Giá vàng ổn định trên mức 4,330 USD/oz
Giá vàng ổn định trên mức 4,330 USD/oz trong phiên giao dịch châu Á ngày hôm nay.

Giá vàng ổn định trên mức 4,330 USD/oz trong phiên giao dịch châu Á ngày hôm nay.

Cán cân thương mại của Thụy Sĩ trong tháng 11 đạt thặng dư 3.84 tỷ CHF, giảm so với mức 4.32 tỷ CHF của tháng trước. Diễn biến này phản ánh sự suy yếu đồng thời của cả hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.
Cụ thể, xuất khẩu giảm 7.1% so với tháng trước, trong khi nhập khẩu cũng giảm 6.8% theo tháng. Các số liệu thương mại của Thụy Sĩ vốn có độ biến động lớn do không bao gồm kim loại quý, đá quý, các tác phẩm nghệ thuật và đồ cổ.
Ở một diễn biến liên quan, xuất khẩu đồng hồ Thụy Sĩ tiếp tục chịu áp lực, giảm 7.3% so với cùng kỳ năm trước về mặt danh nghĩa, xuống còn 2.25 tỷ CHF.
Đây sẽ lại là một đợt công bố dữ liệu “không bình thường” nữa, phần nào tương tự những gì thị trường đã chứng kiến với báo cáo lao động hồi đầu tuần. Tuy nhiên, điểm khác biệt lần này là Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) sẽ không công bố một báo cáo đầy đủ cho tháng 10, buộc thị trường phải chấp nhận khoảng trống dữ liệu giữa báo cáo CPI tháng 9 và báo cáo được công bố hôm nay.
Vậy điều này có ý nghĩa gì?
Thực tế không hoàn toàn đúng khi nói rằng chúng ta sẽ không thấy bất kỳ số liệu nào của tháng 10. Để hiểu rõ hơn, cần biết rằng việc thu thập dữ liệu giá tiêu dùng thường được thực hiện trực tiếp hoặc qua điện thoại — điều đã không thể thực hiện trong tháng 10 do chính phủ Mỹ đóng cửa.
Tuy vậy, hơn 20% rổ CPI được tổng hợp từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau không đòi hỏi thu thập trực tiếp. Những dữ liệu này chủ yếu dựa vào giá trực tuyến và các nhà cung cấp dữ liệu tư nhân.
Do đó, nếu BLS muốn, họ vẫn có thể công bố phần dữ liệu này trong báo cáo. Tuy nhiên, cách thức trình bày và mức độ chi tiết của báo cáo hôm nay vẫn còn là dấu hỏi.
Một khả năng là BLS sẽ không công bố các số liệu biến động theo tháng, mà tập trung nhiều hơn vào các chỉ số so với cùng kỳ năm trước. Hoặc họ có thể chỉ công bố các chỉ số giá của một số nhóm hàng trong tháng 11, để thị trường tự suy luận bằng cách so sánh với tháng 9, trong khi tháng 10 trở thành “mảnh ghép bị thiếu”.
Nói cách khác, thị trường sẽ phải chờ xem báo cáo thực tế được công bố ra sao. Morgan Stanley hiện đã đưa ra nhận định rằng:
“Do tác động của việc chính phủ đóng cửa, các số liệu theo từng tháng sẽ không được công bố, mà chỉ có mức giá của tháng 11.”
Xét về quan điểm của các nhà phân tích, bức tranh chung nhìn chung không thay đổi. Lạm phát hàng hóa lõi có khả năng tăng nhẹ vào cuối năm, khi tác động của thuế quan tiếp tục lan tỏa vào nền kinh tế. Tuy nhiên, các yếu tố mang tính mùa vụ — chẳng hạn như các chương trình giảm giá dịp Black Friday — có thể tạo áp lực giảm đối với mặt bằng giá trong tháng 11. Đây là điểm mà thị trường cần đặc biệt lưu ý.
Nhìn chung, xu hướng lạm phát nhiều khả năng vẫn cho thấy sự hạ nhiệt nhẹ của áp lực giá cả, và đây có lẽ sẽ tiếp tục là thông điệp chính khi thị trường “lắng bụi” sau báo cáo.
Trừ khi xuất hiện bất ngờ lớn, phản ứng của thị trường nhiều khả năng sẽ mạnh hơn ngay sau khi số liệu được công bố so với các sự kiện rủi ro quan trọng khác trong ngày, bao gồm các quyết định chính sách của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
Thị trường hiện gần như chắc chắn BoE sẽ cắt giảm lãi suất, trong khi ECB được kỳ vọng sẽ giữ nguyên chính sách. Do đó, khó có khả năng xuất hiện nhiều kịch tính từ hai sự kiện này, khiến báo cáo CPI của Mỹ trở thành yếu tố chính tạo biến động trong phiên giao dịch hôm nay.
Tuy nhiên, về dài hơn, nhiều khả năng nhà đầu tư sẽ “phai nhạt” phản ứng ban đầu trước các con số CPI, do những vấn đề liên quan đến chất lượng dữ liệu, đặc biệt là sự thiếu hụt mẫu dữ liệu theo tháng cho tháng 10 và độ tin cậy hạn chế của các chi tiết trong báo cáo tháng 11.
Vì vậy, trừ khi lạm phát mang lại một cú sốc thực sự, phản ứng của thị trường trong bức tranh lớn nhiều khả năng vẫn khá ôn hòa. Điều này càng hợp lý khi thời điểm cắt giảm lãi suất tiếp theo của Fed hiện mới chỉ được thị trường định giá vào tháng 6 năm sau.
Không có lý do gì để vội vàng điều chỉnh kỳ vọng chính sách dựa trên một bộ dữ liệu còn nhiều nghi vấn, trong khi vẫn còn nhiều tháng phía trước để đánh giá đầy đủ hơn xu hướng lạm phát.


Bank of America (BofA) cảnh báo thị trường cổ phiếu toàn cầu đang xuất hiện ngày càng rõ các dấu hiệu bong bóng khi hoạt động đầu cơ gia tăng và định giá tiếp tục bị kéo căng, dù xu hướng trí tuệ nhân tạo (AI) cốt lõi vẫn được đánh giá còn dư địa tăng. Theo BofA, rủi ro bong bóng hiện đã lộ diện ở một số phân khúc và thị trường nhất định, như cổ phiếu theo chủ đề hạt nhân, lượng tử và thị trường Hàn Quốc, trong khi nhóm cổ phiếu AI trung tâm gồm S&P 500, Nasdaq và Mag7 vẫn chưa đạt tới các mức quá nóng thường thấy trước đỉnh bong bóng.
Sự phân hóa này khiến BofA cho rằng AI có thể tiếp tục hỗ trợ đà tăng của thị trường sang năm 2026, tuy nhiên nhấn mạnh quỹ đạo hiện tại của chứng khoán Mỹ đang ngày càng giống các chu kỳ bùng nổ công nghệ trong quá khứ, đặc biệt là giai đoạn trước bong bóng dot-com. Theo đó, AI không phải là ngoại lệ đối với rủi ro bong bóng, mà có thể trở thành chất xúc tác khiến chu kỳ tăng giá tài sản kéo dài hơn nhưng cũng mong manh hơn khi sự hưng phấn lan rộng trên toàn thị trường.

BoE nhiều khả năng sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp chính sách cuối cùng của năm, trong bối cảnh lạm phát hạ nhiệt và các tín hiệu cho thấy đà tăng trưởng kinh tế đang suy yếu.
Lạm phát CPI tháng 11 giảm xuống 3.2%, thấp hơn dự báo, cùng với thị trường lao động kém tích cực và tăng trưởng kinh tế co lại nhẹ, đã củng cố lập luận rằng lập trường tiền tệ thắt chặt đang gây sức ép lên nhu cầu.
Tuy nhiên, BoE được kỳ vọng sẽ duy trì thái độ thận trọng khi lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu 2% và áp lực giá trong lĩnh vực dịch vụ còn dai dẳng, khiến dư địa nới lỏng chính sách trong thời gian tới được đánh giá là hạn chế. Vì vậy, nếu có cắt giảm, động thái này nhiều khả năng sẽ được xem là một bước điều chỉnh có kiểm soát hơn là khởi đầu cho một chu kỳ hạ lãi suất mạnh.

Mỹ vừa phê duyệt gói bán vũ khí cho Đài Loan trị giá hơn 10 tỷ USD, bao gồm các hệ thống HIMARS, tên lửa ATACMS, pháo tự hành và drone, qua đó nâng cao đáng kể năng lực răn đe và tấn công tầm xa của hòn đảo này, đồng thời làm gia tăng căng thẳng trong quan hệ Mỹ–Trung.
Động thái này nhiều khả năng sẽ vấp phải phản ứng mạnh từ Bắc Kinh, nước luôn coi Đài Loan là một phần lãnh thổ và kiên quyết phản đối các thương vụ vũ khí giữa Washington và Đài Bắc. Trên thị trường tài chính, kỳ vọng Trung Quốc sẽ tăng chi tiêu quốc phòng trước rủi ro địa chính trị leo thang đã đẩy chỉ số cổ phiếu quốc phòng CSI Defence Index tăng hơn 2%, lên mức cao nhất trong 2 tháng.
Về tổng thể, dù chưa gây xáo trộn lớn ngay lập tức, gói bán vũ khí này tiếp tục làm sâu sắc thêm cạnh tranh chiến lược Mỹ–Trung và gia tăng bất định đối với an ninh khu vực cũng như tâm lý nhà đầu tư tại châu Á.

Nhật Bản đang phát đi tín hiệu cảnh giác cao độ trước các biến động trên thị trường ngoại hối, trong bối cảnh đồng yen tiếp tục chịu áp lực suy yếu do chênh lệch lãi suất với các nền kinh tế lớn. Thông qua các phát biểu mang tính can thiệp bằng ngôn từ, chính phủ nhằm kiềm chế hoạt động đầu cơ và ngăn chặn những biến động tỷ giá quá mức hoặc thiếu trật tự, đồng thời tránh gây xáo trộn thị trường như khi can thiệp trực tiếp.
Việc theo dõi sát cả diễn biến của lãi suất dài hạn cho thấy mối lo rộng hơn về nguy cơ điều kiện tài chính bị thắt chặt, đặc biệt với một nền kinh tế có mức nợ cao như Nhật Bản. Trong khi thị trường đang kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ tiếp tục bình thường hóa chính sách tiền tệ một cách thận trọng, giới chức dường như ưu tiên ổn định tỷ giá, kiểm soát biến động và “mua thời gian”, hơn là thúc đẩy một sự điều chỉnh nhanh của đồng yen.
Giá vàng ổn định trên mức 4,330 USD/oz trong phiên giao dịch châu Á ngày hôm nay.


Ông Donald Trump công bố kế hoạch chi trả “cổ tức chiến binh” trị giá 1,776 USD cho mỗi quân nhân Mỹ đang tại ngũ trước Giáng sinh, một động thái vừa mang ý nghĩa biểu tượng vừa tạo ra tác động tài khóa ở mức cận biên.
Với hơn 1 triệu quân nhân thụ hưởng, quy mô gói chi trả ước khoảng 1.8 tỷ USD, tương đương một cú hích ngắn hạn cho tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh chi tiêu mùa lễ tăng cao, nhưng khó tạo ảnh hưởng đáng kể lên các biến số vĩ mô của nền kinh tế Mỹ.
Đề xuất này cho thấy cách tiếp cận quen thuộc của ông Trump trong việc sử dụng các khoản chuyển tiền trực tiếp có mục tiêu như một công cụ kinh tế – chính trị, vừa củng cố sự ủng hộ của các nhóm cử tri then chốt, vừa phát đi tín hiệu về sự sẵn sàng nới lỏng chính sách thông qua tài khóa.
Cùng lúc, việc ông Trump cho biết sẽ sớm công bố Chủ tịch Fed mới, với cam kết ủng hộ hạ lãi suất “mạnh”, càng làm rõ định hướng ưu tiên tăng trưởng và gây sức ép lên chính sách tiền tệ, bất chấp những lo ngại xoay quanh kỷ luật tài khóa và tính độc lập của Fed.

Hàn Quốc cảnh báo rủi ro biến động tỷ giá ngày càng gia tăng khi chênh lệch chính sách tiền tệ toàn cầu tiếp tục mở rộng, báo hiệu mức độ cảnh giác cao hơn của giới chức tài chính đối với thị trường ngoại hối.
Phát biểu sau cuộc họp với Thống đốc Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (BoK) Rhee Chang-yong và các cơ quan quản lý tài chính cấp cao, Bộ trưởng Tài chính Koo Yoon-cheol cho biết chính phủ ngày càng lo ngại về tình trạng dao động mạnh của tỷ giá won và những tác động lan tỏa có thể xảy ra đối với điều kiện tài chính trong nước. Ông nhấn mạnh cơ quan chức năng đang theo dõi thị trường “24/7” và sẵn sàng triển khai các biện pháp ứng phó nếu biến động trở nên quá mức.
Cảnh báo này được đưa ra trong bối cảnh thị trường tiền tệ châu Á đang chịu áp lực mới từ sự phân hóa trong chính sách lãi suất toàn cầu – đặc biệt là giữa chính sách vẫn mang tính thắt chặt của Mỹ và lập trường thận trọng hơn tại nhiều nền kinh tế khác. Đối với Hàn Quốc, nguy cơ lớn nhất là các biến động mạnh của đồng won có thể làm gia tăng lạm phát nhập khẩu hoặc làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư, đúng vào thời điểm nhạy cảm của chu kỳ kinh tế trong nước.
Dù Bộ trưởng Koo không nêu cụ thể biện pháp nào, tuyên bố của ông để ngỏ khả năng tăng cường phối hợp với BoK, bao gồm cả việc can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào thị trường ngoại hối. Cách tiếp cận này tương đồng với diễn biến tại Ấn Độ, nơi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) đã hành động nhanh chóng trong tuần này để bình ổn đồng rupee trước áp lực toàn cầu, thể hiện xu hướng chung của các ngân hàng trung ương châu Á: ưu tiên ngăn ngừa biến động mất trật tự hơn là để tỷ giá điều chỉnh tự do.
Sau khi RBI can thiệp, tỷ giá USD/INR biến động mạnh – đồng rupee tăng vọt, trước khi hồi lại khoảng 50% theo mô hình điều chỉnh Fibonacci. Diễn biến này cho thấy hiệu quả tức thời của hành động can thiệp và gợi ý “kịch bản mẫu” mà các nước trong khu vực, bao gồm Hàn Quốc, có thể tham khảo.
Tại Hàn Quốc, Bộ Tài chính từ lâu vẫn đóng vai trò chủ đạo trong chính sách tỷ giá, trong khi Ngân hàng Trung ương đảm nhận phần vận hành kỹ thuật. Khung phối hợp này cho thấy nếu đồng won tiếp tục suy yếu trong thời gian tới, đặc biệt do các dòng tiền đầu cơ hoặc biến động vượt xa yếu tố cơ bản, khả năng cao chính phủ sẽ chỉ đạo can thiệp để ổn định thị trường.
Ở thời điểm hiện tại, giới chức Hàn Quốc dường như vẫn ưu tiên phát tín hiệu cảnh báo và theo dõi sát sao hơn là hành động ngay lập tức. Tuy nhiên, việc nhấn mạnh rủi ro đến từ chênh lệch chính sách tiền tệ toàn cầu cho thấy mức độ nhạy cảm cao với các cú sốc bên ngoài – nhất là khi thị trường đang đánh giá lại thời điểm và quy mô cắt giảm lãi suất của Mỹ. Giống như các nền kinh tế châu Á khác, Hàn Quốc tỏ rõ quyết tâm không để biến động tỷ giá lan rộng sang các loại tài sản khác, coi ổn định thị trường ngoại hối là ưu tiên chính sách hàng đầu trong ngắn hạn.

Trong bản phân tích trước thềm công bố dữ liệu, Morgan Stanley cho biết họ kỳ vọng lạm phát cơ bản (core CPI) tháng 11 sẽ tiếp tục thể hiện sự bền bỉ, được dẫn dắt bởi đà phục hồi của chi phí nhà ở và mức giá hàng hóa vẫn cao. Ngân hàng ước tính lạm phát cơ bản trung bình trong hai tháng 10 và 11 đạt khoảng 0.28% so với tháng trước, tương ứng mức tăng khoảng 3.0% so với cùng kỳ năm ngoái.
Lạm phát tổng thể (headline CPI) cũng được dự báo duy trì ở mức cao, trung bình khoảng 0,26% mỗi tháng trong cùng giai đoạn, phản ánh nền tảng giá cả vẫn còn vững. Morgan Stanley nhận định những con số này cho thấy đà lạm phát cơ bản vẫn mạnh và chưa phù hợp với kịch bản lạm phát nhanh chóng quay về mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Tuy nhiên, báo cáo CPI tháng 11 đi kèm một điểm đặc biệt quan trọng: do chính phủ Mỹ tạm thời đóng cửa, dữ liệu chi tiết theo tháng cho tháng 10 và tháng 11 sẽ không được công bố riêng biệt. Thay vào đó, thị trường chỉ nhận được mức giá tổng hợp tháng 11, khiến việc đánh giá biến động hàng tháng trở nên khó khăn hơn. Dù vậy, Morgan Stanley cho rằng tín hiệu tổng thể vẫn cho thấy áp lực lạm phát nền tảng còn mạnh.
Chi phí nhà ở được kỳ vọng sẽ phục hồi sau giai đoạn hạ nhiệt, do độ trễ quen thuộc giữa giá thuê trên thị trường và cách đo lường chính thức. Trong khi đó, giá hàng hóa – từng là yếu tố giúp giảm lạm phát – được dự báo vẫn ổn định ở mức cao, cho thấy áp lực giá không chỉ giới hạn ở lĩnh vực dịch vụ.
Morgan Stanley lưu ý rằng việc thiếu chi tiết có thể khiến phản ứng của thị trường phần nào thận trọng hơn, song thông điệp tổng thể nhiều khả năng vẫn củng cố quan điểm thận trọng của Fed đối với việc nới lỏng chính sách. Với lạm phát cơ bản vẫn quanh mức 3%, dữ liệu này khó có thể mang lại cho các nhà hoạch định chính sách đủ cơ sở để sớm phát tín hiệu cắt giảm lãi suất.
Theo Morgan Stanley, ngay cả trong trường hợp báo cáo CPI tháng 11 bị hạn chế về mặt kỹ thuật, kết quả vẫn sẽ củng cố nhận định rằng lạm phát vẫn “dính chặt” (sticky), buộc Fed phải duy trì chính sách thắt chặt trong ít nhất vài quý đầu năm 2026.

Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) được dự báo sẽ giữ nguyên lãi suất tại cuộc họp chính sách ngày thứ Năm, qua đó củng cố quan điểm rằng chu kỳ nới lỏng đã kết thúc khi kinh tế khu vực đồng euro cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn và lạm phát duy trì ổn định gần mục tiêu.
Các số liệu kinh tế gần đây vượt kỳ vọng của chính ECB, giúp xoa dịu lo ngại rằng những gián đoạn trong thương mại toàn cầu có thể làm suy yếu tăng trưởng. Các doanh nghiệp xuất khẩu đã thích ứng nhanh hơn dự kiến trước áp lực thuế quan từ Mỹ, trong khi nhu cầu nội địa mạnh lên tại Đức đã phần nào bù đắp cho sự yếu kém kéo dài trong lĩnh vực sản xuất của khu vực. Nhờ vậy, nền kinh tế eurozone hiện tăng trưởng gần với mức tiềm năng ước tính.
Diễn biến lạm phát cũng ủng hộ việc duy trì chính sách ổn định. Lạm phát toàn phần tiếp tục dao động quanh mục tiêu 2% của ECB, chủ yếu nhờ giá dịch vụ vững chắc, trong khi áp lực giá cơ bản vẫn được kiểm soát. Với triển vọng lạm phát dự kiến duy trì gần mục tiêu trong trung hạn, các nhà hoạch định chính sách không có nhiều lý do để thay đổi lãi suất theo bất kỳ hướng nào.
Trong bối cảnh đó, ECB nhiều khả năng sẽ điều chỉnh nhẹ dự báo tăng trưởng và lạm phát theo hướng tích cực hơn, qua đó đánh dấu việc khép lại chu kỳ cắt giảm lãi suất đã khiến mức lãi suất chính sách giảm một nửa so với đỉnh điểm trong năm qua. Mặc dù một số ý kiến đã xuất hiện về khả năng tăng lãi suất trong tương lai, cuộc thảo luận này vẫn bị xem là quá sớm, xét tới tình trạng dư thừa công suất trong lĩnh vực sản xuất và chỉ mới xuất hiện tín hiệu phục hồi công nghiệp ban đầu.
Chủ tịch ECB Christine Lagarde dự kiến sẽ tránh đưa ra định hướng cụ thể về bước đi tiếp theo, thay vào đó nhấn mạnh tính phụ thuộc vào dữ liệu và sự cần thiết phải đánh giá thêm diễn biến kinh tế thực tế. Thị trường hiện kỳ vọng ECB sẽ duy trì mặt bằng lãi suất hiện tại ít nhất đến năm 2026 hoặc 2027, củng cố nhận định rằng ngân hàng trung ương đang khá thoải mái với lập trường chính sách hiện nay.

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) được dự báo sẽ tiếp tục khiến thị trường phải “đoán già đoán non” về mức lãi suất cuối chu kỳ, khi cơ quan này nhiều khả năng giữ lập trường kiên nhẫn và thận trọng sau cuộc họp chính sách kéo dài hai ngày, kết thúc vào thứ Sáu tuần này. Theo nhận định của Bank of America, BoJ sẽ duy trì thông điệp rằng quá trình bình thường hóa chính sách sẽ diễn ra từ tốn, có điều kiện và phụ thuộc chặt chẽ vào dữ liệu kinh tế.
Mặc dù thị trường gần như đã định giá cho một đợt tăng lãi suất trong tháng 12, tâm điểm chú ý sẽ nhanh chóng chuyển sang cách Thống đốc Kazuo Ueda định hình triển vọng chính sách sắp tới. Giới đầu tư mong muốn BoJ làm rõ mức lãi suất “đích” mà ngân hàng trung ương hướng tới, song nhiều khả năng các quan chức sẽ tránh đưa ra tín hiệu cụ thể. Thay vào đó, BoJ có thể lặp lại quan điểm lâu nay rằng mọi bước đi tiếp theo sẽ phụ thuộc vào phản ứng của nền kinh tế và lạm phát trước các lần tăng trước đó.
Sự thận trọng này phản ánh hai yếu tố: một là mức độ chưa chắc chắn xung quanh động lực lạm phát cơ bản của Nhật Bản, và hai là sự nhạy cảm ngày càng cao với điều kiện tài chính trong nước. Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) gần đây tăng mạnh đã làm dấy lên lo ngại rằng việc siết chính sách quá nhanh có thể bóp nghẹt đà phục hồi còn mong manh của nhu cầu nội địa. Ngay cả sau khi tăng lãi suất, lãi suất thực tại Nhật Bản vẫn sẽ ở mức âm, cho thấy BoJ ưu tiên cách tiếp cận dần dần hơn là tuân theo một lộ trình thắt chặt định sẵn.
Diễn biến tỷ giá tiếp tục là yếu tố rủi ro then chốt. Dù BoJ luôn khẳng định đồng yên không phải là mục tiêu chính sách trực tiếp, các nhà hoạch định vẫn nhận thức rõ rằng biến động tỷ giá mạnh có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng lạm phát và tâm lý công chúng. Nếu đồng yên suy yếu nhanh sau cuộc họp hoặc đầu năm tới, áp lực có thể gia tăng buộc BoJ phải đẩy nhanh tốc độ thắt chặt. Trong kịch bản đó, kỳ vọng về đợt tăng lãi suất tiếp theo – hiện được thị trường dự đoán rơi vào khoảng giữa hoặc cuối năm 2026 – có thể được đẩy sớm lên tháng 4/2026, đặc biệt nếu lạm phát duy trì bền vững và tăng trưởng tiền lương vẫn tích cực.
Ở thời điểm hiện tại, BoJ được cho là sẽ duy trì cách tiếp cận cố ý mập mờ: nhấn mạnh sự kiên nhẫn, theo dõi sát dữ liệu mới và tránh cam kết về bất kỳ mức lãi suất cuối cùng nào. Cách tiếp cận này có thể khiến thị trường thất vọng vì thiếu định hướng rõ ràng, nhưng lại giúp BoJ giữ được linh hoạt chính sách trong bối cảnh môi trường kinh tế trong nước và toàn cầu vẫn còn nhiều biến động.

Đà bật tăng trong quý cho thấy hoạt động kinh tế đã có dấu hiệu cải thiện sau giai đoạn yếu kém trước đó, nhờ sức chi tiêu hộ gia đình duy trì ổn định và nhu cầu nội địa có phần phục hồi vào cuối mùa đông. Tuy nhiên, bức tranh tổng thể vẫn còn pha trộn: tính theo trung bình năm, GDP theo phương pháp sản xuất trong quý III/2025 vẫn giảm 0,5% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy nền kinh tế chưa hoàn toàn thoát khỏi ảnh hưởng của giai đoạn suy giảm trước đó.
Phản ứng của thị trường khá dè dặt. Đồng đô la New Zealand (NZD) chỉ tăng nhẹ sau khi số liệu được công bố, với cặp NZD/USD nhích lên vài điểm rồi nhanh chóng hạ nhiệt, phản ánh việc giới đầu tư không tin rằng dữ liệu này đủ sức thay đổi đáng kể triển vọng chính sách hay kinh tế vĩ mô trong ngắn hạn.
Phản ứng chừng mực đó cũng phản ánh một thực tế: GDP là chỉ báo mang tính “hồi cố”. Báo cáo hôm nay chủ yếu phản ánh điều kiện kinh tế của vài tháng trước – thời điểm chưa tính đến những thay đổi gần đây về điều kiện tài chính, tăng trưởng toàn cầu hay kỳ vọng chính sách tiền tệ. Trong bối cảnh biến động nhanh, số liệu GDP hàng quý thường mang tính xác nhận những gì đã xảy ra hơn là chỉ báo xu hướng hiện tại.
Ngoài ra, GDP còn thường xuyên được điều chỉnh – đôi khi với mức đáng kể – làm hạn chế giá trị của nó trong việc định hướng chính sách hay quyết định đầu tư theo thời gian thực. Do đó, dù mức tăng trưởng vượt kỳ vọng trong quý III giúp bổ sung góc nhìn về quỹ đạo phục hồi của kinh tế New Zealand, thị trường nhiều khả năng vẫn sẽ tập trung hơn vào các chỉ báo tần suất cao hơn như lạm phát, thị trường lao động, khảo sát doanh nghiệp và các chỉ số điều kiện tài chính khi đánh giá bước đi tiếp theo của Ngân hàng Trung ương New Zealand (RBNZ).

Chỉ số DXY trong phiên thứ Tư tăng nhẹ khi đồng bạc xanh hưởng lợi từ sự suy yếu của bảng Anh và yên Nhật, cùng với làn sóng bán tháo trên thị trường chứng khoán Mỹ làm gia tăng nhu cầu trú ẩn bằng USD. Cụ thể, bảng Anh giảm mạnh sau khi dữ liệu lạm phát tháng 11 của Anh thấp hơn dự báo, trong khi đồng yên chịu áp lực do lo ngại về tình hình tài khóa Nhật Bản. Cùng lúc đó, đà giảm sâu của chứng khoán Mỹ trong phiên đã thúc đẩy nhu cầu thanh khoản, hỗ trợ đồng USD tăng giá. Tuy nhiên, đồng bạc xanh sau đó điều chỉnh giảm khỏi mức cao nhất trong ngày sau khi Thống đốc Fed Christopher Waller đưa ra bình luận mang tính “bồ câu”, cho rằng Fed vẫn có thể tiếp tục cắt giảm lãi suất vì mặt bằng lãi suất hiện vẫn cao hơn mức trung lập khoảng 50–100 điểm cơ bản. Thị trường hiện đang hướng sự chú ý tới loạt quyết định chính sách tiền tệ từ các ngân hàng trung ương lớn trong tuần này, bao gồm Ngân hàng Anh (BoE) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) vào thứ Năm, cùng với Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) – được kỳ vọng sẽ nâng lãi suất lên mức cao nhất trong ba thập kỷ vào thứ Sáu.
Chỉ số DXY +0.17%
EUR/USD -0.08%
GBP/USD -0.33%
USD/JPY +0.62%
AUD/USD -0.40%
NZD/USD -0.15%
USD/CAD +0.20%
USD/CHF: +0.09%
Thị trường chứng khoán Mỹ giảm mạnh trong phiên thứ Tư, khi chỉ số Dow Jones và S&P 500 cùng ghi nhận phiên giảm thứ tư liên tiếp, trong bối cảnh tâm lý lo ngại về nhóm cổ phiếu liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) tái bùng phát. Cổ phiếu Oracle giảm hơn 5% sau khi tờ Financial Times đưa tin đối tác trung tâm dữ liệu lớn nhất của công ty – Blue Owl Capital – sẽ không tham gia hỗ trợ cho dự án trung tâm dữ liệu trị giá 10 tỷ USD tiếp theo. Tuy nhiên, Oracle cho biết các cuộc đàm phán về thỏa thuận đầu tư cổ phần cho dự án trung tâm dữ liệu tại bang Michigan vẫn đang diễn ra đúng tiến độ và không bao gồm Blue Owl. Diễn biến này kéo nhóm công nghệ S&P 500 giảm hơn 2%, đánh dấu phiên sụt giảm thứ tư trong năm phiên gần nhất.
Dow Jones -0.47%
S&P 500 -1.16%
Nasdaq Composite -1.81%.
Trên thị trường dầu mỏ, giá dầu Brent và WTI bật tăng thêm hơn 2% lên mức 60 USD/thùng và 56 USD/thùng, sau khi Tổng thống Donald Trump ra lệnh phong tỏa các tàu chở dầu ra vào Venezuela, khiến hầu hết hoạt động xuất khẩu của nước này tiếp tục đình trệ.
Ở nhóm kim loại quý, giá bạc lần đầu tiên vượt ngưỡng 66 USD/ounce, trong khi giá vàng cũng tăng nhẹ 0.8% lên mức 4,330 USD/ounce, được hỗ trợ bởi kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất cùng với rủi ro địa chính trị gia tăng, khiến nhà đầu tư tìm đến các tài sản an toàn. Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ gần như đi ngang trong phiên, quanh mức 4.14% khi giới đầu tư đánh giá các dữ liệu kinh tế bị trì hoãn do đợt đóng cửa chính phủ kéo dài 43 ngày, khiến bức tranh kinh tế Mỹ chưa được phản ánh đầy đủ. Giới đầu tư hiện dự đoán Fed sẽ chưa tiếp tục cắt giảm lãi suất thêm trong vài tháng tới.

Năm ngoái, Mỹ đã bắt đầu hạn chế việc sử dụng và xuất khẩu máy quang khắc (EUV) chúng sang Trung Quốc.
Tất nhiên, điều đó đã gây ra một số hoảng loạn ở Bắc Kinh và các nguồn lực của đất nước đã được huy động để xây dựng một sản phẩm thay thế. Một báo cáo hôm nay từ Reuters cho biết họ đã thành công ít nhất một phần. Trích dẫn các nguồn tin, báo cáo cho biết các nhà nghiên cứu đã tạo ra một nguyên mẫu hoạt động, không phải bây giờ mà là vào "đầu năm 2025" mặc dù nó vẫn đang được thử nghiệm và chưa sản xuất được một con chip hoạt động.
Điều đó nghe có vẻ hơi đáng ngờ nhưng chúng là những cỗ máy cực kỳ phức tạp. Mục tiêu của Trung Quốc là sản xuất chip của riêng mình vào năm 2028.
Nếu đúng như vậy, Mỹ sẽ mất đi bất kỳ lợi thế nào mà họ có trong lĩnh vực chip. Câu hỏi đặt ra là liệu Mỹ có thể đi xa đến mức nào trong lĩnh vực AI vào thời điểm đó để điều đó không còn quan trọng nữa.
Về phản ứng của thị trường, cổ phiếu của ASML đã giảm sau các tiêu đề nhưng có vẻ như thị trường đã phần lớn định giá sự phát triển này rồi.

Quan chức Waller đã có một sự thay đổi rất bi quan về nền kinh tế. Các ứng cử viên khác của Fed đang lập luận về việc cắt giảm lãi suất dựa trên năng suất nhưng ông ấy lại lập luận dựa trên một nền kinh tế yếu kém.
Năm 2026 có thể sẽ là một năm tốt hơn cho nền kinh tế, hy vọng điều đó sẽ giúp thị trường việc làm.
Lạm phát cao hơn mục tiêu nhưng sẽ giảm trong vài tháng tới.
Kỳ vọng lạm phát đã được neo giữ.
Fed có thể đi với tốc độ vừa phải, không cần hành động mạnh mẽ.
Thị trường việc làm cho thấy Fed nên tiếp tục cắt giảm lãi suất.
Fed đang cao hơn mức trung lập 50-100 điểm cơ bản.
Khó có thể nói rằng thuế quan đã gây ra sự yếu kém của thị trường việc làm.
Lạm phát đã được kiểm soát và Fed sẽ tiếp tục kiểm soát nó.
Không thấy nhiều rủi ro giảm đối với thuế quan.

Thị trường:
USD dẫn đầu, GBP suy yếu nhất trong ngày
Cổ phiếu châu Âu cao hơn; hợp đồng tương lai S&P 500 tăng 0.4%
Lợi suất 10 năm của Mỹ tăng 2.5 điểm cơ bản lên 4.174%
Vàng tăng 0.3% lên 4,317.33 USD
Dầu thô WTI tăng 1.9% lên 56.32 USD
Bitcoin giảm 0.9% xuống 87,040 USD
Sự kiện rủi ro chính của phiên đã đến sớm dưới dạng báo cáo lạm phát của Anh. Các con số thấp hơn ước tính, phản ánh áp lực giá cả yếu hơn và điều đó đã dẫn đến sự sụt giảm của đồng bảng Anh khi chứng khoán Anh tăng giá.
Cả chỉ số toàn phần và chỉ số lõi đều thấp hơn kỳ vọng, với các chi tiết cho thấy sự sụt giảm khiêm tốn trong giá thực phẩm và giá hàng hóa lõi. Vế sau có khả năng là do giảm giá mạnh trong các đợt bán hàng Black Friday nhưng dù sao, nó cũng đủ để tạo ra một sự tương phản khá lớn so với những gì chúng ta đã thấy vào tháng 11 năm ngoái.
Tuy nhiên, lạm phát dịch vụ vẫn là một điểm đáng chú ý khi nó tiếp tục duy trì thoải mái trên 4%. Xu hướng ở đó sẽ là điều quan trọng nhất đối với BOE trong những tháng tới, vì vậy chúng ta sẽ phải chờ xem.
Trong mọi trường hợp, những người tham gia thị trường đã tận dụng báo cáo để củng cố kỳ vọng về việc BOE sẽ cắt giảm lãi suất vào ngày mai với ý định có thể nhanh hơn cho một đợt tiếp theo vào năm tới.
Trước báo cáo lạm phát của Anh, đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản đầy đủ tiếp theo được định giá cho tháng 7 năm 2026. Bây giờ, con số đó được đẩy nhanh lên tháng 4 năm 2026. Nhưng nhìn từ bây giờ đến cuối năm sau, có ~69 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất được định giá và con số đó không thay đổi nhiều so với ~67 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất trước dữ liệu. Do đó, điều đó có thể đặt ra một mức sàn cho mức độ mà đồng bảng Anh có thể giảm sau tất cả những điều này.
GBP/USD đã giảm từ 1.3370 xuống 1.3311 trước khi phục hồi một chút lên 1.3337 hiện tại. FTSE của Anh đang có một sự thay đổi vững chắc khi tăng 1.5% trong ngày cho đến nay.
Bên cạnh đó, đồng đô la nhìn chung tương đối vững chắc nếu so với các cặp tiền khác chính. EUR/USD đang giảm 0.3% xuống 1.1715 với hành động giá bị khóa giữa các quyền chọn lớn đáo hạn ở mức 1.1700 và 1.1750 trong ngày. Trong khi đó, USD/JPY được thấy cao hơn 0.5% lên mức 155.50 khi chúng ta thấy một sự phục hồi vững chắc từ dưới 155.00 ngày hôm qua.
Chứng khoán châu Âu đang giữ vững ổn định hơn và không có nhiều thay đổi ngoài chứng khoán Anh. DAX đang đi ngang trong khi CAC 40 giảm 0.1%. Hợp đồng tương lai S&P 500 tăng 0.3% trong ngày sau một khởi đầu chậm chạp trước đó.
Đối với hàng hóa, bạc đang tiếp tục chuỗi nóng của mình với mức tăng hơn 3% một lần nữa hôm nay trong một nỗ lực kiểm tra lại mức 66 USD trước đó. Trong khi đó, vàng cũng đang giữ ở mức cao hơn với mức tăng 0.3% lên 4,317 USD trong ngày.

Báo cáo CPI của Anh vào đầu ngày hôm nay đã gây thất vọng, thấp hơn ước tính khi áp lực giá cả yếu hơn dự kiến trong tháng Mười Một. Điều đó đã củng cố niềm tin vào việc BOE sẽ cắt giảm lãi suất trong tuần này nhưng cũng thổi bùng ngọn lửa cho một động thái có thể quyết liệt hơn vào năm tới. Do đó, điều đó đang gây áp lực lên đồng bảng Anh hôm nay với GBP/USD gặp khó khăn khi đồng đô la cũng đang vững chắc hơn trên diện rộng trong ngày.
Các nhà giao dịch đang định giá ~69 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất cho đến năm 2026, chỉ tăng nhẹ so với khoảng ~67 điểm cơ bản trước báo cáo CPI của Anh. Tuy nhiên, đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tới hiện đã được kỳ vọng sẽ xuất hiện vào tháng 4 năm 2026, so với kỳ vọng trước đó là tháng 7 năm 2026.
Giá vàng giảm xuống 4,313 USD/oz trong phiên Âu.


Lạm phát khu vực euro trong tháng 11 cho thấy bức tranh hạ nhiệt còn chậm, khi CPI chính thức tăng 2.1% so với cùng kỳ và lạm phát lõi giữ nguyên ở mức 2.4%, phản ánh áp lực giá vẫn dai dẳng, đặc biệt tại Đức – nền kinh tế lớn nhất khu vực và cũng là “điểm nghẽn” khiến ECB khó xoay trục chính sách.
Dù dữ liệu quý 3 cho thấy tiền lương và chi phí lao động vẫn tăng quanh 3% so với cùng kỳ, mức tăng tiền lương thương lượng đã giảm mạnh so với quý trước, phát đi tín hiệu áp lực tiền lương trong tương lai đang dịu bớt.
Tuy vậy, chừng nào lạm phát tại Đức chưa hạ nhiệt rõ ràng, ECB nhiều khả năng vẫn duy trì lập trường chờ đợi, chưa vội điều chỉnh chính sách.
Trên thị trường tiền tệ, EUR/USD giao dịch quanh 1.1717 trong phiên sáng châu Âu, giảm nhẹ trong ngày và tiếp tục bị kìm hãm trong biên độ hẹp do ảnh hưởng của các mức quyền chọn lớn, cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trước khi có thêm tín hiệu mới từ dữ liệu kinh tế Mỹ.

Giá dầu thô đã phục hồi sau khi rơi xuống mức thấp nhất kể từ năm 2021, nhờ những diễn biến địa chính trị làm dấy lên lo ngại về nguồn cung, dù triển vọng nhu cầu vẫn còn nhiều thận trọng. Trước đó, giá dầu chịu áp lực mạnh sau báo cáo việc làm Mỹ yếu hơn kỳ vọng, với tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4.6%, làm gia tăng lo ngại kinh tế chậm lại và nhu cầu năng lượng suy yếu.
Tuy nhiên, đà giảm đã được chặn lại khi ông Trump ra lệnh phong tỏa toàn bộ các tàu chở dầu Venezuela nằm trong diện trừng phạt, qua đó thắt chặt triển vọng nguồn cung.
Sang phiên sáng nay, giá dầu tiếp tục đi lên sau thông tin Mỹ sẵn sàng áp đặt thêm các biện pháp trừng phạt mới đối với Nga nếu Tổng thống Putin từ chối thỏa thuận hòa bình, một yếu tố được thị trường đánh giá là tiêu cực đối với nguồn cung và tích cực cho giá.
Dù vậy, trong bức tranh dài hạn, thị trường dầu mỏ vẫn chủ yếu dao động trong biên độ hẹp với xu hướng nghiêng về tiêu cực, khi nhu cầu toàn cầu còn yếu và OPEC+ tiếp tục gia tăng sản lượng, trong khi triển vọng năm 2026 sẽ phụ thuộc lớn vào chính sách tiền tệ và lập trường nguồn cung của liên minh này.

Chỉ số môi trường kinh doanh Ifo của Đức tháng 12 giảm xuống 87.6, thấp hơn kỳ vọng và là mức thấp nhất kể từ tháng 5, cho thấy tâm lý doanh nghiệp suy yếu rõ rệt vào cuối năm, qua đó làm phai nhạt sự lạc quan gần đây về triển vọng phục hồi kinh tế.
.Cả chỉ số điều kiện hiện tại lẫn kỳ vọng đều không đạt dự báo, phản ánh những lo ngại dai dẳng về tăng trưởng trong bối cảnh nền kinh tế khu vực euro vẫn mong manh và lạm phát tại Đức tiếp tục gây áp lực.
Dù vậy, vẫn tồn tại sự lạc quan thận trọng hướng sang năm tới nhờ kỳ vọng các chính sách tài khóa mở rộng hơn. Trước những điều kiện này, ECB nhiều khả năng sẽ tiếp tục giữ nguyên lãi suất trong thời gian tới, khi dư địa điều chỉnh chính sách vẫn bị hạn chế, trong khi trên thị trường ngoại hối, đồng euro chịu áp lực giảm so với USD nhưng biến động ngắn hạn vẫn bị kìm hãm quanh vùng 1.1700–1.1750.

Bất chấp lời kêu gọi hạn chế du lịch từ Bắc Kinh trong bối cảnh căng thẳng ngoại giao Trung–Nhật, lượng khách quốc tế đến Nhật Bản trong tháng 11 vẫn duy trì đà tăng mạnh. Tổng số du khách tăng 10.4% so với cùng kỳ năm trước, trong đó khách Trung Quốc thậm chí còn ghi nhận mức tăng nhẹ 3%, cho thấy tác động của “tẩy chay” đến nay vẫn khá hạn chế.
Tính từ đầu năm 2025, lượng khách quốc tế đến Nhật Bản đã vượt mốc 39 triệu lượt, cao hơn đáng kể so với cả năm 2024 là 36.87 triệu lượt. Diễn biến này diễn ra trong bối cảnh Trung Quốc và Nhật Bản đang căng thẳng sau phát ngôn của Thủ tướng Nhật Bản Takaichi liên quan đến khả năng can thiệp quân sự nếu Trung Quốc hành động với Đài Loan, khiến Bắc Kinh phản ứng gay gắt và ban hành khuyến cáo công dân không nên du lịch Nhật Bản.
Tuy nhiên, với việc du khách Trung Quốc đại lục vẫn chiếm gần một phần tư tổng lượng khách quốc tế của Nhật Bản trong năm nay, thị trường đang chờ đợi thêm dữ liệu tháng 12 và tháng 1 – cao điểm mùa du lịch tuyết – để đánh giá rõ hơn liệu căng thẳng ngoại giao có thực sự gây ảnh hưởng đáng kể đến dòng khách hay không.
Phiên giao dịch châu Âu ghi nhận báo cáo CPI của Anh là tâm điểm chính, khi dữ liệu lạm phát thấp hơn kỳ vọng trên toàn bộ các cấu phần, gây sức ép lên đồng bảng Anh trong khi thúc đẩy thị trường chứng khoán Anh tăng điểm.
Thị trường hiện định giá gần như chắc chắn Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp ngày mai, đưa lãi suất cơ bản xuống 3.75%. Tuy nhiên, sau loạt dữ liệu việc làm và lạm phát yếu hơn dự báo công bố trong tuần này, BoE nhiều khả năng sẽ phát đi tín hiệu dovish hơn trong thông điệp chính sách.
Ở chiều ngược lại, lịch dữ liệu tại khu vực đồng euro khá yên ắng. Các số liệu còn lại trong ngày chỉ bao gồm CPI cuối cùng của Eurozone và chỉ số niềm tin ZEW của Đức – những yếu tố được đánh giá là khó tạo ra tác động đáng kể đến lập trường của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), trong bối cảnh ECB được kỳ vọng giữ nguyên chính sách tiền tệ tại cuộc họp ngày mai.
Tại Mỹ, sự chú ý của thị trường tập trung vào bài phát biểu của Thống đốc Fed Christopher Waller về triển vọng kinh tế. Ông Waller đã duy trì lập trường dovish kể từ nửa đầu năm, khi liên tục nhấn mạnh nguy cơ suy yếu của thị trường lao động và cho rằng lạm phát có thể đạt đỉnh quanh mức 3% do tác động của thuế quan.
Những dự báo này đến nay phần lớn đã được xác nhận, khiến quan điểm của Waller được thị trường theo dõi sát sao hơn so với nhiều quan chức Fed khác.
Ngoài ra, Waller còn được xem là một trong những ứng viên tiềm năng cho vị trí Chủ tịch Fed trong tương lai. Khác với một số cái tên khác, ông nhận được sự tín nhiệm cao trong nội bộ Fed, đồng thời có khả năng xây dựng sự đồng thuận chính sách. Giới đầu tư cũng được cho là sẽ đón nhận tích cực nếu ông đảm nhiệm vị trí này.
LỊCH PHÁT BIỂU CỦA CÁC NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG

Các chỉ số hợp đồng tương lai châu Âu mở cửa tăng nhẹ trong phiên sáng thứ Tư, cho thấy tâm lý thị trường ổn định hơn sau phiên giao dịch trái chiều trước đó. Eurostoxx futures tăng 0.2%, trong khi DAX của Đức và CAC 40 của Pháp cùng nhích 0.2%. FTSE futures của Anh tăng mạnh hơn, ở mức 0.3%.
Đà phục hồi khiêm tốn này diễn ra sau phiên giao dịch giảm nhẹ hôm qua, trong bối cảnh Phố Wall thể hiện diễn biến phân hóa. Nasdaq dẫn đầu đà tăng với mức tăng 0.2%, nhờ nhóm cổ phiếu công nghệ, trong khi Dow Jones giảm 0.6%. Thị trường tiếp tục dao động khi nhà đầu tư giằng co quanh triển vọng của câu chuyện trí tuệ nhân tạo (AI), khiến tâm lý rủi ro nhìn chung vẫn khá mong manh.
Tuy nhiên, bước sang phiên hôm nay, không khí thị trường có phần ổn định hơn. Hợp đồng tương lai Mỹ cũng ghi nhận sắc xanh nhẹ, với S&P 500 futures tăng khoảng 0.1% trước giờ mở cửa.
Trên mặt trận dữ liệu kinh tế, tâm điểm đã chuyển sang báo cáo CPI tháng 11 của Anh, sự kiện lớn nhất trong ngày. Số liệu lạm phát thấp hơn dự báo giúp củng cố kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ tiến hành cắt giảm lãi suất trong tuần này. Dù vậy, giới đầu tư vẫn thận trọng trước việc định giá một lộ trình giảm phát rõ ràng hơn, đặc biệt khi lạm phát dịch vụ vẫn duy trì ở mức cao.
Trong bối cảnh đó, khả năng thị trường mạnh tay đặt cược vào một chu kỳ nới lỏng nhanh hơn của BoE là khá hạn chế, qua đó có thể giúp đồng bảng Anh tránh được áp lực giảm sâu trong ngắn hạn. Tuy nhiên, với GBP/USD, diễn biến có thể kém thuận lợi hơn khi đồng USD tiếp tục giữ vị thế vững chắc trên diện rộng trong phiên giao dịch buổi sáng tại châu Âu.

GBP/USD lao dốc xuống quanh 1.33342 sau khi dữ liệu CPI lõi của Anh thấp hơn kỳ vọng. Diễn biến này củng cố khả năng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất ngay trong tuần này, đồng thời gia tăng áp lực cho các bước nới lỏng tiếp theo, nếu BoE có thể thuyết phục thị trường rằng lạm phát đang đi theo một lộ trình hạ nhiệt bền vững trong năm tới.

Đây là mức thấp hơn kỳ vọng, đặc biệt ở CPI lõi – mức thấp nhất kể từ tháng 1. Diễn biến này càng củng cố khả năng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ cắt giảm lãi suất trong tuần này, đồng thời làm gia tăng áp lực cho các đợt cắt giảm tiếp theo nếu BoE có thể xây dựng được câu chuyện về lộ trình giảm phát trong năm tới. Đồng bảng Anh đã suy yếu, với GBP/USD giảm 0.6% trong ngày xuống 1.3345, từ mức 1.3377 ngay trước thời điểm công bố dữ liệu.
Xét theo các cấu phần, mức giảm mạnh chủ yếu đến từ lạm phát thực phẩm, khi chỉ số này giảm từ 4.9% trong tháng 10 xuống 4.2% trong tháng 11. Bên cạnh đó, lạm phát hàng hóa cũng hạ nhiệt từ 2.6% xuống 2.1%, trong đó các chương trình giảm giá Black Friday khiến giá quần áo và giày dép giảm 0.3% so với tháng trước và giảm 0.6% so với cùng kỳ năm ngoái. So với cùng kỳ năm trước, tháng 11.2024 từng ghi nhận mức tăng 0.6% theo tháng của giá quần áo và giày dép. Điều này cho thấy các chương trình giảm giá Black Friday năm nay có thể đã tác động mạnh hơn trong việc kéo giá xuống.
Đối với lạm phát dịch vụ, chỉ số này được ghi nhận giảm nhẹ từ 4.6% xuống 4.5% trong tháng 11. Đây vẫn là điểm “kẹt” lớn đối với BoE trong nỗ lực thuyết phục thị trường về một câu chuyện giảm phát đủ thuyết phục của nền kinh tế Anh.
Tổng thể, dữ liệu mang lại tín hiệu tích cực khi áp lực giá đang hạ nhiệt và bắt đầu cho thấy thêm dấu hiệu suy yếu, đặc biệt sau nhiều tháng gần như không có tiến triển đáng kể.
Tuy nhiên, nếu lạm phát dịch vụ không giảm rõ rệt hơn, BoE có thể vẫn gặp khó trong việc xây dựng lập luận mạnh mẽ cho các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo trong năm tới. Trước mắt, ngân hàng trung ương có thể khá “thoải mái” với việc thực hiện một đợt cắt giảm trong tuần này. Nhưng để mở đường cho các bước đi xa hơn trong năm sau, sẽ cần thêm nhiều tháng dữ liệu lạm phát cho thấy xu hướng tương tự.

Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tiếp tục tăng mạnh trong những phiên gần đây, khi giới đầu tư dồn sự chú ý vào cuộc họp chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) dự kiến diễn ra vào cuối tuần này – sự kiện được xem là rủi ro lớn cuối cùng của thị trường trong năm.
Kỳ vọng BoJ sẽ tiếp tục tăng lãi suất hiện đã trở nên phổ biến, trong bối cảnh ngân hàng trung ương dường như đang chiếm ưu thế trong cuộc giằng co chính sách với Thủ tướng Takaichi. Tuy vậy, bà Takaichi vẫn kiên định với lập trường của mình, tiếp tục thúc đẩy BoJ phối hợp với định hướng tài khóa mở rộng và chủ động hơn của chính phủ.
Phát biểu mới nhất, Thủ tướng Nhật Bản nhấn mạnh rằng hiện chưa phải thời điểm thích hợp để thắt chặt tài khóa, cho thấy chính phủ vẫn ưu tiên hỗ trợ tăng trưởng. Quan điểm này làm dấy lên lo ngại rằng căng thẳng giữa chính sách tài khóa và tiền tệ có thể kéo dài sang năm tới.
Dẫu vậy, tại cuộc họp cuối cùng của năm 2025, nhiều khả năng Thống đốc Kazuo Ueda và ban lãnh đạo BoJ sẽ tiếp tục theo đuổi lập trường hawkish hơn, với một đợt tăng lãi suất nữa được kỳ vọng sẽ đưa lãi suất chính sách ngắn hạn lên mức 0.75%.
Trong vài tháng qua, thị trường trái phiếu Nhật Bản đã chịu áp lực bán mạnh khi giới đầu tư ngày càng lo ngại về định hướng tài khóa của chính phủ. Khi kết hợp với thông điệp ngày càng “hawkish” từ BoJ, thị trường đang hứng chịu tác động kép, đẩy lợi suất tăng nhanh. Đáng chú ý, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm trong tuần này đã vọt lên mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2009.
Đà bán tháo trái phiếu cũng góp phần làm gia tăng áp lực lên đồng yên, khiến bối cảnh trở nên kém thuận lợi hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ tài sản Nhật Bản.
Trong bối cảnh đó, cả chính phủ và BoJ sẽ phải đối mặt với bài toán kiểm soát tình trạng đầu cơ quá mức trên thị trường. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có dấu hiệu cho thấy hai bên đã sẵn sàng xác lập một ranh giới chính sách rõ ràng.
Trên thị trường ngoại hối, tỷ giá USD/JPY đã quay trở lại trên mốc 155 sau khi tạm thời xuyên thủng ngưỡng này trong phiên trước. Nếu BoJ tiếp tục duy trì thế đối đầu với chính phủ trong năm tới, triển vọng ổn định của cả thị trường tiền tệ lẫn trái phiếu Nhật Bản có thể sẽ còn nhiều thách thức.
Giới quan sát không kỳ vọng BoJ sẽ đề cập trực diện đến những căng thẳng này trong thông cáo chính sách sắp tới. Tuy nhiên, bản thân một quyết định tăng lãi suất cũng đã phát đi tín hiệu đủ mạnh. Áp lực lên BoJ có thể tiếp tục gia tăng nếu các cuộc đàm phán tiền lương mùa xuân vào tháng 3 mang lại kết quả tích cực, củng cố thêm lập luận cho các bước đi thắt chặt tiếp theo.
Một cựu Phó Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) cho rằng BoJ cần tránh việc tăng lãi suất quá sớm, cảnh báo nguy cơ thắt chặt tiền tệ quá mức trong bối cảnh nền kinh tế vẫn cần thêm thời gian để củng cố đà phục hồi.
Theo ông, lãi suất trung tính của Nhật Bản nên được nâng lên thông qua chính sách tài khóa và các chiến lược thúc đẩy tăng trưởng dài hạn, thay vì dựa vào việc siết chặt chính sách tiền tệ. Nếu các chính sách này giúp lãi suất trung tính tăng một cách bền vững, khi đó việc BoJ nâng lãi suất sẽ là bước đi hợp lý và mang tính tự nhiên hơn.
Ở thời điểm hiện tại, ông cho rằng việc BoJ tăng lãi suất sớm có thể gây rủi ro cho nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng vẫn chưa thực sự vững chắc. Do đó, ngân hàng trung ương cần thận trọng để tránh làm suy yếu quá trình phục hồi.
Vị cựu quan chức cũng đề cập đến định hướng “Sanaenomics”, cho rằng chính sách này kế thừa một số yếu tố từ Abenomics nhưng chuyển trọng tâm rõ nét hơn sang việc củng cố phía cung của nền kinh tế, thông qua cải thiện năng suất và năng lực sản xuất.
Tuy nhiên, giới quan sát lưu ý rằng những phát biểu trên cần được xem xét trong bối cảnh ông hiện là thành viên hội đồng cố vấn do Thủ tướng Nhật Bản Takaichi thành lập. Điều này khiến các quan điểm của ông có xu hướng ủng hộ lập trường của chính phủ, đồng thời phản đối khả năng BoJ nâng lãi suất tại cuộc họp chính sách dự kiến diễn ra trong tuần này.

Morgan Stanley ước tính lạm phát toàn phần (CPI) của Anh theo năm sẽ đạt 3.4% trong tháng 11, trong khi lạm phát lõi theo năm ở mức 3.3%. Các con số này thấp hơn đôi chút so với dự báo đồng thuận của thị trường, lần lượt là 3.5% và 3.4%. Tuy nhiên, khi cả hai chỉ số đều được dự báo duy trì trên ngưỡng 3%, Morgan Stanley cho rằng điều này phản ánh tình trạng “dính” lạm phát dai dẳng tại Anh, bất chấp áp lực giá đã hạ nhiệt ở những nền kinh tế khác.
Trong phân tích chi tiết hơn, Morgan Stanley ước tính lạm phát hàng hóa lõi ở mức 1.2%, trong khi lạm phát dịch vụ tiếp tục duy trì ở mức cao, khoảng 4.5%. Điều này tiếp tục đặt ra thách thức cho Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) trong việc thuyết phục thị trường về một câu chuyện giảm phát mang tính quyết đoán hơn tại Anh.
Nhìn chung, Morgan Stanley đánh giá các rủi ro đối với áp lực giá hiện ở trạng thái cân bằng. Giá thực phẩm có thể mang lại rủi ro giảm, nhưng các chương trình giảm giá mạnh trong dịp Black Friday và mùa bán hàng cuối năm có thể tạo áp lực tăng đối với lạm phát hàng hóa lõi. Trong khi đó, lạm phát dịch vụ được kỳ vọng sẽ tiếp tục phản ánh các rủi ro phân bổ tương đối đồng đều trong bức tranh lạm phát tổng thể.
Cần lưu ý rằng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ có cuộc họp chính sách cuối cùng trong năm vào ngày mai. Thị trường hiện gần như chắc chắn kỳ vọng BoE sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, ngay cả khi áp lực lạm phát có dấu hiệu dai dẳng. Trước thời điểm công bố dữ liệu, các nhà giao dịch đang định giá khoảng 92% khả năng BoE sẽ hạ lãi suất trong tuần này, trong khi lần cắt giảm tiếp theo chỉ được thị trường định giá đầy đủ vào tháng 7 năm sau.

Giá dầu đã phục hồi trong phiên sau khi trượt xuống mức thấp nhất kể từ tháng 2/2021 trong phiên giao dịch tại Mỹ vào thứ Ba. Chất xúc tác chính là thông báo của Tổng thống Donald Trump về việc ra lệnh "phong tỏa hoàn toàn" các tàu chở dầu bị trừng phạt ra vào Venezuela, làm gia tăng áp lực lên Caracas trong bối cảnh sự hiện diện quân sự của Mỹ được mở rộng tại khu vực và các đe dọa tấn công trên bộ quay trở lại. Động thái này đã bơm thêm rủi ro địa chính trị mới vào các thị trường năng lượng và giúp nâng đỡ giá dầu thô thoát khỏi các mức quá bán sâu.
Đồng Yên là một nhân tố biến động chính khác. Giá dầu cao hơn đã bổ sung thêm những cơn gió ngược cho đồng tiền này, trong khi những lo ngại mới về ổn định tài chính được củng cố bởi một đợt bán tháo khác trên thị trường Trái phiếu Chính phủ Nhật Bản. Lợi suất trái phiếu chính phủ chuẩn kỳ hạn 10 năm đã leo lên mức cao nhất kể từ tháng 6/2007. Tỷ giá USD/JPY đã tăng từ mức thấp đầu phiên dưới 154.55 để giao dịch trở lại trên mức 155.10 vào thời điểm viết bài.
Sự suy yếu trở lại của đồng Yên đến vào thời điểm khó xử cho Ngân hàng Trung ương Nhật Bản. Ngân hàng này được kỳ vọng rộng rãi sẽ nâng lãi suất chính sách ngắn hạn từ 0.5% lên 0.75% tại cuộc họp vào thứ Năm và thứ Sáu tới, với quyết định được công bố vào thứ Sáu. Nếu sự mất giá của đồng Yên vẫn tiếp diễn qua cuộc họp này, áp lực thắt chặt thêm chính sách vào đầu năm sau nhiều khả năng sẽ gia tăng.
Dữ liệu từ Nhật Bản mang tính hỗ trợ, với số liệu thương mại và đơn đặt hàng máy móc vượt kỳ vọng, củng cố quan điểm rằng động lực tăng trưởng cơ bản đang được cải thiện.
Nhìn rộng hơn, đồng đô la Mỹ đã phục hồi khiêm tốn sau đợt giảm hôm thứ Ba, trong khi các thị trường ngoại hối khác tương đối bình lặng.
Tin tức chứng khoán Mỹ: Waymo, đơn vị xe tự lái của Alphabet, được báo cáo đang trong các cuộc thảo luận ban đầu để huy động hơn 15 tỷ đô la với định giá tiệm cận 100 tỷ đô la, làm nổi bật niềm tin trở lại của nhà đầu tư vào tiềm năng dài hạn của công nghệ taxi robot. Ở một diễn biến khác, một thẩm phán Mỹ đã phán quyết rằng hoạt động tiếp thị Autopilot của Tesla là lừa dối, khuyến nghị đình chỉ tạm thời giấy phép bán hàng của hãng trong 30 ngày, mặc dù các cơ quan quản lý đã cho công ty thời gian để sửa đổi ngôn ngữ.
Thị trường Kim loại: Vàng cũng tăng giá, nhưng một lần nữa lại tụt lại phía sau Bạc - kim loại vừa đẩy lên mức đỉnh lịch sử mới ngay sát mốc 66 USD.
Ngoại hối Châu Á: Đồng Won Hàn Quốc trượt xuống mức yếu nhất trong hơn tám tháng giữa bối cảnh dòng vốn ngoại liên tục rút khỏi thị trường chứng khoán và nhu cầu đô la ổn định. Đồng Rupee Ấn Độ cũng giảm nhẹ, trước khi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ bước vào hỗ trợ đồng tiền này thông qua hoạt động bán ra USD/INR.
Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương:
Nhật Bản (Nikkei 225): -0.16%
Hồng Kông (Hang Seng): +0.22%
Thượng Hải Composite: +0.17%
Úc (S&P/ASX 200): -0.28%


Tỷ giá USD/INR đã lao dốc mạnh, giúp đồng Rupee tăng khoảng 1% sau khi Ngân hàng Trung ương Ấn Độ can thiệp bằng cách bán ra đồng đô la vào thị trường ngoại hối.
Cập nhật diễn biến: Trong những ngày gần đây, đồng Rupee Ấn Độ liên tục giao dịch ở mức thấp kỷ lục mới, khi bối cảnh rủi ro toàn cầu xấu đi cộng hưởng với sự mất cân bằng dòng tiền dai dẳng đã tiếp tục đè nặng lên đồng tiền này.
Nhận định thị trường: Các thành viên thị trường cho biết những động thái giảm giá gần đây phản ánh áp lực từ dòng tiền thực tế thay vì sự hoảng loạn. Các nhà giao dịch nhấn mạnh sự mất cân bằng đang diễn ra giữa cung và cầu đô la:
Tâm lý xuất nhập khẩu:
Sự bất đối xứng này khiến đồng Rupee đặc biệt nhạy cảm với ngay cả những gia tăng khiêm tốn trong nhu cầu đô la.
Dòng vốn đầu tư: Dòng vốn đầu tư gián tiếp cũng tiếp tục gây áp lực nặng nề. Dòng vốn nước ngoài chảy ra liên tục từ thị trường cổ phiếu và trái phiếu trong nước đã làm lu mờ các điểm mạnh vĩ mô cơ bản của Ấn Độ, bao gồm tăng trưởng vững chắc và các yếu tố nền tảng đang cải thiện. Trong môi trường hiện tại, những điểm tích cực này chỉ cung cấp sự bảo vệ hạn chế trước đồng đô la Mỹ mạnh và tâm lý thận trọng toàn cầu.
Đánh giá rủi ro: Quan trọng là, giới giao dịch mô tả đợt mất giá này diễn ra có trật tự và do dòng tiền dẫn dắt thay vì bị thúc đẩy bởi hoạt động đầu cơ bán tháo. Biến động vẫn được kiềm chế, cho thấy thị trường đang điều chỉnh dần dần thay vì trải qua một đợt định giá lại hỗn loạn.
Triển vọng: Nếu không có sự đảo chiều của dòng vốn đầu tư, sự cải thiện trong khẩu vị rủi ro toàn cầu, hoặc một cú hích thương mại tích cực rõ ràng, đồng Rupee nhiều khả năng sẽ vẫn chịu áp lực. Nếu thiếu vắng những thay đổi này, không thể loại trừ khả năng tỷ giá sẽ kiểm định lại các mức thấp kỷ lục mới trong ngắn hạn bất chấp nỗ lực can thiệp hôm nay.

Các chuyên gia kinh tế đã nâng triển vọng cho nền kinh tế Singapore trong năm 2025, phản ánh đà tăng trưởng mạnh hơn dự kiến của năm nay, đồng thời tiếp tục kỳ vọng chính sách tiền tệ sẽ được giữ nguyên tại kỳ đánh giá tiếp theo của Cơ quan Quản lý Tiền tệ Singapore (MAS) vào tháng 1.
Theo khảo sát hàng quý của MAS đối với các nhà dự báo, mức tăng trưởng trung vị kỳ vọng cho năm 2025 đã được nâng lên 4.1%, một sự cải thiện mạnh mẽ so với mức dự báo 2.4% trong cuộc khảo sát trước đó. Sự điều chỉnh này diễn ra sau một loạt các bất ngờ tích cực trong dữ liệu hoạt động, bao gồm số liệu GDP quý 3 mạnh mẽ, và phù hợp với động thái gần đây của Bộ Thương mại và Công nghiệp khi nâng dự báo tăng trưởng chính thức lên khoảng 4.0%. Tăng trưởng trong quý 4 dự kiến sẽ đạt mức vững chắc 3.6% so với cùng kỳ năm trước, củng cố quan điểm rằng sự phục hồi đã lan rộng.
Nhìn xa hơn năm tới, các chuyên gia dự báo tăng trưởng sẽ điều chỉnh về mức 2.3% vào năm 2026, phù hợp với giai đoạn chín muồi hơn của chu kỳ kinh tế và ít sự hỗ trợ từ hiệu ứng mức nền thấp. Mặc dù triển vọng ngắn hạn đã được cải thiện, những người tham gia khảo sát vẫn thận trọng về các rủi ro trung hạn. Căng thẳng địa chính trị được coi là rủi ro giảm giá nổi bật nhất, trong khi những lo ngại về khả năng thoái trào của chu kỳ đầu tư vào trí tuệ nhân tạo (AI) đã nổi lên như một chủ đề mới trong cuộc khảo sát này.
Trên mặt trận chính sách, có sự đồng thuận mạnh mẽ rằng MAS sẽ giữ nguyên chính sách tiền tệ tại kỳ đánh giá tháng 1, sau khi đã giữ ổn định các thiết lập vào tháng 10. Hầu hết các chuyên gia kinh tế cũng nhận định chính sách sẽ tiếp tục được giữ nguyên trong tháng 4, phản ánh áp lực lạm phát đã dịu đi và sự thoải mái của MAS đối với các điều kiện hiện tại. Chỉ một thiểu số nhỏ dự đoán sẽ có bất kỳ đợt thắt chặt nào vào giữa năm 2026.
Dự báo lạm phát vẫn ở mức êm dịu. Lạm phát cơ bản dự kiến sẽ đạt trung bình 0.7% trong năm 2025, không đổi so với khảo sát trước, trong khi lạm phát toàn phần được dự báo ở mức 0.9%. Cả hai thước đo này dự kiến sẽ tăng nhẹ vào năm 2026 nhưng vẫn nằm gọn trong phạm vi chấp nhận của MAS.
Nhìn chung, cuộc khảo sát vẽ nên bức tranh về một nền kinh tế Singapore đã lấy lại đà tăng trưởng, được hỗ trợ bởi hoạt động thương mại và công nghệ, đồng thời tạo dư địa cho các nhà hoạch định chính sách kiên nhẫn khi lạm phát duy trì ở mức thấp và rủi ro vẫn nghiêng về phía giảm.

Xuất khẩu nội địa phi dầu mỏ (NODX) của Singapore đã đạt hiệu suất mạnh hơn dự kiến trong tháng 11, củng cố các dấu hiệu cho thấy chu kỳ thương mại của đảo quốc này đang phục hồi vững chắc khi nhu cầu toàn cầu ổn định trở lại. Dữ liệu chính thức từ Enterprise Singapore cho thấy NODX tăng 11.6% so với cùng kỳ năm ngoái, vượt xa mức kỳ vọng 7.0% của thị trường.
Mức tăng trưởng ấn tượng này được hỗ trợ bởi cả hai nhóm hàng điện tử và phi điện tử, mặc dù các lô hàng dược phẩm đầy biến động một lần nữa đóng vai trò nổi bật.
Xuất khẩu hàng điện tử: Tăng 13.1%, nối tiếp đà tăng vọt của tháng 10, nhờ nhu cầu đối với vi mạch tích hợp, máy tính cá nhân và bo mạch in vẫn duy trì mạnh mẽ. Các dữ liệu này chỉ ra sức mạnh bền bỉ của chu kỳ bán dẫn toàn cầu, yếu tố đang tiếp tục nâng đỡ đà thương mại của khu vực.
Xuất khẩu hàng phi điện tử: Cũng ghi nhận mức tăng trưởng vững chắc 11.1% so với cùng kỳ. Xuất khẩu dược phẩm tăng vọt, phản ánh yếu tố thời điểm giao hàng và sự biến động của hợp đồng thay vì một bước tiến mang tính cấu trúc, nhưng vẫn đóng góp đáng kể vào kết quả chung. Các danh mục khác như máy bơm và động cơ công nghiệp cũng ghi nhận mức tăng mạnh, làm nổi bật sự kiên cường trên diện rộng vượt ra ngoài lĩnh vực điện tử.
Tính chung, kết quả tháng 11 đã giúp nâng mức tăng trưởng NODX lũy kế lên 4.8% trong 11 tháng đầu năm 2025, báo hiệu sự đảo chiều ý nghĩa so với đà suy giảm thương mại của năm ngoái. Tổng kim ngạch thương mại mở rộng 8.8% so với cùng kỳ, dù chậm lại so với tốc độ đặc biệt mạnh của tháng 10 nhưng vẫn phù hợp với bối cảnh môi trường bên ngoài đang cải thiện.
Về thị trường xuất khẩu: Hiệu suất có sự phân hóa rõ rệt:
Các lô hàng đến Mỹ, Liên minh Châu Âu (EU) và Đài Loan tăng mạnh, phản ánh nhu cầu vững chắc từ các nền kinh tế phát triển và chuỗi cung ứng liên quan đến bán dẫn.
Ngược lại, xuất khẩu sang một số thị trường khu vực như Indonesia, Hồng Kông, Nhật Bản và Thái Lan lại sụt giảm so với một năm trước, nhấn mạnh động lực phục hồi không đồng đều trên khắp Châu Á.
Triển vọng: Nhìn về phía trước, triển vọng thương mại của Singapore vẫn khả quan nhưng dễ chịu tác động của biến động. Trong khi nhu cầu điện tử và dược phẩm đang tạo ra những "cơn gió thuận" mạnh mẽ, việc phụ thuộc vào các lô hàng có tính chất thất thường cho thấy những cú trồi sụt theo tháng là điều khó tránh khỏi. Dù vậy, dữ liệu tháng 11 củng cố kỳ vọng rằng thương mại đối ngoại sẽ tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng cho đến cuối năm, tạo nền tảng vững chắc hơn cho nền kinh tế rộng lớn.

DXY quay đầu tăng lên mức 98.35 sau đà giảm trước thềm Mỹ công bố hàng loạt thông tin vào ngày hôm qua

Sự suy thoái kinh tế kéo dài của Trung Quốc đang nổi lên như một trở ngại ngày càng lớn đối với các loại hàng hóa khối lượng lớn. Cả UBS và Ngân hàng Commonwealth (CBA) đều cảnh báo rằng giá quặng sắt đang đối mặt với rủi ro giảm giá ngày càng tăng khi nhu cầu suy yếu và nguồn cung mới chuẩn bị gia nhập thị trường.
Triển vọng ảm đạm của Quặng sắt
Bất chấp hiệu suất kiên cường từ đầu năm đến nay, giá quặng sắt đang trở nên ngày càng dễ bị tổn thương.
UBS nhấn mạnh sự suy giảm trong các chỉ số nhu cầu nội địa của Trung Quốc, chỉ ra sự yếu kém trong tiêu dùng và hoạt động giảm tốc ở cả lĩnh vực xây dựng và sản xuất. Lĩnh vực bất động sản, động lực chính của nhu cầu thép, tiếp tục thu hẹp, trong khi chi tiêu cho cơ sở hạ tầng đã không thể bù đắp đáng kể sự sụt giảm này.
CBA củng cố quan điểm này khi lưu ý rằng sản lượng thép của Trung Quốc đã giảm mạnh do nhu cầu từ xây dựng vẫn chịu áp lực.
Sự yếu kém trong lĩnh vực bất động sản đặc biệt đáng chú ý. Hoạt động xây dựng mới, phân khúc tiêu thụ nhiều thép nhất, đã giảm trong nhiều năm liên tiếp, báo hiệu những thách thức về nhu cầu mang tính cấu trúc hơn là chu kỳ. Với việc bất động sản và cơ sở hạ tầng chiếm phần lớn lượng tiêu thụ thép của Trung Quốc, cả hai ngân hàng đều nhận thấy rất ít cơ hội cho sự phục hồi nhu cầu quặng sắt trong ngắn hạn.
Rủi ro từ phía Nguồn cung
Về phía nguồn cung, rủi ro cũng đang gia tăng.
UBS cảnh báo về lượng hàng tồn kho tại cảng đang tăng lên và áp lực ngày càng lớn lên biên lợi nhuận của các nhà sản xuất thép.
CBA chỉ ra sự khởi động sắp tới của dự án quặng sắt Simandou tại Guinea như một nguồn cung đường biển mới đáng kể.
Sự kết hợp này làm tăng nguy cơ dư cung ngay khi đà tăng trưởng nhu cầu của Trung Quốc phai nhạt, làm tăng khả năng giá quặng sắt trượt xuống dưới ngưỡng 100 USD/tấn.
UBS gợi ý rằng Bắc Kinh có thể đang trì hoãn các gói kích thích lớn cho đến năm 2026, khi Kế hoạch 5 năm lần thứ 15 có hiệu lực. Cho đến lúc đó, hỗ trợ chính sách dự kiến sẽ vẫn ở mức cầm chừng, khiến hàng hóa tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi sự giảm tốc cơ bản của Trung Quốc.
Hệ quả đối với Úc: Tăng trưởng, RBA và Đồng AUD
Triển vọng thận trọng hơn từ UBS và CBA về Trung Quốc và quặng sắt mang lại những hàm ý rõ ràng đối với bối cảnh vĩ mô và ngoại hối của Úc. Quặng sắt vẫn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất và là động lực chính cho thu nhập quốc gia, nguồn thu ngân sách và điều khoản thương mại của Úc. Việc giá duy trì dưới mức 100 USD/tấn sẽ là một cú sốc tiêu cực đáng kể so với các giả định gần đây.
1. Tác động lên Tăng trưởng: Giá quặng sắt yếu hơn sẽ gây áp lực lên lợi nhuận khai khoáng, dự định chi đầu tư (capex) và nguồn thu từ thuế tài nguyên, đặc biệt là ở Tây Úc. Một bối cảnh hàng hóa yếu hơn sẽ nghiêng rủi ro về phía tăng trưởng chậm lại vào năm 2026.
2. Tác động lên Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA): Môi trường bên ngoài xấu đi sẽ củng cố lập trường kiên nhẫn của RBA. Giá hàng hóa thấp hơn sẽ đóng vai trò như một lực đẩy giảm lạm phát thông qua tăng trưởng thu nhập yếu hơn và quyền định giá giảm, hạn chế rủi ro tăng lạm phát. Bối cảnh đó sẽ khiến RBA khó biện minh cho việc thắt chặt thêm và có thể đẩy nhanh các cuộc thảo luận về việc nới lỏng nếu động lực trong nước suy yếu.
Các quan điểm trái chiều về RBA:
Citi: Dự báo 2 đợt tăng lãi suất trong năm 2026 (tháng 2 và tháng 5) do rủi ro lạm phát tăng.
NAB: Dự báo 2 đợt tăng trong năm 2026, trái ngược với kỳ vọng giữ nguyên lãi suất của thị trường.
CBA: Dự báo tăng lãi suất vào tháng 2 do tăng trưởng nóng.
Westpac: Phản bác các kêu gọi tăng lãi suất, dự báo giữ nguyên lãi suất trong suốt năm 2026.
3. Tác động lên Đồng đô la Úc (AUD): Đồng AUD đặc biệt nhạy cảm với quặng sắt và tâm lý chung về Trung Quốc. Sự kết hợp giữa nhu cầu thép yếu hơn, nguồn cung toàn cầu tăng và kích thích kinh tế Trung Quốc bị trì hoãn sẽ khiến AUD dễ bị tổn thương, đặc biệt là so với USD và JPY. Áp lực kéo dài lên hàng hóa khối lượng lớn sẽ kìm hãm các đợt tăng giá của AUD và khiến đồng tiền này có xu hướng hoạt động kém hiệu quả hơn so với các đồng tiền khác.
Nhìn chung, các cảnh báo từ UBS và CBA củng cố triển vọng trung hạn thận trọng hơn cho Úc, với rủi ro giảm giá đối với tăng trưởng, sự linh hoạt trong chính sách nghiêng về hướng dovish, và đồng AUD vẫn chịu rủi ro trước bất kỳ sự suy yếu nào thêm trong quỹ đạo nhu cầu của Trung Quốc.

Đồng yên suy yếu kéo dài đang trở thành yếu tố then chốt có thể giúp Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và chính phủ đạt được sự đồng thuận cho một đợt tăng lãi suất được chờ đợi từ lâu trong tháng 12 này, theo phân tích của Alicia Garcia Herrero.
Bất chấp lo ngại về chính sách thuế của Mỹ và rủi ro địa chính trị rộng hơn, nền kinh tế Nhật Bản cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn kỳ vọng. Dữ liệu khảo sát Tankan tháng 12 của BoJ cho thấy niềm tin của các doanh nghiệp sản xuất lớn đã cải thiện nhẹ, trong khi tâm lý khu vực dịch vụ vẫn duy trì ở mức cao. Ngay cả những lĩnh vực nhạy cảm với căng thẳng chính trị Trung – Nhật, như du lịch, cũng chỉ ghi nhận mức suy yếu hạn chế, cho thấy các cú sốc bên ngoài đến nay vẫn được hấp thụ tương đối tốt.
Tuy nhiên, đằng sau bức tranh ổn định đó, đồng yên yếu đang ngày càng trở thành vấn đề chính sách cấp bách. Garcia Herrero nhận định rằng dù tăng trưởng danh nghĩa tiền lương đang cải thiện – tiền lương cơ bản tăng 2.6% so với cùng kỳ trong tháng 10 và lạm phát dịch vụ tiếp tục vững – thu nhập thực tế của hộ gia đình vẫn sụt giảm. Giá thực phẩm leo thang và chi phí nhập khẩu cao đang bào mòn sức mua, kìm hãm tiêu dùng tư nhân và khuếch đại tác động lạm phát do tỷ giá yếu gây ra.
Kỳ vọng lạm phát vẫn được neo vững trên mục tiêu 2% của BoJ ở cả các kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn, củng cố thêm lập luận cho việc tiếp tục bình thường hóa chính sách. Lạm phát cơ bản được đẩy lên chủ yếu do giá thực phẩm, trong khi việc đồng yên tiếp tục dao động quanh ngưỡng 155 yên/USD đang làm tăng nguy cơ lạm phát nhập khẩu.
Trong bối cảnh đó, Garcia Herrero cho rằng tính toán chính trị có thể đang thay đổi. Chính phủ do Thủ tướng Sanae Takaichi lãnh đạo – vốn thận trọng với chính sách thắt chặt – dường như ngày càng sẵn sàng chấp nhận việc nâng lãi suất, khi chi phí của đồng nội tệ yếu ngày càng hiện rõ đối với các hộ gia đình. Bà dự báo BoJ có thể nâng lãi suất chính sách thêm 25 điểm cơ bản, lên 0.75%, tại cuộc họp ngày 19/12.
Nhìn xa hơn, nếu đồng yên vẫn không ổn định sau khi tăng lãi suất và tiếp tục gây áp lực lên thu nhập thực tế, Garcia Herrero cho rằng chính phủ có thể chấp nhận thêm một đợt thắt chặt nữa – mở đường cho khả năng BoJ tiếp tục nâng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào đầu năm sau.

Goldman Sachs nhận định Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể trở nên cởi mở hơn với khả năng tiếp tục cắt giảm lãi suất trong năm tới, sau động thái nới lỏng chính sách gần đây cùng giọng điệu thận trọng của Chủ tịch Jerome Powell về rủi ro đối với thị trường lao động.
Josh Schiffrin, Giám đốc Chiến lược kiêm Trưởng bộ phận Rủi ro Tài chính của Goldman Sachs Global Banking & Markets, cho biết cuộc họp báo của ông Powell tuần trước cho thấy Fed đang ngày càng lo ngại về tính bền vững của điều kiện việc làm. Mặc dù kịch bản cơ sở của Fed vẫn là giữ nguyên lãi suất để theo dõi dữ liệu mới, Schiffrin cho rằng ngưỡng để Fed tiếp tục hạ lãi suất “đã thấp hơn so với lo ngại trước cuộc họp”.
Ông Powell thừa nhận thị trường lao động đang hạ nhiệt dần, song cũng cảnh báo rằng các số liệu việc làm gần đây có thể đang “phóng đại” sức mạnh thực tế của tăng trưởng việc làm. Ông nhấn mạnh những rủi ro suy giảm đáng kể trong điều kiện lao động, cho thấy Fed đang ngày càng nhạy cảm hơn trước tín hiệu yếu đi thay vì quá nóng của thị trường việc làm.
Theo Goldman Sachs, sự thay đổi trọng tâm này khiến các báo cáo việc làm sắp tới trở nên then chốt trong việc định hình kỳ vọng chính sách. Schiffrin cho rằng vài báo cáo việc làm tiếp theo sẽ là yếu tố quyết định liệu Fed có nối lại chu kỳ cắt giảm lãi suất hay không, với sự chú trọng đặc biệt vào tỷ lệ thất nghiệp hơn là số việc làm mới.
Về triển vọng dài hạn hơn, Goldman dự báo chu kỳ nới lỏng chính sách có thể kéo dài sang năm 2026, với lãi suất mục tiêu của Fed có khả năng giảm xuống 3% hoặc thấp hơn. Dự báo này dựa trên giả định rằng lạm phát sẽ tiếp tục hạ nhiệt trong khi thị trường lao động ngày càng xuất hiện dư cung, tạo điều kiện để Fed dỡ bỏ phần thắt chặt còn lại.
Trên thị trường trái phiếu, Schiffrin kỳ vọng đường cong lợi suất sẽ dốc hơn, khi lợi suất ngắn hạn giảm theo chính sách nới lỏng, trong khi lợi suất dài hạn vẫn được nâng đỡ bởi yếu tố nguồn cung và phần bù kỳ hạn. Đối với đồng đô la Mỹ, sự kết hợp giữa lãi suất thấp hơn và đường cong dốc lên có thể khiến USD suy yếu trong trung hạn, đặc biệt nếu dữ liệu việc làm sắp tới tiếp tục xác nhận những lo ngại của Fed về rủi ro thị trường lao động.

Cố vấn kinh tế Nhà Trắng Kevin Hassett đang nổi lên như một ứng viên hàng đầu cho vị trí Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thay thế ông Jerome Powell khi nhiệm kỳ của ông kết thúc vào tháng 5 tới, song nội bộ chính quyền Trump đang chia rẽ sâu sắc về khả năng đề cử này, theo nguồn tin của POLITICO.
Ông Hassett, hiện đứng đầu Hội đồng Kinh tế Quốc gia (NEC), được những người ủng hộ đánh giá là một nhà kinh tế được tôn trọng và là tiếng nói hiệu quả trong việc thúc đẩy các chính sách kinh tế của Tổng thống Donald Trump. Tuy nhiên, phe phản đối cho rằng nhiệm kỳ của ông tại NEC chủ yếu mang tính truyền thông hơn là điều phối chính sách thực tế, đặt ra nghi ngờ về việc liệu ông có đủ năng lực lãnh đạo để điều hành ngân hàng trung ương lớn nhất thế giới trong giai đoạn then chốt của nền kinh tế hay không.
Một số quan chức trong chính quyền cho biết Hassett có vai trò hạn chế trong việc định hình các sáng kiến kinh tế lớn như chính sách thương mại hay nới lỏng quy định, chủ yếu đóng góp ở khía cạnh tư vấn tác động kinh tế hơn là điều phối giữa các cơ quan. Một quan chức thậm chí mô tả vai trò của ông trong quá trình triển khai chính sách thuế quan mới của Trump đầu năm nay là “gần như bên lề”.
Tranh luận về việc bổ nhiệm diễn ra trong bối cảnh ông Trump đang cân nhắc một trong những quyết định kinh tế quan trọng nhất nhiệm kỳ. Tổng thống nhiều lần chỉ trích Chủ tịch Fed Jerome Powell vì “không cắt giảm lãi suất đủ mạnh”, khiến giới đầu tư lo ngại về nguy cơ Fed bị chính trị hóa nếu có lãnh đạo mới. Ông Trump từng nói với Wall Street Journal rằng ông đang nghiêng về hai lựa chọn: Kevin Hassett hoặc cựu Thống đốc Fed Kevin Warsh.
Những người ủng hộ Hassett phản bác rằng nền tảng học thuật vững chắc và kinh nghiệm chính sách của ông khiến ông phù hợp với vai trò này. Một số bộ trưởng trong nội các Trump ghi nhận đóng góp của ông trong việc xây dựng các sáng kiến trọng điểm như cải cách thuế, điều chỉnh tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu và nới lỏng quy định cho một số lĩnh vực. Đồng minh của ông cũng cho rằng phong cách làm việc kín tiếng phản ánh thực tế rằng trong Nhà Trắng của Trump, hầu hết các quyết định chính sách lớn đều do tổng thống trực tiếp chỉ đạo.
Ông Hassett từng là nhà kinh tế tại Fed và khẳng định kinh nghiệm này sẽ giúp ông nhanh chóng thích nghi nếu được bổ nhiệm. Ông cũng nhấn mạnh sẽ ưu tiên cải thiện công tác dự báo và tăng cường minh bạch trong hoạt động của Fed. Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất đối với chính quyền Trump hiện nay là liệu sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ trị và sự đồng điệu chính trị của Hassett có đủ để đảm bảo tính độc lập của ngân hàng trung ương Mỹ hay không.

Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ra lệnh thực hiện một “cuộc phong tỏa toàn diện và triệt để” đối với tất cả các tàu chở dầu bị trừng phạt ra vào Venezuela, động thái được xem là sự leo thang đáng kể trong đối đầu giữa Washington và chính quyền Tổng thống Nicolás Maduro, đồng thời thổi bùng rủi ro địa chính trị mới lên thị trường năng lượng toàn cầu.
Trong một bài đăng trên mạng xã hội Truth Social, ông Trump tuyên bố chính quyền Venezuela đã bị liệt vào danh sách “tổ chức khủng bố nước ngoài”, với cáo buộc liên quan đến hoạt động khủng bố, buôn ma túy và buôn người. Trên cơ sở đó, Mỹ sẽ ngăn chặn toàn bộ các chuyến hàng dầu mỏ bị trừng phạt ra vào quốc gia thành viên OPEC này. Hiện vẫn chưa rõ cơ chế thực thi lệnh phong tỏa, song chính quyền Trump đã tăng cường hiện diện quân sự trong khu vực trong những tháng gần đây, bao gồm việc triển khai hàng nghìn binh sĩ, nhiều tàu chiến và một tàu sân bay.
Thông báo này đã ngay lập tức tác động tới thị trường năng lượng. Giá dầu thô Mỹ (WTI) trong phiên giao dịch tại châu Á tăng hơn 1%, lên khoảng 55.96 USD/thùng, phục hồi từ mức đóng cửa 55.27 USD/thùng của ngày thứ Ba – mức thấp nhất kể từ tháng 2/2021. Diễn biến tăng giá phản ánh lo ngại rằng nguồn cung dầu từ Venezuela có thể bị siết chặt hơn nữa, làm căng thẳng dòng chảy dầu thô trong khu vực, dù lượng tồn kho toàn cầu vẫn dồi dào.
Trên thực tế, một lệnh cấm vận không chính thức đã được thiết lập từ trước. Sau vụ Mỹ bắt giữ một tàu chở dầu bị trừng phạt ngoài khơi Venezuela hồi tuần trước, nhiều tàu chở hàng triệu thùng dầu thô đã phải neo lại trong vùng biển Venezuela thay vì mạo hiểm di chuyển và bị chặn bắt. Lệnh phong tỏa mới của ông Trump chính thức hóa áp lực này, đồng thời nâng rủi ro pháp lý và tài chính cho các hãng vận tải, công ty bảo hiểm và đối tác thương mại có liên quan đến xuất khẩu dầu Venezuela.
Phía Caracas đã có phản ứng gay gắt. Phát biểu ngay trước thông báo của ông Trump, Tổng thống Maduro cáo buộc Mỹ đang tìm cách “thực dân hóa Venezuela” để chiếm đoạt trữ lượng dầu, khí và khoáng sản khổng lồ của nước này, đồng thời thề sẽ bảo vệ chủ quyền quốc gia. Ông nhiều lần cảnh báo rằng sự hiện diện quân sự ngày càng tăng của Mỹ trong khu vực là nhằm lật đổ chính quyền hợp pháp của ông.
Động thái này đánh dấu một bước leo thang mới trong chiến lược cứng rắn của ông Trump đối với Venezuela, vốn đã bao gồm các cuộc không kích gần lãnh thổ nước này và lời đe dọa về khả năng tiến hành chiến dịch quân sự trên bộ. Đối với thị trường, rủi ro chính nằm ở khả năng gián đoạn kéo dài nguồn cung dầu từ Venezuela, qua đó làm gia tăng biến động giá dầu toàn cầu trong những tuần tới.