Bài toán quốc phòng của Châu Âu: Chi tiêu như thế nào là hiệu quả?

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Châu Âu đang đẩy mạnh tái vũ trang với hàng trăm tỷ euro sắp được rót vào ngân sách quốc phòng. Nhưng chi tiêu lớn không đồng nghĩa với sức mạnh thực sự, nếu các quốc gia vẫn mắc kẹt trong tình trạng phân mảnh và lãng phí. Liệu châu Âu có thể biến khoản tiền khổng lồ này thành một lực lượng quân sự độc lập, hay sẽ tiếp tục phụ thuộc vào Mỹ?

Châu Âu cuối cùng dường như đã nghiêm túc về việc tái vũ trang. Các nhà lập pháp Đức đã đồng ý miễn trừ chi tiêu quốc phòng khỏi giới hạn nợ theo hiến pháp. Ủy ban châu Âu đang kêu gọi các thành viên nâng ngân sách quân sự lên 3% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và phát hành nợ chung để tài trợ cho việc mua sắm vũ khí — những động thái có thể giải phóng hơn 800 tỷ euro (867 tỷ USD) chi tiêu bổ sung trong bốn năm tới.
Tuy nhiên, nếu các nhà lãnh đạo châu Âu muốn xây dựng lực lượng quân đội thực sự có năng lực và không còn phụ thuộc vào Mỹ, họ sẽ cần thay đổi cách thức chi tiêu cho quốc phòng, không chỉ là chi bao nhiêu.
Để có hiệu quả, bất kỳ khoản ngân sách mới nào cũng phải được triển khai một cách chiến lược, hiệu quả và có sự hợp tác — điều mà châu Âu trong lịch sử đã gặp khó khăn trong việc quản lý. Hàng tỷ euro trong quỹ chung của Liên minh châu Âu dành cho cứu trợ Covid, chẳng hạn, được cho là đã bị thất thoát do gian lận và lãng phí.
Những đợt gia tăng ngân sách quốc phòng trước đây thường dẫn đến tình trạng phân mảnh hơn là hợp tác. Các lực lượng quân sự châu Âu hiện đang vận hành 29 loại tàu chiến lớn, 27 loại pháo tự hành, 20 loại máy bay chiến đấu và 17 loại xe tăng chiến đấu chủ lực. Trong khi đó, Mỹ chỉ sử dụng lần lượt 4, 2, 6 và 1 loại. Việc chồng chéo này làm tăng chi phí và làm giảm hiệu quả. Chỉ riêng việc hợp nhất cũng có thể giải phóng thêm 30% nguồn lực, theo ước tính của Cơ quan Quốc phòng châu Âu.
Bất chấp sự đa dạng về khí tài, châu Âu vẫn phải phụ thuộc vào Mỹ trong các năng lực cốt lõi đối với an ninh của mình, bao gồm vận tải đường không, phòng thủ tên lửa, vũ khí dẫn đường chính xác, cũng như hệ thống tình báo và giám sát. Trong thập kỷ qua, các quốc gia châu Âu đã chi 100 tỷ USD để mua vũ khí từ Mỹ. Gần hai phần ba lượng nhập khẩu của các quốc gia NATO châu Âu từ năm 2020 đến 2024 đến từ Mỹ.
Nhiệm vụ cấp bách nhất lúc này là củng cố khả năng phòng thủ của Ukraine. Để Ukraine suy yếu sẽ tạo ra tình trạng bất ổn ngay trước cửa châu Âu, làm suy yếu khả năng răn đe, khuyến khích Nga và cuối cùng khiến châu Âu phải chi tiêu quốc phòng nhiều hơn nữa. Thực tế, điều đó đồng nghĩa với việc một phần nguồn ngân sách mới cũng sẽ phải chi cho pháo binh, hệ thống phòng thủ tên lửa và các năng lực khác do Mỹ sản xuất, trong khi các nhà máy châu Âu tăng cường sản xuất.
Để đạt được sự tự chủ quốc phòng thực sự, châu Âu sẽ cần thực hiện các cải cách sâu rộng hơn, nhiều nội dung đã được đề cập trong một sách trắng do ủy ban công bố tuần trước. Ưu tiên hàng đầu là hợp lý hóa việc mua sắm. Các quốc gia châu Âu quá thường xuyên đầu tư vào các khí tài không phù hợp với chiến tranh hiện đại hoặc không phải là cách sử dụng nguồn lực tốt nhất (điển hình là hạm đội tàu sân bay của Anh). Đáng chú ý, chỉ 18% các thương vụ mua sắm quốc phòng của châu Âu có tính hợp tác vào năm 2021, thấp hơn nhiều so với mục tiêu khiêm tốn 35%.
Các quốc gia với những quan điểm khác nhau về an ninh sẽ cần nhanh chóng thống nhất một khái niệm quốc phòng chung. Các nhà lãnh đạo phải đối mặt trực tiếp với chủ nghĩa bảo hộ quốc gia, thúc đẩy các chính sách ưu tiên tích hợp và khả năng tương tác hơn là tiếp tục tình trạng trùng lặp. (Dự án máy bay chiến đấu Eurofighter và MBDA Missile Systems Services SAS — liên doanh xuyên châu Âu trong sản xuất tên lửa — cho thấy rằng hợp tác quy mô lớn là có thể thực hiện được.)
Tiếp theo, các nhà sản xuất quốc phòng châu Âu sẽ cần các hợp đồng dài hạn và ổn định. Các công ty chỉ sẵn sàng đầu tư vào việc xây dựng năng lực công nghiệp bền vững và phát triển lực lượng lao động có tay nghề nếu họ có thể tin tưởng vào một nguồn đơn đặt hàng ổn định.
Cuối cùng, lĩnh vực quốc phòng châu Âu phải thu hút được nhiều vốn đầu tư tư nhân hơn. Dòng vốn đầu tư mạo hiểm vào lĩnh vực này còn thua xa so với Mỹ. Các khung pháp lý rõ ràng và các ưu đãi thuế có mục tiêu có thể giúp thúc đẩy đổi mới trong các công nghệ mới nổi như máy bay không người lái, an ninh mạng và chiến tranh điện tử.
Ủy ban châu Âu có thể khuyến khích những thay đổi này, nhưng chỉ có các chính phủ quốc gia hợp lực mới có thể thực sự triển khai chúng. Cơ sở hạ tầng NATO hiện có là một phương tiện điều phối sẵn có. Đã từ lâu Mỹ kêu gọi các đồng minh đóng góp nhiều hơn, trong khi lại mâu thuẫn với chính mình khi phản đối một bản sắc quốc phòng châu Âu có thể làm giảm các đơn hàng dành cho các công ty Mỹ. Nhưng Washington nên hoan nghênh và ủng hộ quá trình này. Bởi lẽ, Mỹ cũng sẽ mạnh hơn nếu châu Âu chi tiêu nhiều hơn cho quốc phòng — và chi tiêu một cách thông minh hơn.
Bloomberg