểm như cải cách thuế, điều chỉnh tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu và nới lỏng quy định cho một số lĩnh vực. Đồng minh của ông cũng cho rằng phong cách làm việc kín tiếng phản ánh thực tế rằng trong Nhà Trắng của Trump, hầu hết các quyết định chính sách lớn đều do tổng thống trực tiếp chỉ đạo.
Ông Hassett từng là nhà kinh tế tại Fed và khẳng định kinh nghiệm này sẽ giúp ông nhanh chóng thích nghi nếu được bổ nhiệm. Ông cũng nhấn mạnh sẽ ưu tiên cải thiện công tác dự báo và tăng cường minh bạch trong hoạt động của Fed. Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất đối với chính quyền Trump hiện nay là liệu sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ trị và sự đồng điệu chính trị của Hassett có đủ để đảm bảo tính độc lập của ngân hàng trung ương Mỹ hay không.

Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ra lệnh thực hiện một “cuộc phong tỏa toàn diện và triệt để” đối với tất cả các tàu chở dầu bị trừng phạt ra vào Venezuela, động thái được xem là sự leo thang đáng kể trong đối đầu giữa Washington và chính quyền Tổng thống Nicolás Maduro, đồng thời thổi bùng rủi ro địa chính trị mới lên thị trường năng lượng toàn cầu.
Trong một bài đăng trên mạng xã hội Truth Social, ông Trump tuyên bố chính quyền Venezuela đã bị liệt vào danh sách “tổ chức khủng bố nước ngoài”, với cáo buộc liên quan đến hoạt động khủng bố, buôn ma túy và buôn người. Trên cơ sở đó, Mỹ sẽ ngăn chặn toàn bộ các chuyến hàng dầu mỏ bị trừng phạt ra vào quốc gia thành viên OPEC này. Hiện vẫn chưa rõ cơ chế thực thi lệnh phong tỏa, song chính quyền Trump đã tăng cường hiện diện quân sự trong khu vực trong những tháng gần đây, bao gồm việc triển khai hàng nghìn binh sĩ, nhiều tàu chiến và một tàu sân bay.
Thông báo này đã ngay lập tức tác động tới thị trường năng lượng. Giá dầu thô Mỹ (WTI) trong phiên giao dịch tại châu Á tăng hơn 1%, lên khoảng 55.96 USD/thùng, phục hồi từ mức đóng cửa 55.27 USD/thùng của ngày thứ Ba – mức thấp nhất kể từ tháng 2/2021. Diễn biến tăng giá phản ánh lo ngại rằng nguồn cung dầu từ Venezuela có thể bị siết chặt hơn nữa, làm căng thẳng dòng chảy dầu thô trong khu vực, dù lượng tồn kho toàn cầu vẫn dồi dào.
Trên thực tế, một lệnh cấm vận không chính thức đã được thiết lập từ trước. Sau vụ Mỹ bắt giữ một tàu chở dầu bị trừng phạt ngoài khơi Venezuela hồi tuần trước, nhiều tàu chở hàng triệu thùng dầu thô đã phải neo lại trong vùng biển Venezuela thay vì mạo hiểm di chuyển và bị chặn bắt. Lệnh phong tỏa mới của ông Trump chính thức hóa áp lực này, đồng thời nâng rủi ro pháp lý và tài chính cho các hãng vận tải, công ty bảo hiểm và đối tác thương mại có liên quan đến xuất khẩu dầu Venezuela.
Phía Caracas đã có phản ứng gay gắt. Phát biểu ngay trước thông báo của ông Trump, Tổng thống Maduro cáo buộc Mỹ đang tìm cách “thực dân hóa Venezuela” để chiếm đoạt trữ lượng dầu, khí và khoáng sản khổng lồ của nước này, đồng thời thề sẽ bảo vệ chủ quyền quốc gia. Ông nhiều lần cảnh báo rằng sự hiện diện quân sự ngày càng tăng của Mỹ trong khu vực là nhằm lật đổ chính quyền hợp pháp của ông.
Động thái này đánh dấu một bước leo thang mới trong chiến lược cứng rắn của ông Trump đối với Venezuela, vốn đã bao gồm các cuộc không kích gần lãnh thổ nước này và lời đe dọa về khả năng tiến hành chiến dịch quân sự trên bộ. Đối với thị trường, rủi ro chính nằm ở khả năng gián đoạn kéo dài nguồn cung dầu từ Venezuela, qua đó làm gia tăng biến động giá dầu toàn cầu trong những tuần tới.

Giá bạc đã bứt phá lên mức cao kỷ lục mới, phản ánh rõ nét sự thay đổi trong cán cân cung – cầu toàn cầu, khi kim loại công nghiệp này vượt xa các chuẩn mực lịch sử. Trong phiên giao dịch hôm nay, giá bạc giao ngay có thời điểm chạm đỉnh trong ngày trên 65 USD/ounce – phá vỡ mọi kỷ lục trước đó và trở thành một trong những màn tăng giá mạnh nhất trên thị trường hàng hóa năm 2025.
Đà tăng ấn tượng này được thúc đẩy bởi sự kết hợp hiếm có giữa tình trạng thiếu hụt nguồn cung kéo dài và nhu cầu tăng mạnh từ cả lĩnh vực công nghiệp lẫn giới đầu tư. Các khảo sát toàn cầu cho thấy thị trường bạc đang ghi nhận thâm hụt nguồn cung mang tính cơ cấu năm thứ năm liên tiếp, khi sản lượng khai thác vẫn bị hạn chế trong khi nhu cầu tiêu thụ tiếp tục tăng ở các ngành năng lượng tái tạo, điện tử và nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác.
Bên cạnh yếu tố cơ bản, các động lực vĩ mô cũng đóng vai trò quan trọng. Kỳ vọng về chính sách tiền tệ nới lỏng hơn cùng với xu hướng giảm lợi suất thực đã làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ tài sản không sinh lãi như kim loại quý, thu hút dòng vốn từ các quỹ đầu tư tổ chức tìm kiếm công cụ đa dạng hóa danh mục và phòng ngừa lạm phát. Vai trò kép của bạc – vừa là nguyên liệu công nghiệp thiết yếu, vừa là tài sản lưu trữ giá trị – đã giúp mở rộng đáng kể cơ sở nhà đầu tư, với dòng vốn chảy mạnh vào các quỹ ETF và lực mua lẻ góp phần đẩy giá tăng cao hơn nữa.
Đà tăng của bạc năm nay vượt xa vàng, phản ánh tỷ trọng sử dụng công nghiệp cao hơn cũng như nhu cầu gia tăng từ các lĩnh vực liên quan đến quá trình khử carbon và chuyển đổi số. Việc giá bạc vượt qua giá dầu – cột mốc hiếm thấy trong nhiều thập kỷ – nhấn mạnh cách mà các yếu tố cơ bản và đầu cơ có thể đồng thời hội tụ để định hình thị trường hàng hóa.
Tuy nhiên, giới phân tích cảnh báo rằng biến động của bạc vẫn ở mức cao. Các đợt chốt lời ngắn hạn hoặc biến động do tín hiệu vĩ mô – như kỳ vọng lãi suất hay dữ liệu việc làm của Mỹ – có thể khiến giá điều chỉnh mạnh, dù các yếu tố hỗ trợ dài hạn vẫn vững chắc. Trong thời gian tới, tình trạng khan hiếm vật chất, nhu cầu công nghiệp bền vững và chiến lược tích lũy của nhà đầu tư có thể tiếp tục giữ giá bạc ở mức cao, song xu hướng cụ thể vẫn sẽ phụ thuộc chặt chẽ vào diễn biến kinh tế toàn cầu và định hướng chính sách tiền tệ.

PBOC ấn định tỷ giá tham chiếu USD/CNY hôm nay ở mức 7.0573 (Dự báo: 7.0386), mức cao nhất kể từ tháng 10 2024
Giá đóng cửa trước đó là 7.0573
PBOC đã bơm 46.8 tỷ hân dân tệ thông qua nghiệp vụ repo đảo ngược kỳ hạn 7 ngày với lãi suất 1.40%

Chỉ số DXY trong phiên thứ Ba giảm xuống mức thấp nhất trong 2.25 tháng, khi loạt dữ liệu kinh tế Mỹ mới công bố tiếp tục ủng hộ quan điểm “dovish” của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Báo cáo việc làm tháng 11, doanh số bán lẻ tháng 10 và chỉ số hoạt động sản xuất S&P tháng 12 đều cho thấy nền kinh tế đang hạ nhiệt, củng cố triển vọng Fed sẽ duy trì xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ trong thời gian tới. Báo cáo việc làm phi nông nghiệp lần này có phần bất thường, khi số liệu tiêu đề gộp cả hai tháng 10 và 11, trong khi tỷ lệ thất nghiệp chỉ tính riêng cho tháng 11. Điều đáng chú ý nhất chính là tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4.6% so với mức 4.4% trước đó, khiến thị trường phản ứng mang tính “dovish” ngay sau công bố. Xác suất Fed cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 3 hiện được thị trường định giá ở mức 58%, tăng mạnh từ 40% trước khi dữ liệu được công bố. Phản ứng ban đầu trên thị trường ngoại hối khá rõ nét, khi đồng yên Nhật đạt mức cao nhất trong một tuần so với USD vào thứ Ba, được hỗ trợ bởi loạt dữ liệu yếu từ Mỹ cùng thông tin trong nước tích cực. Cụ thể, chỉ số PMI sản xuất S&P của Nhật Bản tháng 12 tăng lên mức cao nhất trong 6 tháng, trong khi giới đầu tư tiếp tục đặt cược rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) sẽ nâng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản trong cuộc họp chính sách vào thứ Sáu.
Chỉ số DXY -0.17%
EUR/USD +0.02%
GBP/USD +0.44%
USD/JPY -0.32%
AUD/USD -0.06%
NZD/USD +0.17%
USD/CAD -0.13%
USD/CHF: -0.15%
Trên thị trường chứng khoán Mỹ, chỉ số Nasdaq phục hồi và đóng cửa trong sắc xanh, trong khi S&P 500 và Dow Jones đồng loạt giảm, chịu áp lực từ nhóm cổ phiếu năng lượng và y tế. Giới đầu tư đang đánh giá các dữ liệu kinh tế bị hoãn công bố để tìm manh mối về định hướng chính sách tiền tệ của Fed trong năm tới. Sau loạt dữ liệu này, thị trường hiện dự báo tổng mức cắt giảm lãi suất trong năm 2026 có thể lên tới 58 điểm cơ bản — hơn gấp đôi so với mức 25 điểm cơ bản mà Fed gợi ý vào tuần trước. Trong số 11 nhóm ngành chính thuộc S&P 500, có tới 8 nhóm giảm điểm, dẫn đầu là năng lượng với mức giảm gần 3%, khi giá dầu thô lao dốc xuống mức thấp nhất kể từ năm 2021.
Dow Jones -0.62%
S&P 500 -0.24%
Nasdaq Composite +0.23%.
Giá vàng tăng nhẹ 0.17% lên mức 4,310 USD/ounce, khi nhà đầu tư tiêu hóa loạt dữ liệu kinh tế Mỹ mới công bố và cân nhắc các hàm ý đối với lộ trình chính sách của Fed trong năm tới. Lợi suất trái phiếu CP Mỹ biến động trái chiều trong ngày, với lợi suất kỳ hạn 10 năm kết phiên giảm nhẹ 3 điểm cơ bản xuống mức 4.15%

Tổng quan các Ngành Thị trường chứng khoán Mỹ hôm nay thể hiện một bức tranh trái chiều, với các gã khổng lồ công nghệ chịu áp lực trong khi các lĩnh vực khác lại xuất hiện những điểm sáng. Trong ngành công nghệ, các tên tuổi đáng chú ý như Google (GOOGL) đã trượt giảm 0.96%, phản ánh những lo ngại rộng lớn hơn trong nhóm các công ty thông tin nội dung và internet. Tuy nhiên, Oracle (ORCL) lại ghi nhận mức tăng nhẹ 0.28%, trở thành điểm sáng trong phân khúc cơ sở hạ tầng phần mềm.
Ngành bán dẫn đang gặp khó khăn, được minh chứng bởi đà giảm của các công ty đầu ngành như Nvidia (NVDA) giảm 0.15% và Advanced Micro Devices (AMD) giảm 0.16%. Những biến động này cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư đối với nhóm công nghệ, đặc biệt là các nhà sản xuất chip.
Trong khi đó, ngành hàng tiêu dùng không thiết yếu (consumer cyclical) lại tìm thấy sự tích cực, đặc biệt là trong mảng bán lẻ trực tuyến với Amazon (AMZN) nhích tăng 0.26%. Tuy nhiên, ở nhóm sản xuất ô tô, Tesla (TSLA) lại giảm 0.67%, minh họa cho hiệu suất phân hóa ngay trong cùng một ngành.
Tâm lý và Xu hướng Thị trường Tâm lý bao trùm thị trường hôm nay là sự thận trọng đối với các lĩnh vực công nghệ tăng trưởng cao, có thể do những lo ngại về kinh tế vĩ mô hoặc các diễn biến cụ thể của từng công ty. Các nhà đầu tư đang thể hiện sự kiên cường ở các nhóm cổ phiếu bị định giá thấp hoặc mang tính phòng thủ, hướng tầm nhìn vào các khoản lợi nhuận tiềm năng dài hạn, đặc biệt là bên ngoài không gian công nghệ đầy biến động.
Đáng chú ý, nhóm dịch vụ truyền thông cũng hoạt động không mấy khả quan, với các thương hiệu lớn như Meta (META) cũng giảm 0.25%. Điều này có thể phản ánh sự chuyển dịch chiến lược của các nhà đầu tư, rời xa các cổ phiếu tập trung vào tăng trưởng.
Khuyến nghị Chiến lược
Nhìn chung, bối cảnh thị trường hôm nay đòi hỏi sự thận trọng, các chiến lược đầu tư đa dạng và con mắt tinh tường để nhận diện các lĩnh vực mới nổi đang đi ngược lại xu hướng giảm chung. Hãy tiếp tục cập nhật các phân tích thị trường và ưu tiên sự bền bỉ trong điều kiện kinh tế biến động này.

Dữ liệu về hàng tồn kho kinh doanh và hàng tồn kho bán lẻ (trừ ô tô) của Mỹ trong tháng 9 năm 2025 (dữ liệu cũ) cho thấy:
Chi tiết từ Cục Thống kê Dân số:
Biểu đồ trên cho thấy tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số đang di chuyển xuống thấp hơn nhưng vẫn ổn định. Không có gì đáng lo ngại về các con số tỷ lệ này.
Tầm quan trọng đối với GDP:
Hàng tồn kho kinh doanh đóng vai trò quan trọng và đôi khi bị đánh giá thấp trong GDP vì thay đổi trong hàng tồn kho là một thành phần trực tiếp trong tính toán tăng trưởng kinh tế. Trong các tài khoản quốc gia, GDP đo lường những gì được sản xuất ra, không chỉ những gì được bán. Khi sản xuất vượt quá doanh số, phần chênh lệch sẽ hiển thị dưới dạng gia tăng hàng tồn kho, giúp cộng thêm vào GDP của kỳ đó. Ngược lại, khi doanh nghiệp rút hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu, điều đó sẽ trừ vào GDP, ngay cả khi chi tiêu tiêu dùng vẫn vững chắc.
Đối với thị trường và các nhà hoạch định chính sách, hàng tồn kho thường đóng vai trò là yếu tố dao động trong GDP hàng quý. Một giai đoạn tái tích lũy hàng tồn kho có thể tạm thời thúc đẩy tăng trưởng tiêu đề, trong khi giai đoạn thanh lý hàng tồn kho có thể gây áp lực lên GDP và che giấu sức mạnh nhu cầu cơ bản. Động lực này đặc biệt quan trọng khi đánh giá xem đà tăng trưởng đang được thúc đẩy bởi nhu cầu cuối cùng (người tiêu dùng và doanh nghiệp) hay do tích trữ và điều chỉnh chuỗi cung ứng.
Từ góc nhìn tương lai, mức độ hàng tồn kho cũng ảnh hưởng đến các quyết định sản xuất trong tương lai. Hàng tồn kho cao so với doanh số có thể khiến các công ty cắt giảm sản lượng, tuyển dụng chậm lại và giảm đầu tư. Trong khi đó, hàng tồn kho mỏng thường thúc đẩy sản xuất cao hơn và tái nhập kho, hỗ trợ tăng trưởng. Do đó, các nhà kinh tế và giao dịch viên theo dõi rất sát sao sự tăng trưởng hàng tồn kho và tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số để đánh giá xem liệu yếu tố này sẽ là cơn gió thuận hay gió ngược đối với GDP trong các quý tới.

Dữ liệu PMI sản xuất và dịch vụ sơ bộ của S&P Global trong tháng 12 vừa được công bố và cho thấy sự suy yếu rõ rệt:
Nhận định từ chuyên gia Chris Williamson, Chuyên gia kinh tế trưởng tại S&P Global Market Intelligence:
Dữ liệu PMI sơ bộ tháng 12 cho thấy đà tăng trưởng kinh tế bùng nổ gần đây đang mất dần động lực. Mặc dù dữ liệu khảo sát chỉ ra mức tăng trưởng GDP quý 4 đạt khoảng 2.5% (đã quy đổi theo năm), nhưng tốc độ tăng trưởng hiện đã chậm lại trong hai tháng liên tiếp. Với việc tăng trưởng doanh số bán hàng mới suy yếu đặc biệt mạnh ngay trước thềm kỳ nghỉ lễ, hoạt động kinh tế có thể sẽ còn ảm đạm hơn nữa khi chúng ta bước sang năm 2026.
Các dấu hiệu suy yếu cũng diễn ra trên diện rộng, với lượng công việc mới chảy vào nền kinh tế dịch vụ khổng lồ gần như chững lại, đi kèm với sự sụt giảm đơn đặt hàng nhà máy lần đầu tiên trong một năm. Trong khi các nhà sản xuất tiếp tục báo cáo sản lượng cao hơn, thì doanh số bán hàng thấp hơn lại chỉ ra mức sản xuất không bền vững, điều này sẽ cần phải được cắt giảm trừ khi nhu cầu phục hồi trong năm mới. Các nhà cung cấp dịch vụ cũng báo cáo một trong những tháng tăng trưởng doanh số chậm nhất kể từ năm 2023.
Các doanh nghiệp cũng đã mất đi phần nào niềm tin vào triển vọng và đã hạn chế tuyển dụng trong tháng 12 để thích ứng với môi trường kinh doanh đầy thách thức hơn. Một mối lo ngại chính là chi phí gia tăng, với lạm phát tăng vọt lên mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2022, dẫn đến một trong những đợt tăng giá bán mạnh nhất trong ba năm qua. Giá cả cao hơn một lần nữa được đổ lỗi rộng rãi cho thuế quan, với tác động ban đầu lên ngành sản xuất giờ đây đang ngày càng lan sang ngành dịch vụ, làm mở rộng vấn đề về khả năng chi trả.

Cặp tỷ giá USD/CAD đã di chuyển xuống thấp hơn sau loạt dữ liệu kinh tế dày đặc của Mỹ. Báo cáo việc làm tháng 10 cho thấy sự sụt giảm, theo sau là sự phục hồi trong tháng 11, một mô hình bị méo mó nặng nề do việc chính phủ đóng cửa gần đây. Cùng lúc đó, doanh số bán lẻ tháng 10 không thay đổi ở mức toàn phần, nhưng nhóm kiểm soát (control group) lại tăng mạnh 0.8%, cho thấy nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng vững chắc hơn. Phản ứng ban đầu của thị trường là đồng USD suy yếu, kéo USD/CAD xuống thấp hơn trước khi có một nhịp phục hồi nhẹ.
Bức tranh kỹ thuật: Đường trung bình động chặn đứng đà tăng
Bất chấp cú bật tăng nhẹ đầu ngày, giá vẫn nằm dưới một mức kháng cự quan trọng, giữ quyền kiểm soát cho phe bán. Trên biểu đồ khung 1 giờ, đường trung bình động 100 giờ tiếp tục xác định biên trên và hiện đã đẩy lùi giá lần thứ năm kể từ ngày 26 tháng 11. Trước thềm báo cáo việc làm, USD/CAD dao động đi ngang, cho phép đường trung bình động trôi xuống thấp hơn về phía giá, nhưng phe bán một lần nữa lại dựa vào mức cản đó để bán xuống.
Đường trung bình động 100 giờ hiện nằm tại 1.37802 và tiếp tục dốc xuống. Cần một động thái vượt lên trên mức đó để mang lại cho phe mua chiến thắng kỹ thuật tối thiểu cần thiết nhằm kích hoạt một đợt phục hồi điều chỉnh sâu hơn. Nếu không phá vỡ được mức trên, phe bán vẫn giữ quyền kiểm soát. Giá hiện tại đang giao dịch quanh mức 1.3748.
Mục tiêu tăng giá: Những gì phe mua cần
Nếu phe mua có thể đẩy giá lên và giữ vững trên đường trung bình động 100 giờ, các mục tiêu tăng giá tiếp theo sẽ hiện ra:
1.3799–1.3800: Các mức đáy đảo chiều từ ngày 8 tháng 12.
1.3827: Đường trung bình động 200 giờ đang dốc xuống.
1.3839: Mức thoái lui 50% của đợt tăng giá từ mức thấp giữa tháng 6 năm 2025.
Chỉ khi giao dịch duy trì bền vững trên các mức này mới có thể thay đổi xu hướng ngắn hạn rộng lớn hơn theo hướng tăng giá một cách chắc chắn.
Rủi ro giảm giá: Phe bán nhắm tới hỗ trợ đảo chiều quan trọng
Ở chiều giảm, việc phá vỡ xuống dưới mức thấp nhất hôm nay tại 1.3738 sẽ mở ra cánh cửa kiểm tra lại vùng nền đảo chiều quan trọng giữa 1.3720 và 1.3726, một khu vực tồn tại từ tháng 8 và tháng 9. Việc di chuyển xuống dưới khu vực đó — và duy trì bên dưới nó — sẽ làm gia tăng rủi ro về động lượng giảm giá mới.

Vàng tiếp tục tăng lên mức 4,310 USD/oz sau hàng loạt tin tức từ Mỹ

Dữ liệu Việc làm:
Dữ liệu Thu nhập & Giờ làm:
Chi tiết các thành phần:
Bối cảnh thị trường trước giờ G: Trước khi báo cáo được công bố, thị trường đang định giá 48% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 3.
Nhận định: Mặc dù con số tổng thể (+64,000) cao hơn dự báo, nhưng các chi tiết bên trong báo cáo lại khá tiêu cực (dovish). Việc tháng 10 bị điều chỉnh giảm sâu xuống mức âm (-105,000), kết hợp với tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4.6% và tăng trưởng tiền lương yếu hơn kỳ vọng, cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt nhanh chóng. Điều này có thể làm gia tăng kỳ vọng về việc Fed sẽ phải nới lỏng chính sách sớm hơn.

Điểm nhấn từ Anh Quốc: Tâm điểm của phiên giao dịch là báo cáo thị trường lao động Anh. Tỷ lệ thất nghiệp nhích nhẹ lên 5.1% so với mức 5.0% trước đó đúng như dự báo, với số lượng việc làm tiếp tục sụt giảm. Trái lại, tăng trưởng tiền lương lại gây bất ngờ khi tăng lên, điều này có thể củng cố quan điểm của bà Greene thuộc Ngân hàng Trung ương Anh rằng cơ chế định lương thực sự đã có sự thay đổi.
Chỉ số PMI của Anh cũng cho thấy bức tranh tương tự, với các nhận định về tăng trưởng ảm đạm, tình trạng mất việc làm lan rộng đáng lo ngại và đà tăng trở lại của lạm phát giá bán ở cả lĩnh vực hàng hóa và dịch vụ. Chi phí nhân sự gia tăng được báo cáo là mối lo ngại chính của các doanh nghiệp. Đồng Bảng Anh đã mạnh lên nhờ sự định giá lại theo hướng hawkish nhẹ, khi tổng mức nới lỏng dự kiến cho năm 2026 giảm từ 64 điểm cơ bản xuống 56 điểm cơ bản.
Khu vực Eurozone: Thị trường cũng đón nhận chỉ số PMI khu vực Eurozone với kết quả gây thất vọng. Gánh nặng chính một lần nữa đến từ Đức, trong khi chỉ số PMI của Pháp lại tốt hơn kỳ vọng. Tuy nhiên, dữ liệu này không làm thay đổi quan điểm đối với Ngân hàng Trung ương Châu Âu, khi cơ quan này được dự báo sẽ giữ nguyên lãi suất cho đến tận năm 2027.
Phiên giao dịch Mỹ: Trong phiên giao dịch Mỹ, không cần phải bàn cãi khi mọi ánh mắt sẽ đổ dồn vào báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) và các tin tức khác sẽ trở nên lu mờ. Thực tế, dù lịch trình có cả dữ liệu PMI sơ bộ của Mỹ, thị trường nhiều khả năng sẽ chỉ giao dịch dựa trên báo cáo việc làm.
Dự báo NFP tháng 11: Số lượng việc làm mới dự kiến ở mức 50,000 so với 119,000 của kỳ trước.
Tỷ lệ thất nghiệp: Dự kiến giữ nguyên ở mức 4.4%.
Thu nhập bình quân: Mức tăng theo năm dự kiến đạt 3.6% (giảm từ 3.8%), trong khi con số theo tháng dự kiến là 0.3% (tăng từ 0.2%).
Đã có nhiều bàn luận cho rằng báo cáo này có thể bị "nhiễu" do quá trình thu thập dữ liệu bị ảnh hưởng bởi việc chính phủ đóng cửa. Hơn nữa, Chủ tịch Fed Powell trong cuộc họp báo đã chia sẻ rằng họ cho rằng mức tăng việc làm đã bị phóng đại khoảng 60,000 trong những tháng gần đây, và thực tế có thể bảng lương đang giảm 20,000 mỗi tháng.
Do đó, Tỷ lệ thất nghiệp có lẽ sẽ là thước đo quan trọng nhất để đánh giá phản ứng của thị trường, tuy nhiên những sai lệch lớn trong số liệu bảng lương cũng sẽ thu hút sự chú ý đặc biệt.

Cán cân thương mại của khu vực euro trong tháng 10 ghi nhận thặng dư 18.4 tỷ euro, thấp hơn so với mức 19.4 tỷ euro trước đó sau khi số liệu được điều chỉnh.
So với cùng kỳ năm ngoái, xuất khẩu của Eurozone sang Mỹ giảm gần 15%, trong khi nhập khẩu chỉ tăng hơn 4%, khiến thặng dư thương mại với Mỹ thu hẹp mạnh xuống còn 11.2 tỷ euro, so với mức 19.5 tỷ euro của năm 2024.
Diễn biến này cho thấy áp lực ngày càng rõ từ môi trường thương mại kém thuận lợi, trong đó các rào cản và thuế quan được xem là yếu tố bất lợi đối với hoạt động xuất khẩu của khu vực.
Giá vàng đi ngang quanh 4,280 USD/oz trong ngày hôm nay, chờ đợi báo cáo NFP Mỹ.


Lạm phát tại Italy trong tháng 11 cho thấy dấu hiệu hạ nhiệt rõ rệt khi CPI cuối cùng chỉ tăng 1.1% so với cùng kỳ, thấp hơn ước tính sơ bộ và giảm so với tháng trước, trong khi HICP giữ ở mức 1.1%.
Đáng chú ý, lạm phát cơ bản được cho là đã chậm lại từ 1.9% xuống 1.7%, phản ánh áp lực giá cả cơ bản đang suy yếu.
Tuy nhiên, diễn biến tích cực này vẫn chưa đủ để thay đổi bức tranh chính sách tiền tệ của ECB, bởi trọng tâm lo ngại về lạm phát hiện nay vẫn nằm ở Đức, nền kinh tế lớn nhất khu vực đồng euro.
Trong bối cảnh đó, thị trường tiếp tục đánh giá ECB sẽ duy trì lập trường thận trọng và khó có dư địa để cắt giảm lãi suất, ngay cả trong thời gian tới, trừ khi các dữ liệu kinh tế sắp tới mang lại thay đổi đáng kể.
Hệ quả là đồng euro thiếu động lực rõ ràng, với tỷ giá EUR/USD chủ yếu đi ngang quanh vùng 1.1750, khi nhà đầu tư chờ đợi thêm tín hiệu mới, đặc biệt là từ loạt dữ liệu kinh tế của Mỹ.

Số liệu PMI sơ bộ tháng 12 cho thấy đà tăng trưởng của Khu vực đồng euro tiếp tục chậm lại khi cả lĩnh vực dịch vụ và sản xuất đều thấp hơn kỳ vọng, kéo PMI tổng hợp giảm so với tháng trước. Hoạt động kinh tế vẫn duy trì trên ngưỡng mở rộng, qua đó giúp nền kinh tế khép lại năm trong trạng thái tăng trưởng, song bức tranh chung trở nên kém tích cực hơn, đặc biệt do sự suy yếu kéo dài của ngành sản xuất tại Đức.
Trong khi Pháp xuất hiện những tín hiệu phục hồi thận trọng ở lĩnh vực công nghiệp, khu vực dịch vụ nhìn chung vẫn đóng vai trò trụ đỡ chính của nền kinh tế, dù đà tăng đã yếu thể hiện qua sự thận trọng gia tăng của doanh nghiệp và lượng đơn hàng tồn đọng giảm.
Áp lực chi phí trong dịch vụ tiếp tục ở mức cao, chủ yếu do tiền lương, củng cố quan điểm của ECB về việc giữ nguyên lãi suất trong thời gian tới, trong bối cảnh thị trường tài chính phản ứng khá trầm lắng với tỷ giá EUR/USD gần như đi ngang quanh vùng 1.1750.

Các chỉ số PMI sơ bộ tháng 12 của Vương quốc Anh đồng loạt vượt dự báo, cho thấy hoạt động kinh doanh có dấu hiệu cải thiện vào cuối năm, với động lực đến từ mức tăng mạnh nhất trong 14 tháng của đơn hàng mới.
Tuy nhiên, bức tranh tăng trưởng vẫn kém tích cực khi nhịp mở rộng còn yếu và không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các lĩnh vực công nghệ và dịch vụ tài chính, trong khi nhiều ngành khác tiếp tục đình trệ hoặc suy giảm.
Đáng lo ngại hơn, tình trạng cắt giảm việc làm vẫn diễn ra trên diện rộng do chi phí lao động tăng cao, đồng thời gây ra sự gia tăng trở lại của lạm phát giá bán ở cả hàng hóa và dịch vụ.
Những tín hiệu trái chiều này củng cố khả năng BoE sẽ cắt giảm lãi suất trong ngắn hạn, nhưng cũng buộc cơ quan này phải duy trì lập trường thận trọng, phụ thuộc chặt chẽ vào dữ liệu trước khi đưa ra các bước nới lỏng tiếp theo.

Thị trường tiền tệ toàn cầu trong phiên hôm nay diễn biến khá trầm lắng khi các đồng tiền chủ chốt chỉ biến động nhẹ, trong bối cảnh nhà đầu tư chờ đợi loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ.
Đồng USD tạm thời giữ ổn định sau một tuần chịu nhiều áp lực, song vẫn đối mặt với lực cản từ sự mạnh lên của nhân dân tệ Trung Quốc, khi USD/CNY lùi sát mốc 7.04, mức thấp nhất kể từ tháng 10/2024.
EUR tiếp tục duy trì đà hồi phục sau cuộc họp FOMC, với EUR/USD hướng lên vùng 1.1800. dù hiện vẫn bị ghìm quanh 1.1750 do ảnh hưởng của các hợp đồng quyền chọn đáo hạn lớn. Trong khi đó, USD/JPY trở thành tâm điểm chú ý khi một lần nữa thử thách mốc hỗ trợ quan trọng 155.00, ngưỡng đã nhiều lần ngăn đà giảm sâu của đồng bạc xanh kể từ đầu tháng 12.
Tâm lý thận trọng bao trùm thị trường trước thềm báo cáo thị trường lao động Mỹ và doanh số bán lẻ, những dữ liệu dù được đánh giá là “nhiễu” do gộp số liệu hai tháng, nhưng vẫn đóng vai trò then chốt trong việc định hình kỳ vọng về sức khỏe kinh tế Mỹ và triển vọng chính sách của Fed, đặc biệt khi đây được xem là tuần giao dịch thực sự cuối cùng của năm.
PMI Sản xuất sơ bộ tháng 12 của Đức do HCOB công bố giảm xuống 47.7, thấp hơn kỳ vọng 48.5 và cũng thấp hơn mức 48.2 của tháng trước, cho thấy lĩnh vực sản xuất tiếp tục thu hẹp mạnh.
Diễn biến này trái ngược với các số liệu PMI tích cực hơn từ Pháp công bố trước đó. Thậm chí, đà tăng của đồng euro sau dữ liệu Pháp đã nhanh chóng bị xóa nhòa khi số liệu yếu kém của Đức được công bố. Dù vậy, các số liệu này nhìn chung không làm thay đổi lập trường chính sách của ECB, khi ngân hàng trung ương nhiều khả năng vẫn duy trì quan điểm trung lập và tiếp tục theo dõi diễn biến kinh tế.
Nhận định từ chuyên gia
Bình luận về dữ liệu PMI sơ bộ, ông Cyrus de la Rubia, Kinh tế trưởng tại Hamburg Commercial Bank, cho biết: “Có thể thốt lên rằng đây là một bức tranh khá hỗn loạn, khi lĩnh vực sản xuất tiếp tục suy giảm. Tháng thứ hai liên tiếp, PMI sản xuất rơi sâu hơn vào vùng thu hẹp dưới ngưỡng 50 và lần đầu tiên sau mười tháng, sản lượng cũng bắt đầu giảm. Điều này không gây bất ngờ, bởi đơn hàng mới đã sụt giảm mạnh từ tháng 11 và xu hướng này vẫn tiếp diễn, báo hiệu một khởi đầu không mấy tích cực cho năm tới.”
Ông lưu ý rằng, bất chấp những tín hiệu cảnh báo trong ngành công nghiệp, số lượng doanh nghiệp sản xuất lạc quan về triển vọng năm tới lại tăng lên đáng kể trong tháng 12. Chỉ số kỳ vọng đã bật tăng mạnh, có thể phản ánh các yếu tố như việc chính phủ Đức khởi động nhiều dự án hạ tầng giao thông, thúc đẩy cải cách cắt giảm thủ tục hành chính và mở rộng năng lực quốc phòng. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng chỉ khi các biện pháp này chuyển hóa thành đơn hàng thực tế, ngành sản xuất mới có thể lấy lại động lực.
Ở chiều ngược lại, lĩnh vực dịch vụ đang mất dần đà tăng trong tháng thứ hai liên tiếp, dù hoạt động kinh doanh vẫn mở rộng tương đối rõ rệt, thể hiện qua tốc độ tăng nhân sự mạnh hơn. Đơn hàng mới trong lĩnh vực dịch vụ đã tăng đều trong ba tháng qua, giúp khu vực này đóng vai trò trụ cột ổn định nền kinh tế và nhiều khả năng đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP quý IV.
Tuy nhiên, niềm tin 12 tháng tới của khu vực dịch vụ đã suy yếu trong tháng 12, trái ngược với sự cải thiện trong lĩnh vực sản xuất. Theo ông de la Rubia, thị trường có thể cho rằng các gói kích thích kinh tế và chi tiêu quốc phòng chủ yếu mang lại lợi ích cho xây dựng, cơ khí và các doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến quốc phòng, trong khi các doanh nghiệp dịch vụ ít được hưởng lợi.
Dẫu vậy, ông cho rằng nhận định này chưa hẳn chính xác, bởi sản xuất công nghiệp thường kéo theo nhu cầu đối với các dịch vụ đi kèm như tư vấn, kiểm toán hay phát triển phần mềm. Ngoài ra, còn tồn tại các hiệu ứng lan tỏa, khi người lao động tại các doanh nghiệp nhận thêm đơn hàng chính phủ có xu hướng gia tăng chi tiêu cho dịch vụ tiêu dùng như ăn uống hay giải trí.

Các chỉ số chứng khoán châu Âu đồng loạt giảm nhẹ trong phiên mở cửa, phản ánh tâm lý phòng thủ đang chiếm ưu thế trên thị trường khi nhà đầu tư chờ đợi loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ công bố vào cuối ngày.
Giới đầu tư đang duy trì trạng thái quan sát thận trọng trước các số liệu then chốt của Mỹ, được xem là bản cập nhật quan trọng về sức khỏe nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, những dữ liệu này được dự báo sẽ khó phân tích, do bị trì hoãn và có khả năng chứa nhiều biến động bất thường.
Theo lịch, Mỹ sẽ công bố báo cáo việc làm phi nông nghiệp (Non-Farm Payrolls) và doanh số bán lẻ vào lúc 12:30 GMT. Đáng chú ý, báo cáo NFP lần này sẽ bao gồm dữ liệu của cả tháng 10 và tháng 11, trong bối cảnh Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) đã cảnh báo rằng số liệu có thể xuất hiện “mức độ sai lệch cao hơn bình thường”.
Sự bất định quanh các dữ liệu này đang khiến thị trường châu Âu tạm thời nghiêng về chiến lược phòng thủ, chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ phía Mỹ.

Trong phiên giao dịch châu Âu, thị trường sẽ đón nhận dữ liệu PMI sơ bộ (Flash PMI) của Anh và các nền kinh tế lớn trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Tuy nhiên, các số liệu này nhiều khả năng sẽ không tạo ra thay đổi đáng kể trong định hướng chính sách của các ngân hàng trung ương liên quan.
Trên thực tế, Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất 25 bps, đưa lãi suất cơ bản xuống 3.75%. Sau bước đi này, BoE nhiều khả năng sẽ hành động thận trọng hơn, do mức lãi suất khi đó sẽ nằm trong vùng “khá rộng” 2–4% mà họ coi là trung tính. Thị trường hiện đang kỳ vọng ít nhất thêm một đợt cắt giảm nữa vào năm 2026, sau quyết định được đưa ra vào thứ Năm.
Đối với Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), kịch bản cơ sở là giữ nguyên chính sách hiện tại và không đưa ra quá nhiều tín hiệu định hướng trong tương lai. Hầu hết các thành viên ECB đã nhiều lần nhấn mạnh rằng động thái tiếp theo có thể theo cả hai hướng và ngân hàng trung ương sẽ không phản ứng trước những sai lệch nhỏ hoặc mang tính ngắn hạn so với mục tiêu lạm phát 2%.
Trong phiên Mỹ, tâm điểm gần như tuyệt đối sẽ là báo cáo việc làm phi nông nghiệp (Non-Farm Payrolls – NFP) của Mỹ, với khả năng lấn át hoàn toàn các dữ liệu khác. Dù lịch công bố cũng bao gồm PMI sơ bộ của Mỹ, thị trường nhiều khả năng sẽ giao dịch chủ yếu dựa trên báo cáo việc làm.
Số liệu NFP tháng 11 được dự báo tăng 50,000 việc làm, thấp hơn đáng kể so với mức 119,000 của kỳ trước. Tỷ lệ thất nghiệp được kỳ vọng giữ nguyên ở mức 4.4%. Thu nhập bình quân theo giờ dự kiến tăng 3.6% so với cùng kỳ năm trước (so với 3.8% trước đó), trong khi mức tăng theo tháng được dự báo ở 0.3%, cao hơn mức 0.2% của kỳ trước.
Đã có nhiều ý kiến cho rằng báo cáo lần này có thể mang tính “nhiễu”, do quá trình thu thập dữ liệu bị ảnh hưởng bởi việc chính phủ Mỹ đóng cửa. Ngoài ra, Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết trong cuộc họp báo gần đây rằng Fed cho rằng số liệu tăng trưởng việc làm trong các tháng gần đây đã bị đánh giá cao hơn khoảng 60,000 việc làm, và ước tính thực tế có thể đang giảm khoảng 20,000 việc làm mỗi tháng.
Vì vậy, tỷ lệ thất nghiệp nhiều khả năng sẽ là chỉ số quan trọng nhất chi phối phản ứng của thị trường, dù những sai lệch lớn trong số liệu việc làm cũng sẽ nhanh chóng thu hút sự chú ý.
Thị trường chứng khoán châu Âu khởi động phiên giao dịch với đà giảm rõ rệt khi tâm lý thận trọng bao trùm các thị trường toàn cầu. Hợp đồng tương lai Eurostoxx mất 0.5% trong phiên đầu giờ, trong khi DAX của Đức giảm 0.6% và FTSE của Anh lùi 0.4%.
Diễn biến này phản ánh xu hướng tiêu cực lan từ châu Á và thị trường Mỹ. Tại Tokyo, chỉ số Nikkei khép phiên giảm 1.6%. Ở chiều ngược lại Đại Tây Dương, hợp đồng tương lai S&P 500 giảm 0.6%, còn Nasdaq futures mất 0.8%, cho thấy nhóm cổ phiếu công nghệ tiếp tục chịu áp lực.
Những lo ngại xoay quanh định giá và nguy cơ “bong bóng AI” vẫn là yếu tố chi phối tâm lý thị trường, buộc nhà đầu tư giữ thế phòng thủ khi bước vào giai đoạn giao dịch trầm lắng cuối năm, ngay trước kỳ nghỉ Giáng sinh.

Tỷ lệ thất nghiệp theo chuẩn ILO của Anh trong tháng 10 đạt 5.1%, giữ nguyên so với dự báo và tăng nhẹ so với mức 5.0% của kỳ trước, cho thấy thị trường lao động tiếp tục chịu áp lực trong bối cảnh kinh tế tăng trưởng chậm lại.
Số lượng việc làm giảm 17,000, mức sụt giảm thấp hơn đáng kể so với dự báo giảm 67,000, cải thiện so với mức giảm 22,000 được ghi nhận trước đó.
Trong khi đó, tăng trưởng tiền lương vẫn duy trì ở mức cao. Thu nhập bình quân tuần, bao gồm tiền thưởng, tăng 4.7% trong ba tháng tính đến tháng 10, vượt kỳ vọng 4.4%. Số liệu kỳ trước được điều chỉnh tăng từ 4.8% lên 4.9%.
Thu nhập bình quân tuần không bao gồm tiền thưởng tăng 4.6%, cao hơn mức dự báo 4.5%, trong khi số liệu kỳ trước cũng được điều chỉnh tăng từ 4.6% lên 4.7%.
Dữ liệu bảng lương cho thấy số lao động trong tháng 11 giảm 38,000, sâu hơn so với mức giảm 32,000 của kỳ trước, dù con số này đã được điều chỉnh giảm còn 22,000.

Hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ tiếp tục đi xuống vào cuối phiên giao dịch châu Á, trong bối cảnh tâm lý thận trọng gia tăng trước thềm phiên châu Âu. Cổ phiếu châu Á cũng chịu áp lực giảm, phản ánh diễn biến kém tích cực của Phố Wall trong phiên trước, đặc biệt ở nhóm cổ phiếu công nghệ.
Tại Nhật Bản, chỉ số Nikkei giảm 1.3% khi các cổ phiếu công nghệ suy yếu, nối tiếp phiên giao dịch trầm lắng của nhóm này tại Mỹ. Dù cổ phiếu Nvidia tăng 0.7% trong phiên trước, các mã liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) nhìn chung vẫn biến động mạnh, cho thấy tâm lý do dự của nhà đầu tư trước những lo ngại về định giá.
Trong khi đó, hợp đồng tương lai S&P 500 giảm 0.5%, sau khi đã mất 0.2% trong phiên trước. Động thái này đánh dấu bước lùi nhẹ sau giai đoạn thị trường giữ được sự ổn định tương đối vào tuần trước và dao động sát các mức đỉnh kỷ lục. Tuy nhiên, nỗ lực kiểm định các mốc cao mới hiện đang gặp trở ngại, khi những lo ngại xoay quanh bong bóng AI tiếp tục phủ bóng lên tâm lý thị trường.
Trong phần còn lại của ngày, sự chú ý của nhà đầu tư sẽ dồn vào loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ, trong đó có báo cáo việc làm phi nông nghiệp và số liệu doanh số bán lẻ. Các báo cáo này được kỳ vọng sẽ cung cấp cái nhìn cập nhật về sức khỏe nền kinh tế Mỹ, đồng thời định hướng các giao dịch theo tin tức trong bối cảnh thị trường đang chờ đợi những tín hiệu rõ ràng hơn.


Tuần qua thị trường không thiếu các diễn biến, đáng chú ý nhất là Fed đã thực hiện đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản cuối cùng để kết thúc năm. Hiện tại, cuộc đua giành chức chủ tịch Fed cũng được cho là đang nóng lên khi Kevin Warsh được dự đoán là ứng cử viên sáng giá nhất – vượt qua Hassett. Giờ đây, một cuộc chiến giữa hai Kevins là điều còn lại.
Nhưng đối với ngày hôm nay, tâm điểm sẽ là việc công bố báo cáo thị trường lao động Mỹ bị trì hoãn bấy lâu. Dữ liệu bảng lương phi nông nghiệp (non-farm payrolls) của tháng 11 đã không được công bố vào tuần đầu tiên của tháng 12 mà thay vào đó bị dời sang hôm nay. Và để mọi thứ phức tạp hơn, nó sẽ được kết hợp với số liệu việc làm của tháng 10 nữa.
Nếu điều đó vẫn chưa đủ, BLS (Cục Thống kê Lao động) cũng thông báo rằng sẽ có "sự khác biệt cao hơn bình thường" trong dữ liệu việc làm của tháng này và các tháng tiếp theo.
Điều này xảy ra khi họ thực hiện các thay đổi về trọng số thống kê để tính đến bảng khảo sát bị thiếu của tháng 10 và cũng do tháng 11 đã gặp phải một số vấn đề trong việc thu thập dữ liệu.
Tất cả những điều này chỉ có nghĩa là sẽ không dễ dàng và có thể mất một thời gian – không nhất thiết là tuần này hay tháng này – để đọc hiểu các con số và nắm bắt được triển vọng thị trường lao động. Luận điểm hiện tại là thị trường sẽ tiếp tục thấy các dấu hiệu suy yếu trong bức tranh này, và sẽ hợp lý hơn nếu các bên tham gia thị trường đánh giá điều đó vào đầu năm sau chứ không phải dựa trên lần công bố lộn xộn này.

Sự trì hoãn này kéo dài sự không chắc chắn về quy định đối với thị trường tiền điện tử của Hoa Kỳ, tạo lợi thế cho các khu vực pháp lý có khuôn khổ rõ ràng hơn và giữ cho rủi ro chính sách ở mức cao đối với các công ty tài sản kỹ thuật số và nhà đầu tư.
Các nhà lập pháp Hoa Kỳ đã trì hoãn tiến độ đối với một dự luật cấu trúc thị trường tiền điện tử được chờ đợi từ lâu, đẩy bất kỳ hành động lập pháp chính thức nào sang năm sau và giáng một đòn mạnh vào một ngành công nghiệp đang tìm kiếm sự giám sát rõ ràng hơn của liên bang.
Ủy ban Ngân hàng Thượng viện đã xác nhận sẽ không tổ chức phiên điều trần về luật cấu trúc thị trường trước cuối năm, hoãn cuộc tranh luận về cách các cơ quan quản lý của Hoa Kỳ nên giám sát thị trường tài sản kỹ thuật số. Mặc dù sự trì hoãn đã được dự đoán rộng rãi, nhưng nó đã dập tắt hy vọng rằng Quốc hội có thể mang lại dù chỉ là một động lực nhỏ hướng tới một khuôn khổ tiền điện tử toàn diện trước cuối năm.
Các quan chức ủy ban cho biết các cuộc đàm phán giữa Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ đang diễn ra, với thỏa thuận lưỡng đảng vẫn là mục tiêu đã nêu. Tuy nhiên, các nhà lập pháp hiện phải đối mặt với một lịch trình lập pháp dày đặc vào đầu năm 2026, bao gồm cả nhu cầu giải quyết vấn đề tài trợ của chính phủ trước thời hạn tháng Một và những hạn chế sắp tới của chu kỳ bầu cử giữa nhiệm kỳ, vốn trong lịch sử đã thu hẹp cửa sổ cho các cải cách quy định phức tạp.
Dự luật cấu trúc thị trường được đề xuất nhằm làm rõ sự phân chia trách nhiệm giữa Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) và Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC). Theo các bản dự thảo hiện tại, CFTC sẽ đảm nhận vai trò chính trong việc quản lý thị trường tiền điện tử giao ngay, trong khi luật chứng khoán sẽ được phân định rõ ràng hơn đối với các tài sản kỹ thuật số giống với các công cụ tài chính truyền thống. Cả Ủy ban Ngân hàng Thượng viện, giám sát SEC, và Ủy ban Nông nghiệp Thượng viện, giám sát CFTC, sẽ cần phải thúc đẩy luật pháp một cách độc lập trước khi một dự luật cuối cùng có thể được tiến hành.
Các nhà lập pháp Đảng Dân chủ đã nêu lên những lo ngại về sự ổn định tài chính, tính toàn vẹn và đạo đức của thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh các lợi ích kinh doanh liên quan đến tiền điện tử ngày càng mở rộng của Tổng thống Donald Trump và gia đình ông. Những vấn đề này đã nổi lên như những điểm mấu chốt trong các cuộc đàm phán, làm phức tạp những nỗ lực đạt được sự đồng thuận lưỡng đảng.
Bất chấp sự trì hoãn lập pháp, động lực pháp lý vẫn tiếp tục bên ngoài Quốc hội. SEC đã tăng cường tương tác với ngành công nghiệp thông qua các hướng dẫn của nhân viên và các cuộc thảo luận bàn tròn công khai khám phá cách luật chứng khoán hiện hành áp dụng cho các hoạt động tiền điện tử. CFTC cũng đã có một lập trường dễ dãi hơn, tiến tới cho phép các tổ chức được cấp phép tham gia giao dịch tiền điện tử giao ngay và cấp cứu trợ pháp lý hạn chế cho một số nhà điều hành thị trường nhất định.
Mặc dù các bước này mang lại một số sự rõ ràng trong thời gian tới, nhưng việc thiếu luật pháp khiến ngành công nghiệp phải phụ thuộc vào sự giải thích của từng cơ quan quản lý, củng cố sự không chắc chắn xung quanh việc tuân thủ, thực thi và các quyết định đầu tư dài hạn.