Giá vàng tăng vọt lên trên 4,200 USD/oz
Giá vàng tăng mạnh lên trên 4,200 USD/oz trong phiên Âu.

Giá vàng tăng mạnh lên trên 4,200 USD/oz trong phiên Âu.


Đồng yên suy yếu kéo dài đang trở thành yếu tố then chốt có thể giúp Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và chính phủ đạt được sự đồng thuận cho một đợt tăng lãi suất được chờ đợi từ lâu trong tháng 12 này, theo phân tích của Alicia Garcia Herrero.
Bất chấp lo ngại về chính sách thuế của Mỹ và rủi ro địa chính trị rộng hơn, nền kinh tế Nhật Bản cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn kỳ vọng. Dữ liệu khảo sát Tankan tháng 12 của BoJ cho thấy niềm tin của các doanh nghiệp sản xuất lớn đã cải thiện nhẹ, trong khi tâm lý khu vực dịch vụ vẫn duy trì ở mức cao. Ngay cả những lĩnh vực nhạy cảm với căng thẳng chính trị Trung – Nhật, như du lịch, cũng chỉ ghi nhận mức suy yếu hạn chế, cho thấy các cú sốc bên ngoài đến nay vẫn được hấp thụ tương đối tốt.
Tuy nhiên, đằng sau bức tranh ổn định đó, đồng yên yếu đang ngày càng trở thành vấn đề chính sách cấp bách. Garcia Herrero nhận định rằng dù tăng trưởng danh nghĩa tiền lương đang cải thiện – tiền lương cơ bản tăng 2.6% so với cùng kỳ trong tháng 10 và lạm phát dịch vụ tiếp tục vững – thu nhập thực tế của hộ gia đình vẫn sụt giảm. Giá thực phẩm leo thang và chi phí nhập khẩu cao đang bào mòn sức mua, kìm hãm tiêu dùng tư nhân và khuếch đại tác động lạm phát do tỷ giá yếu gây ra.
Kỳ vọng lạm phát vẫn được neo vững trên mục tiêu 2% của BoJ ở cả các kỳ hạn ngắn, trung và dài hạn, củng cố thêm lập luận cho việc tiếp tục bình thường hóa chính sách. Lạm phát cơ bản được đẩy lên chủ yếu do giá thực phẩm, trong khi việc đồng yên tiếp tục dao động quanh ngưỡng 155 yên/USD đang làm tăng nguy cơ lạm phát nhập khẩu.
Trong bối cảnh đó, Garcia Herrero cho rằng tính toán chính trị có thể đang thay đổi. Chính phủ do Thủ tướng Sanae Takaichi lãnh đạo – vốn thận trọng với chính sách thắt chặt – dường như ngày càng sẵn sàng chấp nhận việc nâng lãi suất, khi chi phí của đồng nội tệ yếu ngày càng hiện rõ đối với các hộ gia đình. Bà dự báo BoJ có thể nâng lãi suất chính sách thêm 25 điểm cơ bản, lên 0.75%, tại cuộc họp ngày 19/12.
Nhìn xa hơn, nếu đồng yên vẫn không ổn định sau khi tăng lãi suất và tiếp tục gây áp lực lên thu nhập thực tế, Garcia Herrero cho rằng chính phủ có thể chấp nhận thêm một đợt thắt chặt nữa – mở đường cho khả năng BoJ tiếp tục nâng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào đầu năm sau.

Goldman Sachs nhận định Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể trở nên cởi mở hơn với khả năng tiếp tục cắt giảm lãi suất trong năm tới, sau động thái nới lỏng chính sách gần đây cùng giọng điệu thận trọng của Chủ tịch Jerome Powell về rủi ro đối với thị trường lao động.
Josh Schiffrin, Giám đốc Chiến lược kiêm Trưởng bộ phận Rủi ro Tài chính của Goldman Sachs Global Banking & Markets, cho biết cuộc họp báo của ông Powell tuần trước cho thấy Fed đang ngày càng lo ngại về tính bền vững của điều kiện việc làm. Mặc dù kịch bản cơ sở của Fed vẫn là giữ nguyên lãi suất để theo dõi dữ liệu mới, Schiffrin cho rằng ngưỡng để Fed tiếp tục hạ lãi suất “đã thấp hơn so với lo ngại trước cuộc họp”.
Ông Powell thừa nhận thị trường lao động đang hạ nhiệt dần, song cũng cảnh báo rằng các số liệu việc làm gần đây có thể đang “phóng đại” sức mạnh thực tế của tăng trưởng việc làm. Ông nhấn mạnh những rủi ro suy giảm đáng kể trong điều kiện lao động, cho thấy Fed đang ngày càng nhạy cảm hơn trước tín hiệu yếu đi thay vì quá nóng của thị trường việc làm.
Theo Goldman Sachs, sự thay đổi trọng tâm này khiến các báo cáo việc làm sắp tới trở nên then chốt trong việc định hình kỳ vọng chính sách. Schiffrin cho rằng vài báo cáo việc làm tiếp theo sẽ là yếu tố quyết định liệu Fed có nối lại chu kỳ cắt giảm lãi suất hay không, với sự chú trọng đặc biệt vào tỷ lệ thất nghiệp hơn là số việc làm mới.
Về triển vọng dài hạn hơn, Goldman dự báo chu kỳ nới lỏng chính sách có thể kéo dài sang năm 2026, với lãi suất mục tiêu của Fed có khả năng giảm xuống 3% hoặc thấp hơn. Dự báo này dựa trên giả định rằng lạm phát sẽ tiếp tục hạ nhiệt trong khi thị trường lao động ngày càng xuất hiện dư cung, tạo điều kiện để Fed dỡ bỏ phần thắt chặt còn lại.
Trên thị trường trái phiếu, Schiffrin kỳ vọng đường cong lợi suất sẽ dốc hơn, khi lợi suất ngắn hạn giảm theo chính sách nới lỏng, trong khi lợi suất dài hạn vẫn được nâng đỡ bởi yếu tố nguồn cung và phần bù kỳ hạn. Đối với đồng đô la Mỹ, sự kết hợp giữa lãi suất thấp hơn và đường cong dốc lên có thể khiến USD suy yếu trong trung hạn, đặc biệt nếu dữ liệu việc làm sắp tới tiếp tục xác nhận những lo ngại của Fed về rủi ro thị trường lao động.

Cố vấn kinh tế Nhà Trắng Kevin Hassett đang nổi lên như một ứng viên hàng đầu cho vị trí Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) thay thế ông Jerome Powell khi nhiệm kỳ của ông kết thúc vào tháng 5 tới, song nội bộ chính quyền Trump đang chia rẽ sâu sắc về khả năng đề cử này, theo nguồn tin của POLITICO.
Ông Hassett, hiện đứng đầu Hội đồng Kinh tế Quốc gia (NEC), được những người ủng hộ đánh giá là một nhà kinh tế được tôn trọng và là tiếng nói hiệu quả trong việc thúc đẩy các chính sách kinh tế của Tổng thống Donald Trump. Tuy nhiên, phe phản đối cho rằng nhiệm kỳ của ông tại NEC chủ yếu mang tính truyền thông hơn là điều phối chính sách thực tế, đặt ra nghi ngờ về việc liệu ông có đủ năng lực lãnh đạo để điều hành ngân hàng trung ương lớn nhất thế giới trong giai đoạn then chốt của nền kinh tế hay không.
Một số quan chức trong chính quyền cho biết Hassett có vai trò hạn chế trong việc định hình các sáng kiến kinh tế lớn như chính sách thương mại hay nới lỏng quy định, chủ yếu đóng góp ở khía cạnh tư vấn tác động kinh tế hơn là điều phối giữa các cơ quan. Một quan chức thậm chí mô tả vai trò của ông trong quá trình triển khai chính sách thuế quan mới của Trump đầu năm nay là “gần như bên lề”.
Tranh luận về việc bổ nhiệm diễn ra trong bối cảnh ông Trump đang cân nhắc một trong những quyết định kinh tế quan trọng nhất nhiệm kỳ. Tổng thống nhiều lần chỉ trích Chủ tịch Fed Jerome Powell vì “không cắt giảm lãi suất đủ mạnh”, khiến giới đầu tư lo ngại về nguy cơ Fed bị chính trị hóa nếu có lãnh đạo mới. Ông Trump từng nói với Wall Street Journal rằng ông đang nghiêng về hai lựa chọn: Kevin Hassett hoặc cựu Thống đốc Fed Kevin Warsh.
Những người ủng hộ Hassett phản bác rằng nền tảng học thuật vững chắc và kinh nghiệm chính sách của ông khiến ông phù hợp với vai trò này. Một số bộ trưởng trong nội các Trump ghi nhận đóng góp của ông trong việc xây dựng các sáng kiến trọng điểm như cải cách thuế, điều chỉnh tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu và nới lỏng quy định cho một số lĩnh vực. Đồng minh của ông cũng cho rằng phong cách làm việc kín tiếng phản ánh thực tế rằng trong Nhà Trắng của Trump, hầu hết các quyết định chính sách lớn đều do tổng thống trực tiếp chỉ đạo.
Ông Hassett từng là nhà kinh tế tại Fed và khẳng định kinh nghiệm này sẽ giúp ông nhanh chóng thích nghi nếu được bổ nhiệm. Ông cũng nhấn mạnh sẽ ưu tiên cải thiện công tác dự báo và tăng cường minh bạch trong hoạt động của Fed. Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất đối với chính quyền Trump hiện nay là liệu sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ trị và sự đồng điệu chính trị của Hassett có đủ để đảm bảo tính độc lập của ngân hàng trung ương Mỹ hay không.

Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ra lệnh thực hiện một “cuộc phong tỏa toàn diện và triệt để” đối với tất cả các tàu chở dầu bị trừng phạt ra vào Venezuela, động thái được xem là sự leo thang đáng kể trong đối đầu giữa Washington và chính quyền Tổng thống Nicolás Maduro, đồng thời thổi bùng rủi ro địa chính trị mới lên thị trường năng lượng toàn cầu.
Trong một bài đăng trên mạng xã hội Truth Social, ông Trump tuyên bố chính quyền Venezuela đã bị liệt vào danh sách “tổ chức khủng bố nước ngoài”, với cáo buộc liên quan đến hoạt động khủng bố, buôn ma túy và buôn người. Trên cơ sở đó, Mỹ sẽ ngăn chặn toàn bộ các chuyến hàng dầu mỏ bị trừng phạt ra vào quốc gia thành viên OPEC này. Hiện vẫn chưa rõ cơ chế thực thi lệnh phong tỏa, song chính quyền Trump đã tăng cường hiện diện quân sự trong khu vực trong những tháng gần đây, bao gồm việc triển khai hàng nghìn binh sĩ, nhiều tàu chiến và một tàu sân bay.
Thông báo này đã ngay lập tức tác động tới thị trường năng lượng. Giá dầu thô Mỹ (WTI) trong phiên giao dịch tại châu Á tăng hơn 1%, lên khoảng 55.96 USD/thùng, phục hồi từ mức đóng cửa 55.27 USD/thùng của ngày thứ Ba – mức thấp nhất kể từ tháng 2/2021. Diễn biến tăng giá phản ánh lo ngại rằng nguồn cung dầu từ Venezuela có thể bị siết chặt hơn nữa, làm căng thẳng dòng chảy dầu thô trong khu vực, dù lượng tồn kho toàn cầu vẫn dồi dào.
Trên thực tế, một lệnh cấm vận không chính thức đã được thiết lập từ trước. Sau vụ Mỹ bắt giữ một tàu chở dầu bị trừng phạt ngoài khơi Venezuela hồi tuần trước, nhiều tàu chở hàng triệu thùng dầu thô đã phải neo lại trong vùng biển Venezuela thay vì mạo hiểm di chuyển và bị chặn bắt. Lệnh phong tỏa mới của ông Trump chính thức hóa áp lực này, đồng thời nâng rủi ro pháp lý và tài chính cho các hãng vận tải, công ty bảo hiểm và đối tác thương mại có liên quan đến xuất khẩu dầu Venezuela.
Phía Caracas đã có phản ứng gay gắt. Phát biểu ngay trước thông báo của ông Trump, Tổng thống Maduro cáo buộc Mỹ đang tìm cách “thực dân hóa Venezuela” để chiếm đoạt trữ lượng dầu, khí và khoáng sản khổng lồ của nước này, đồng thời thề sẽ bảo vệ chủ quyền quốc gia. Ông nhiều lần cảnh báo rằng sự hiện diện quân sự ngày càng tăng của Mỹ trong khu vực là nhằm lật đổ chính quyền hợp pháp của ông.
Động thái này đánh dấu một bước leo thang mới trong chiến lược cứng rắn của ông Trump đối với Venezuela, vốn đã bao gồm các cuộc không kích gần lãnh thổ nước này và lời đe dọa về khả năng tiến hành chiến dịch quân sự trên bộ. Đối với thị trường, rủi ro chính nằm ở khả năng gián đoạn kéo dài nguồn cung dầu từ Venezuela, qua đó làm gia tăng biến động giá dầu toàn cầu trong những tuần tới.

Giá bạc đã bứt phá lên mức cao kỷ lục mới, phản ánh rõ nét sự thay đổi trong cán cân cung – cầu toàn cầu, khi kim loại công nghiệp này vượt xa các chuẩn mực lịch sử. Trong phiên giao dịch hôm nay, giá bạc giao ngay có thời điểm chạm đỉnh trong ngày trên 65 USD/ounce – phá vỡ mọi kỷ lục trước đó và trở thành một trong những màn tăng giá mạnh nhất trên thị trường hàng hóa năm 2025.
Đà tăng ấn tượng này được thúc đẩy bởi sự kết hợp hiếm có giữa tình trạng thiếu hụt nguồn cung kéo dài và nhu cầu tăng mạnh từ cả lĩnh vực công nghiệp lẫn giới đầu tư. Các khảo sát toàn cầu cho thấy thị trường bạc đang ghi nhận thâm hụt nguồn cung mang tính cơ cấu năm thứ năm liên tiếp, khi sản lượng khai thác vẫn bị hạn chế trong khi nhu cầu tiêu thụ tiếp tục tăng ở các ngành năng lượng tái tạo, điện tử và nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp khác.
Bên cạnh yếu tố cơ bản, các động lực vĩ mô cũng đóng vai trò quan trọng. Kỳ vọng về chính sách tiền tệ nới lỏng hơn cùng với xu hướng giảm lợi suất thực đã làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ tài sản không sinh lãi như kim loại quý, thu hút dòng vốn từ các quỹ đầu tư tổ chức tìm kiếm công cụ đa dạng hóa danh mục và phòng ngừa lạm phát. Vai trò kép của bạc – vừa là nguyên liệu công nghiệp thiết yếu, vừa là tài sản lưu trữ giá trị – đã giúp mở rộng đáng kể cơ sở nhà đầu tư, với dòng vốn chảy mạnh vào các quỹ ETF và lực mua lẻ góp phần đẩy giá tăng cao hơn nữa.
Đà tăng của bạc năm nay vượt xa vàng, phản ánh tỷ trọng sử dụng công nghiệp cao hơn cũng như nhu cầu gia tăng từ các lĩnh vực liên quan đến quá trình khử carbon và chuyển đổi số. Việc giá bạc vượt qua giá dầu – cột mốc hiếm thấy trong nhiều thập kỷ – nhấn mạnh cách mà các yếu tố cơ bản và đầu cơ có thể đồng thời hội tụ để định hình thị trường hàng hóa.
Tuy nhiên, giới phân tích cảnh báo rằng biến động của bạc vẫn ở mức cao. Các đợt chốt lời ngắn hạn hoặc biến động do tín hiệu vĩ mô – như kỳ vọng lãi suất hay dữ liệu việc làm của Mỹ – có thể khiến giá điều chỉnh mạnh, dù các yếu tố hỗ trợ dài hạn vẫn vững chắc. Trong thời gian tới, tình trạng khan hiếm vật chất, nhu cầu công nghiệp bền vững và chiến lược tích lũy của nhà đầu tư có thể tiếp tục giữ giá bạc ở mức cao, song xu hướng cụ thể vẫn sẽ phụ thuộc chặt chẽ vào diễn biến kinh tế toàn cầu và định hướng chính sách tiền tệ.

PBOC ấn định tỷ giá tham chiếu USD/CNY hôm nay ở mức 7.0573 (Dự báo: 7.0386), mức cao nhất kể từ tháng 10 2024
Giá đóng cửa trước đó là 7.0573
PBOC đã bơm 46.8 tỷ hân dân tệ thông qua nghiệp vụ repo đảo ngược kỳ hạn 7 ngày với lãi suất 1.40%

Chỉ số DXY trong phiên thứ Ba giảm xuống mức thấp nhất trong 2.25 tháng, khi loạt dữ liệu kinh tế Mỹ mới công bố tiếp tục ủng hộ quan điểm “dovish” của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Báo cáo việc làm tháng 11, doanh số bán lẻ tháng 10 và chỉ số hoạt động sản xuất S&P tháng 12 đều cho thấy nền kinh tế đang hạ nhiệt, củng cố triển vọng Fed sẽ duy trì xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ trong thời gian tới. Báo cáo việc làm phi nông nghiệp lần này có phần bất thường, khi số liệu tiêu đề gộp cả hai tháng 10 và 11, trong khi tỷ lệ thất nghiệp chỉ tính riêng cho tháng 11. Điều đáng chú ý nhất chính là tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4.6% so với mức 4.4% trước đó, khiến thị trường phản ứng mang tính “dovish” ngay sau công bố. Xác suất Fed cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 3 hiện được thị trường định giá ở mức 58%, tăng mạnh từ 40% trước khi dữ liệu được công bố. Phản ứng ban đầu trên thị trường ngoại hối khá rõ nét, khi đồng yên Nhật đạt mức cao nhất trong một tuần so với USD vào thứ Ba, được hỗ trợ bởi loạt dữ liệu yếu từ Mỹ cùng thông tin trong nước tích cực. Cụ thể, chỉ số PMI sản xuất S&P của Nhật Bản tháng 12 tăng lên mức cao nhất trong 6 tháng, trong khi giới đầu tư tiếp tục đặt cược rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) sẽ nâng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản trong cuộc họp chính sách vào thứ Sáu.
Chỉ số DXY -0.17%
EUR/USD +0.02%
GBP/USD +0.44%
USD/JPY -0.32%
AUD/USD -0.06%
NZD/USD +0.17%
USD/CAD -0.13%
USD/CHF: -0.15%
Trên thị trường chứng khoán Mỹ, chỉ số Nasdaq phục hồi và đóng cửa trong sắc xanh, trong khi S&P 500 và Dow Jones đồng loạt giảm, chịu áp lực từ nhóm cổ phiếu năng lượng và y tế. Giới đầu tư đang đánh giá các dữ liệu kinh tế bị hoãn công bố để tìm manh mối về định hướng chính sách tiền tệ của Fed trong năm tới. Sau loạt dữ liệu này, thị trường hiện dự báo tổng mức cắt giảm lãi suất trong năm 2026 có thể lên tới 58 điểm cơ bản — hơn gấp đôi so với mức 25 điểm cơ bản mà Fed gợi ý vào tuần trước. Trong số 11 nhóm ngành chính thuộc S&P 500, có tới 8 nhóm giảm điểm, dẫn đầu là năng lượng với mức giảm gần 3%, khi giá dầu thô lao dốc xuống mức thấp nhất kể từ năm 2021.
Dow Jones -0.62%
S&P 500 -0.24%
Nasdaq Composite +0.23%.
Giá vàng tăng nhẹ 0.17% lên mức 4,310 USD/ounce, khi nhà đầu tư tiêu hóa loạt dữ liệu kinh tế Mỹ mới công bố và cân nhắc các hàm ý đối với lộ trình chính sách của Fed trong năm tới. Lợi suất trái phiếu CP Mỹ biến động trái chiều trong ngày, với lợi suất kỳ hạn 10 năm kết phiên giảm nhẹ 3 điểm cơ bản xuống mức 4.15%

Tổng quan các Ngành Thị trường chứng khoán Mỹ hôm nay thể hiện một bức tranh trái chiều, với các gã khổng lồ công nghệ chịu áp lực trong khi các lĩnh vực khác lại xuất hiện những điểm sáng. Trong ngành công nghệ, các tên tuổi đáng chú ý như Google (GOOGL) đã trượt giảm 0.96%, phản ánh những lo ngại rộng lớn hơn trong nhóm các công ty thông tin nội dung và internet. Tuy nhiên, Oracle (ORCL) lại ghi nhận mức tăng nhẹ 0.28%, trở thành điểm sáng trong phân khúc cơ sở hạ tầng phần mềm.
Ngành bán dẫn đang gặp khó khăn, được minh chứng bởi đà giảm của các công ty đầu ngành như Nvidia (NVDA) giảm 0.15% và Advanced Micro Devices (AMD) giảm 0.16%. Những biến động này cho thấy tâm lý thận trọng của nhà đầu tư đối với nhóm công nghệ, đặc biệt là các nhà sản xuất chip.
Trong khi đó, ngành hàng tiêu dùng không thiết yếu (consumer cyclical) lại tìm thấy sự tích cực, đặc biệt là trong mảng bán lẻ trực tuyến với Amazon (AMZN) nhích tăng 0.26%. Tuy nhiên, ở nhóm sản xuất ô tô, Tesla (TSLA) lại giảm 0.67%, minh họa cho hiệu suất phân hóa ngay trong cùng một ngành.
Tâm lý và Xu hướng Thị trường Tâm lý bao trùm thị trường hôm nay là sự thận trọng đối với các lĩnh vực công nghệ tăng trưởng cao, có thể do những lo ngại về kinh tế vĩ mô hoặc các diễn biến cụ thể của từng công ty. Các nhà đầu tư đang thể hiện sự kiên cường ở các nhóm cổ phiếu bị định giá thấp hoặc mang tính phòng thủ, hướng tầm nhìn vào các khoản lợi nhuận tiềm năng dài hạn, đặc biệt là bên ngoài không gian công nghệ đầy biến động.
Đáng chú ý, nhóm dịch vụ truyền thông cũng hoạt động không mấy khả quan, với các thương hiệu lớn như Meta (META) cũng giảm 0.25%. Điều này có thể phản ánh sự chuyển dịch chiến lược của các nhà đầu tư, rời xa các cổ phiếu tập trung vào tăng trưởng.
Khuyến nghị Chiến lược
Nhìn chung, bối cảnh thị trường hôm nay đòi hỏi sự thận trọng, các chiến lược đầu tư đa dạng và con mắt tinh tường để nhận diện các lĩnh vực mới nổi đang đi ngược lại xu hướng giảm chung. Hãy tiếp tục cập nhật các phân tích thị trường và ưu tiên sự bền bỉ trong điều kiện kinh tế biến động này.

Dữ liệu về hàng tồn kho kinh doanh và hàng tồn kho bán lẻ (trừ ô tô) của Mỹ trong tháng 9 năm 2025 (dữ liệu cũ) cho thấy:
Chi tiết từ Cục Thống kê Dân số:
Biểu đồ trên cho thấy tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số đang di chuyển xuống thấp hơn nhưng vẫn ổn định. Không có gì đáng lo ngại về các con số tỷ lệ này.
Tầm quan trọng đối với GDP:
Hàng tồn kho kinh doanh đóng vai trò quan trọng và đôi khi bị đánh giá thấp trong GDP vì thay đổi trong hàng tồn kho là một thành phần trực tiếp trong tính toán tăng trưởng kinh tế. Trong các tài khoản quốc gia, GDP đo lường những gì được sản xuất ra, không chỉ những gì được bán. Khi sản xuất vượt quá doanh số, phần chênh lệch sẽ hiển thị dưới dạng gia tăng hàng tồn kho, giúp cộng thêm vào GDP của kỳ đó. Ngược lại, khi doanh nghiệp rút hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu, điều đó sẽ trừ vào GDP, ngay cả khi chi tiêu tiêu dùng vẫn vững chắc.
Đối với thị trường và các nhà hoạch định chính sách, hàng tồn kho thường đóng vai trò là yếu tố dao động trong GDP hàng quý. Một giai đoạn tái tích lũy hàng tồn kho có thể tạm thời thúc đẩy tăng trưởng tiêu đề, trong khi giai đoạn thanh lý hàng tồn kho có thể gây áp lực lên GDP và che giấu sức mạnh nhu cầu cơ bản. Động lực này đặc biệt quan trọng khi đánh giá xem đà tăng trưởng đang được thúc đẩy bởi nhu cầu cuối cùng (người tiêu dùng và doanh nghiệp) hay do tích trữ và điều chỉnh chuỗi cung ứng.
Từ góc nhìn tương lai, mức độ hàng tồn kho cũng ảnh hưởng đến các quyết định sản xuất trong tương lai. Hàng tồn kho cao so với doanh số có thể khiến các công ty cắt giảm sản lượng, tuyển dụng chậm lại và giảm đầu tư. Trong khi đó, hàng tồn kho mỏng thường thúc đẩy sản xuất cao hơn và tái nhập kho, hỗ trợ tăng trưởng. Do đó, các nhà kinh tế và giao dịch viên theo dõi rất sát sao sự tăng trưởng hàng tồn kho và tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số để đánh giá xem liệu yếu tố này sẽ là cơn gió thuận hay gió ngược đối với GDP trong các quý tới.

Dữ liệu PMI sản xuất và dịch vụ sơ bộ của S&P Global trong tháng 12 vừa được công bố và cho thấy sự suy yếu rõ rệt:
Nhận định từ chuyên gia Chris Williamson, Chuyên gia kinh tế trưởng tại S&P Global Market Intelligence:
Dữ liệu PMI sơ bộ tháng 12 cho thấy đà tăng trưởng kinh tế bùng nổ gần đây đang mất dần động lực. Mặc dù dữ liệu khảo sát chỉ ra mức tăng trưởng GDP quý 4 đạt khoảng 2.5% (đã quy đổi theo năm), nhưng tốc độ tăng trưởng hiện đã chậm lại trong hai tháng liên tiếp. Với việc tăng trưởng doanh số bán hàng mới suy yếu đặc biệt mạnh ngay trước thềm kỳ nghỉ lễ, hoạt động kinh tế có thể sẽ còn ảm đạm hơn nữa khi chúng ta bước sang năm 2026.
Các dấu hiệu suy yếu cũng diễn ra trên diện rộng, với lượng công việc mới chảy vào nền kinh tế dịch vụ khổng lồ gần như chững lại, đi kèm với sự sụt giảm đơn đặt hàng nhà máy lần đầu tiên trong một năm. Trong khi các nhà sản xuất tiếp tục báo cáo sản lượng cao hơn, thì doanh số bán hàng thấp hơn lại chỉ ra mức sản xuất không bền vững, điều này sẽ cần phải được cắt giảm trừ khi nhu cầu phục hồi trong năm mới. Các nhà cung cấp dịch vụ cũng báo cáo một trong những tháng tăng trưởng doanh số chậm nhất kể từ năm 2023.
Các doanh nghiệp cũng đã mất đi phần nào niềm tin vào triển vọng và đã hạn chế tuyển dụng trong tháng 12 để thích ứng với môi trường kinh doanh đầy thách thức hơn. Một mối lo ngại chính là chi phí gia tăng, với lạm phát tăng vọt lên mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2022, dẫn đến một trong những đợt tăng giá bán mạnh nhất trong ba năm qua. Giá cả cao hơn một lần nữa được đổ lỗi rộng rãi cho thuế quan, với tác động ban đầu lên ngành sản xuất giờ đây đang ngày càng lan sang ngành dịch vụ, làm mở rộng vấn đề về khả năng chi trả.

Cặp tỷ giá USD/CAD đã di chuyển xuống thấp hơn sau loạt dữ liệu kinh tế dày đặc của Mỹ. Báo cáo việc làm tháng 10 cho thấy sự sụt giảm, theo sau là sự phục hồi trong tháng 11, một mô hình bị méo mó nặng nề do việc chính phủ đóng cửa gần đây. Cùng lúc đó, doanh số bán lẻ tháng 10 không thay đổi ở mức toàn phần, nhưng nhóm kiểm soát (control group) lại tăng mạnh 0.8%, cho thấy nhu cầu cơ bản của người tiêu dùng vững chắc hơn. Phản ứng ban đầu của thị trường là đồng USD suy yếu, kéo USD/CAD xuống thấp hơn trước khi có một nhịp phục hồi nhẹ.
Bức tranh kỹ thuật: Đường trung bình động chặn đứng đà tăng
Bất chấp cú bật tăng nhẹ đầu ngày, giá vẫn nằm dưới một mức kháng cự quan trọng, giữ quyền kiểm soát cho phe bán. Trên biểu đồ khung 1 giờ, đường trung bình động 100 giờ tiếp tục xác định biên trên và hiện đã đẩy lùi giá lần thứ năm kể từ ngày 26 tháng 11. Trước thềm báo cáo việc làm, USD/CAD dao động đi ngang, cho phép đường trung bình động trôi xuống thấp hơn về phía giá, nhưng phe bán một lần nữa lại dựa vào mức cản đó để bán xuống.
Đường trung bình động 100 giờ hiện nằm tại 1.37802 và tiếp tục dốc xuống. Cần một động thái vượt lên trên mức đó để mang lại cho phe mua chiến thắng kỹ thuật tối thiểu cần thiết nhằm kích hoạt một đợt phục hồi điều chỉnh sâu hơn. Nếu không phá vỡ được mức trên, phe bán vẫn giữ quyền kiểm soát. Giá hiện tại đang giao dịch quanh mức 1.3748.
Mục tiêu tăng giá: Những gì phe mua cần
Nếu phe mua có thể đẩy giá lên và giữ vững trên đường trung bình động 100 giờ, các mục tiêu tăng giá tiếp theo sẽ hiện ra:
1.3799–1.3800: Các mức đáy đảo chiều từ ngày 8 tháng 12.
1.3827: Đường trung bình động 200 giờ đang dốc xuống.
1.3839: Mức thoái lui 50% của đợt tăng giá từ mức thấp giữa tháng 6 năm 2025.
Chỉ khi giao dịch duy trì bền vững trên các mức này mới có thể thay đổi xu hướng ngắn hạn rộng lớn hơn theo hướng tăng giá một cách chắc chắn.
Rủi ro giảm giá: Phe bán nhắm tới hỗ trợ đảo chiều quan trọng
Ở chiều giảm, việc phá vỡ xuống dưới mức thấp nhất hôm nay tại 1.3738 sẽ mở ra cánh cửa kiểm tra lại vùng nền đảo chiều quan trọng giữa 1.3720 và 1.3726, một khu vực tồn tại từ tháng 8 và tháng 9. Việc di chuyển xuống dưới khu vực đó — và duy trì bên dưới nó — sẽ làm gia tăng rủi ro về động lượng giảm giá mới.

Vàng tiếp tục tăng lên mức 4,310 USD/oz sau hàng loạt tin tức từ Mỹ

Dữ liệu Việc làm:
Dữ liệu Thu nhập & Giờ làm:
Chi tiết các thành phần:
Bối cảnh thị trường trước giờ G: Trước khi báo cáo được công bố, thị trường đang định giá 48% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 3.
Nhận định: Mặc dù con số tổng thể (+64,000) cao hơn dự báo, nhưng các chi tiết bên trong báo cáo lại khá tiêu cực (dovish). Việc tháng 10 bị điều chỉnh giảm sâu xuống mức âm (-105,000), kết hợp với tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4.6% và tăng trưởng tiền lương yếu hơn kỳ vọng, cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt nhanh chóng. Điều này có thể làm gia tăng kỳ vọng về việc Fed sẽ phải nới lỏng chính sách sớm hơn.

Điểm nhấn từ Anh Quốc: Tâm điểm của phiên giao dịch là báo cáo thị trường lao động Anh. Tỷ lệ thất nghiệp nhích nhẹ lên 5.1% so với mức 5.0% trước đó đúng như dự báo, với số lượng việc làm tiếp tục sụt giảm. Trái lại, tăng trưởng tiền lương lại gây bất ngờ khi tăng lên, điều này có thể củng cố quan điểm của bà Greene thuộc Ngân hàng Trung ương Anh rằng cơ chế định lương thực sự đã có sự thay đổi.
Chỉ số PMI của Anh cũng cho thấy bức tranh tương tự, với các nhận định về tăng trưởng ảm đạm, tình trạng mất việc làm lan rộng đáng lo ngại và đà tăng trở lại của lạm phát giá bán ở cả lĩnh vực hàng hóa và dịch vụ. Chi phí nhân sự gia tăng được báo cáo là mối lo ngại chính của các doanh nghiệp. Đồng Bảng Anh đã mạnh lên nhờ sự định giá lại theo hướng hawkish nhẹ, khi tổng mức nới lỏng dự kiến cho năm 2026 giảm từ 64 điểm cơ bản xuống 56 điểm cơ bản.
Khu vực Eurozone: Thị trường cũng đón nhận chỉ số PMI khu vực Eurozone với kết quả gây thất vọng. Gánh nặng chính một lần nữa đến từ Đức, trong khi chỉ số PMI của Pháp lại tốt hơn kỳ vọng. Tuy nhiên, dữ liệu này không làm thay đổi quan điểm đối với Ngân hàng Trung ương Châu Âu, khi cơ quan này được dự báo sẽ giữ nguyên lãi suất cho đến tận năm 2027.
Phiên giao dịch Mỹ: Trong phiên giao dịch Mỹ, không cần phải bàn cãi khi mọi ánh mắt sẽ đổ dồn vào báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) và các tin tức khác sẽ trở nên lu mờ. Thực tế, dù lịch trình có cả dữ liệu PMI sơ bộ của Mỹ, thị trường nhiều khả năng sẽ chỉ giao dịch dựa trên báo cáo việc làm.
Dự báo NFP tháng 11: Số lượng việc làm mới dự kiến ở mức 50,000 so với 119,000 của kỳ trước.
Tỷ lệ thất nghiệp: Dự kiến giữ nguyên ở mức 4.4%.
Thu nhập bình quân: Mức tăng theo năm dự kiến đạt 3.6% (giảm từ 3.8%), trong khi con số theo tháng dự kiến là 0.3% (tăng từ 0.2%).
Đã có nhiều bàn luận cho rằng báo cáo này có thể bị "nhiễu" do quá trình thu thập dữ liệu bị ảnh hưởng bởi việc chính phủ đóng cửa. Hơn nữa, Chủ tịch Fed Powell trong cuộc họp báo đã chia sẻ rằng họ cho rằng mức tăng việc làm đã bị phóng đại khoảng 60,000 trong những tháng gần đây, và thực tế có thể bảng lương đang giảm 20,000 mỗi tháng.
Do đó, Tỷ lệ thất nghiệp có lẽ sẽ là thước đo quan trọng nhất để đánh giá phản ứng của thị trường, tuy nhiên những sai lệch lớn trong số liệu bảng lương cũng sẽ thu hút sự chú ý đặc biệt.

Cán cân thương mại của khu vực euro trong tháng 10 ghi nhận thặng dư 18.4 tỷ euro, thấp hơn so với mức 19.4 tỷ euro trước đó sau khi số liệu được điều chỉnh.
So với cùng kỳ năm ngoái, xuất khẩu của Eurozone sang Mỹ giảm gần 15%, trong khi nhập khẩu chỉ tăng hơn 4%, khiến thặng dư thương mại với Mỹ thu hẹp mạnh xuống còn 11.2 tỷ euro, so với mức 19.5 tỷ euro của năm 2024.
Diễn biến này cho thấy áp lực ngày càng rõ từ môi trường thương mại kém thuận lợi, trong đó các rào cản và thuế quan được xem là yếu tố bất lợi đối với hoạt động xuất khẩu của khu vực.
Giá vàng đi ngang quanh 4,280 USD/oz trong ngày hôm nay, chờ đợi báo cáo NFP Mỹ.


Lạm phát tại Italy trong tháng 11 cho thấy dấu hiệu hạ nhiệt rõ rệt khi CPI cuối cùng chỉ tăng 1.1% so với cùng kỳ, thấp hơn ước tính sơ bộ và giảm so với tháng trước, trong khi HICP giữ ở mức 1.1%.
Đáng chú ý, lạm phát cơ bản được cho là đã chậm lại từ 1.9% xuống 1.7%, phản ánh áp lực giá cả cơ bản đang suy yếu.
Tuy nhiên, diễn biến tích cực này vẫn chưa đủ để thay đổi bức tranh chính sách tiền tệ của ECB, bởi trọng tâm lo ngại về lạm phát hiện nay vẫn nằm ở Đức, nền kinh tế lớn nhất khu vực đồng euro.
Trong bối cảnh đó, thị trường tiếp tục đánh giá ECB sẽ duy trì lập trường thận trọng và khó có dư địa để cắt giảm lãi suất, ngay cả trong thời gian tới, trừ khi các dữ liệu kinh tế sắp tới mang lại thay đổi đáng kể.
Hệ quả là đồng euro thiếu động lực rõ ràng, với tỷ giá EUR/USD chủ yếu đi ngang quanh vùng 1.1750, khi nhà đầu tư chờ đợi thêm tín hiệu mới, đặc biệt là từ loạt dữ liệu kinh tế của Mỹ.

Số liệu PMI sơ bộ tháng 12 cho thấy đà tăng trưởng của Khu vực đồng euro tiếp tục chậm lại khi cả lĩnh vực dịch vụ và sản xuất đều thấp hơn kỳ vọng, kéo PMI tổng hợp giảm so với tháng trước. Hoạt động kinh tế vẫn duy trì trên ngưỡng mở rộng, qua đó giúp nền kinh tế khép lại năm trong trạng thái tăng trưởng, song bức tranh chung trở nên kém tích cực hơn, đặc biệt do sự suy yếu kéo dài của ngành sản xuất tại Đức.
Trong khi Pháp xuất hiện những tín hiệu phục hồi thận trọng ở lĩnh vực công nghiệp, khu vực dịch vụ nhìn chung vẫn đóng vai trò trụ đỡ chính của nền kinh tế, dù đà tăng đã yếu thể hiện qua sự thận trọng gia tăng của doanh nghiệp và lượng đơn hàng tồn đọng giảm.
Áp lực chi phí trong dịch vụ tiếp tục ở mức cao, chủ yếu do tiền lương, củng cố quan điểm của ECB về việc giữ nguyên lãi suất trong thời gian tới, trong bối cảnh thị trường tài chính phản ứng khá trầm lắng với tỷ giá EUR/USD gần như đi ngang quanh vùng 1.1750.

Các chỉ số PMI sơ bộ tháng 12 của Vương quốc Anh đồng loạt vượt dự báo, cho thấy hoạt động kinh doanh có dấu hiệu cải thiện vào cuối năm, với động lực đến từ mức tăng mạnh nhất trong 14 tháng của đơn hàng mới.
Tuy nhiên, bức tranh tăng trưởng vẫn kém tích cực khi nhịp mở rộng còn yếu và không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các lĩnh vực công nghệ và dịch vụ tài chính, trong khi nhiều ngành khác tiếp tục đình trệ hoặc suy giảm.
Đáng lo ngại hơn, tình trạng cắt giảm việc làm vẫn diễn ra trên diện rộng do chi phí lao động tăng cao, đồng thời gây ra sự gia tăng trở lại của lạm phát giá bán ở cả hàng hóa và dịch vụ.
Những tín hiệu trái chiều này củng cố khả năng BoE sẽ cắt giảm lãi suất trong ngắn hạn, nhưng cũng buộc cơ quan này phải duy trì lập trường thận trọng, phụ thuộc chặt chẽ vào dữ liệu trước khi đưa ra các bước nới lỏng tiếp theo.

Thị trường tiền tệ toàn cầu trong phiên hôm nay diễn biến khá trầm lắng khi các đồng tiền chủ chốt chỉ biến động nhẹ, trong bối cảnh nhà đầu tư chờ đợi loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ.
Đồng USD tạm thời giữ ổn định sau một tuần chịu nhiều áp lực, song vẫn đối mặt với lực cản từ sự mạnh lên của nhân dân tệ Trung Quốc, khi USD/CNY lùi sát mốc 7.04, mức thấp nhất kể từ tháng 10/2024.
EUR tiếp tục duy trì đà hồi phục sau cuộc họp FOMC, với EUR/USD hướng lên vùng 1.1800. dù hiện vẫn bị ghìm quanh 1.1750 do ảnh hưởng của các hợp đồng quyền chọn đáo hạn lớn. Trong khi đó, USD/JPY trở thành tâm điểm chú ý khi một lần nữa thử thách mốc hỗ trợ quan trọng 155.00, ngưỡng đã nhiều lần ngăn đà giảm sâu của đồng bạc xanh kể từ đầu tháng 12.
Tâm lý thận trọng bao trùm thị trường trước thềm báo cáo thị trường lao động Mỹ và doanh số bán lẻ, những dữ liệu dù được đánh giá là “nhiễu” do gộp số liệu hai tháng, nhưng vẫn đóng vai trò then chốt trong việc định hình kỳ vọng về sức khỏe kinh tế Mỹ và triển vọng chính sách của Fed, đặc biệt khi đây được xem là tuần giao dịch thực sự cuối cùng của năm.
PMI Sản xuất sơ bộ tháng 12 của Đức do HCOB công bố giảm xuống 47.7, thấp hơn kỳ vọng 48.5 và cũng thấp hơn mức 48.2 của tháng trước, cho thấy lĩnh vực sản xuất tiếp tục thu hẹp mạnh.
Diễn biến này trái ngược với các số liệu PMI tích cực hơn từ Pháp công bố trước đó. Thậm chí, đà tăng của đồng euro sau dữ liệu Pháp đã nhanh chóng bị xóa nhòa khi số liệu yếu kém của Đức được công bố. Dù vậy, các số liệu này nhìn chung không làm thay đổi lập trường chính sách của ECB, khi ngân hàng trung ương nhiều khả năng vẫn duy trì quan điểm trung lập và tiếp tục theo dõi diễn biến kinh tế.
Nhận định từ chuyên gia
Bình luận về dữ liệu PMI sơ bộ, ông Cyrus de la Rubia, Kinh tế trưởng tại Hamburg Commercial Bank, cho biết: “Có thể thốt lên rằng đây là một bức tranh khá hỗn loạn, khi lĩnh vực sản xuất tiếp tục suy giảm. Tháng thứ hai liên tiếp, PMI sản xuất rơi sâu hơn vào vùng thu hẹp dưới ngưỡng 50 và lần đầu tiên sau mười tháng, sản lượng cũng bắt đầu giảm. Điều này không gây bất ngờ, bởi đơn hàng mới đã sụt giảm mạnh từ tháng 11 và xu hướng này vẫn tiếp diễn, báo hiệu một khởi đầu không mấy tích cực cho năm tới.”
Ông lưu ý rằng, bất chấp những tín hiệu cảnh báo trong ngành công nghiệp, số lượng doanh nghiệp sản xuất lạc quan về triển vọng năm tới lại tăng lên đáng kể trong tháng 12. Chỉ số kỳ vọng đã bật tăng mạnh, có thể phản ánh các yếu tố như việc chính phủ Đức khởi động nhiều dự án hạ tầng giao thông, thúc đẩy cải cách cắt giảm thủ tục hành chính và mở rộng năng lực quốc phòng. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng chỉ khi các biện pháp này chuyển hóa thành đơn hàng thực tế, ngành sản xuất mới có thể lấy lại động lực.
Ở chiều ngược lại, lĩnh vực dịch vụ đang mất dần đà tăng trong tháng thứ hai liên tiếp, dù hoạt động kinh doanh vẫn mở rộng tương đối rõ rệt, thể hiện qua tốc độ tăng nhân sự mạnh hơn. Đơn hàng mới trong lĩnh vực dịch vụ đã tăng đều trong ba tháng qua, giúp khu vực này đóng vai trò trụ cột ổn định nền kinh tế và nhiều khả năng đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP quý IV.
Tuy nhiên, niềm tin 12 tháng tới của khu vực dịch vụ đã suy yếu trong tháng 12, trái ngược với sự cải thiện trong lĩnh vực sản xuất. Theo ông de la Rubia, thị trường có thể cho rằng các gói kích thích kinh tế và chi tiêu quốc phòng chủ yếu mang lại lợi ích cho xây dựng, cơ khí và các doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến quốc phòng, trong khi các doanh nghiệp dịch vụ ít được hưởng lợi.
Dẫu vậy, ông cho rằng nhận định này chưa hẳn chính xác, bởi sản xuất công nghiệp thường kéo theo nhu cầu đối với các dịch vụ đi kèm như tư vấn, kiểm toán hay phát triển phần mềm. Ngoài ra, còn tồn tại các hiệu ứng lan tỏa, khi người lao động tại các doanh nghiệp nhận thêm đơn hàng chính phủ có xu hướng gia tăng chi tiêu cho dịch vụ tiêu dùng như ăn uống hay giải trí.

Các chỉ số chứng khoán châu Âu đồng loạt giảm nhẹ trong phiên mở cửa, phản ánh tâm lý phòng thủ đang chiếm ưu thế trên thị trường khi nhà đầu tư chờ đợi loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ công bố vào cuối ngày.
Giới đầu tư đang duy trì trạng thái quan sát thận trọng trước các số liệu then chốt của Mỹ, được xem là bản cập nhật quan trọng về sức khỏe nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, những dữ liệu này được dự báo sẽ khó phân tích, do bị trì hoãn và có khả năng chứa nhiều biến động bất thường.
Theo lịch, Mỹ sẽ công bố báo cáo việc làm phi nông nghiệp (Non-Farm Payrolls) và doanh số bán lẻ vào lúc 12:30 GMT. Đáng chú ý, báo cáo NFP lần này sẽ bao gồm dữ liệu của cả tháng 10 và tháng 11, trong bối cảnh Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) đã cảnh báo rằng số liệu có thể xuất hiện “mức độ sai lệch cao hơn bình thường”.
Sự bất định quanh các dữ liệu này đang khiến thị trường châu Âu tạm thời nghiêng về chiến lược phòng thủ, chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ phía Mỹ.

Trong phiên giao dịch châu Âu, thị trường sẽ đón nhận dữ liệu PMI sơ bộ (Flash PMI) của Anh và các nền kinh tế lớn trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Tuy nhiên, các số liệu này nhiều khả năng sẽ không tạo ra thay đổi đáng kể trong định hướng chính sách của các ngân hàng trung ương liên quan.
Trên thực tế, Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất 25 bps, đưa lãi suất cơ bản xuống 3.75%. Sau bước đi này, BoE nhiều khả năng sẽ hành động thận trọng hơn, do mức lãi suất khi đó sẽ nằm trong vùng “khá rộng” 2–4% mà họ coi là trung tính. Thị trường hiện đang kỳ vọng ít nhất thêm một đợt cắt giảm nữa vào năm 2026, sau quyết định được đưa ra vào thứ Năm.
Đối với Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), kịch bản cơ sở là giữ nguyên chính sách hiện tại và không đưa ra quá nhiều tín hiệu định hướng trong tương lai. Hầu hết các thành viên ECB đã nhiều lần nhấn mạnh rằng động thái tiếp theo có thể theo cả hai hướng và ngân hàng trung ương sẽ không phản ứng trước những sai lệch nhỏ hoặc mang tính ngắn hạn so với mục tiêu lạm phát 2%.
Trong phiên Mỹ, tâm điểm gần như tuyệt đối sẽ là báo cáo việc làm phi nông nghiệp (Non-Farm Payrolls – NFP) của Mỹ, với khả năng lấn át hoàn toàn các dữ liệu khác. Dù lịch công bố cũng bao gồm PMI sơ bộ của Mỹ, thị trường nhiều khả năng sẽ giao dịch chủ yếu dựa trên báo cáo việc làm.
Số liệu NFP tháng 11 được dự báo tăng 50,000 việc làm, thấp hơn đáng kể so với mức 119,000 của kỳ trước. Tỷ lệ thất nghiệp được kỳ vọng giữ nguyên ở mức 4.4%. Thu nhập bình quân theo giờ dự kiến tăng 3.6% so với cùng kỳ năm trước (so với 3.8% trước đó), trong khi mức tăng theo tháng được dự báo ở 0.3%, cao hơn mức 0.2% của kỳ trước.
Đã có nhiều ý kiến cho rằng báo cáo lần này có thể mang tính “nhiễu”, do quá trình thu thập dữ liệu bị ảnh hưởng bởi việc chính phủ Mỹ đóng cửa. Ngoài ra, Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết trong cuộc họp báo gần đây rằng Fed cho rằng số liệu tăng trưởng việc làm trong các tháng gần đây đã bị đánh giá cao hơn khoảng 60,000 việc làm, và ước tính thực tế có thể đang giảm khoảng 20,000 việc làm mỗi tháng.
Vì vậy, tỷ lệ thất nghiệp nhiều khả năng sẽ là chỉ số quan trọng nhất chi phối phản ứng của thị trường, dù những sai lệch lớn trong số liệu việc làm cũng sẽ nhanh chóng thu hút sự chú ý.
Thị trường chứng khoán châu Âu khởi động phiên giao dịch với đà giảm rõ rệt khi tâm lý thận trọng bao trùm các thị trường toàn cầu. Hợp đồng tương lai Eurostoxx mất 0.5% trong phiên đầu giờ, trong khi DAX của Đức giảm 0.6% và FTSE của Anh lùi 0.4%.
Diễn biến này phản ánh xu hướng tiêu cực lan từ châu Á và thị trường Mỹ. Tại Tokyo, chỉ số Nikkei khép phiên giảm 1.6%. Ở chiều ngược lại Đại Tây Dương, hợp đồng tương lai S&P 500 giảm 0.6%, còn Nasdaq futures mất 0.8%, cho thấy nhóm cổ phiếu công nghệ tiếp tục chịu áp lực.
Những lo ngại xoay quanh định giá và nguy cơ “bong bóng AI” vẫn là yếu tố chi phối tâm lý thị trường, buộc nhà đầu tư giữ thế phòng thủ khi bước vào giai đoạn giao dịch trầm lắng cuối năm, ngay trước kỳ nghỉ Giáng sinh.

Tỷ lệ thất nghiệp theo chuẩn ILO của Anh trong tháng 10 đạt 5.1%, giữ nguyên so với dự báo và tăng nhẹ so với mức 5.0% của kỳ trước, cho thấy thị trường lao động tiếp tục chịu áp lực trong bối cảnh kinh tế tăng trưởng chậm lại.
Số lượng việc làm giảm 17,000, mức sụt giảm thấp hơn đáng kể so với dự báo giảm 67,000, cải thiện so với mức giảm 22,000 được ghi nhận trước đó.
Trong khi đó, tăng trưởng tiền lương vẫn duy trì ở mức cao. Thu nhập bình quân tuần, bao gồm tiền thưởng, tăng 4.7% trong ba tháng tính đến tháng 10, vượt kỳ vọng 4.4%. Số liệu kỳ trước được điều chỉnh tăng từ 4.8% lên 4.9%.
Thu nhập bình quân tuần không bao gồm tiền thưởng tăng 4.6%, cao hơn mức dự báo 4.5%, trong khi số liệu kỳ trước cũng được điều chỉnh tăng từ 4.6% lên 4.7%.
Dữ liệu bảng lương cho thấy số lao động trong tháng 11 giảm 38,000, sâu hơn so với mức giảm 32,000 của kỳ trước, dù con số này đã được điều chỉnh giảm còn 22,000.

Hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ tiếp tục đi xuống vào cuối phiên giao dịch châu Á, trong bối cảnh tâm lý thận trọng gia tăng trước thềm phiên châu Âu. Cổ phiếu châu Á cũng chịu áp lực giảm, phản ánh diễn biến kém tích cực của Phố Wall trong phiên trước, đặc biệt ở nhóm cổ phiếu công nghệ.
Tại Nhật Bản, chỉ số Nikkei giảm 1.3% khi các cổ phiếu công nghệ suy yếu, nối tiếp phiên giao dịch trầm lắng của nhóm này tại Mỹ. Dù cổ phiếu Nvidia tăng 0.7% trong phiên trước, các mã liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) nhìn chung vẫn biến động mạnh, cho thấy tâm lý do dự của nhà đầu tư trước những lo ngại về định giá.
Trong khi đó, hợp đồng tương lai S&P 500 giảm 0.5%, sau khi đã mất 0.2% trong phiên trước. Động thái này đánh dấu bước lùi nhẹ sau giai đoạn thị trường giữ được sự ổn định tương đối vào tuần trước và dao động sát các mức đỉnh kỷ lục. Tuy nhiên, nỗ lực kiểm định các mốc cao mới hiện đang gặp trở ngại, khi những lo ngại xoay quanh bong bóng AI tiếp tục phủ bóng lên tâm lý thị trường.
Trong phần còn lại của ngày, sự chú ý của nhà đầu tư sẽ dồn vào loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ, trong đó có báo cáo việc làm phi nông nghiệp và số liệu doanh số bán lẻ. Các báo cáo này được kỳ vọng sẽ cung cấp cái nhìn cập nhật về sức khỏe nền kinh tế Mỹ, đồng thời định hướng các giao dịch theo tin tức trong bối cảnh thị trường đang chờ đợi những tín hiệu rõ ràng hơn.


Tuần qua thị trường không thiếu các diễn biến, đáng chú ý nhất là Fed đã thực hiện đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản cuối cùng để kết thúc năm. Hiện tại, cuộc đua giành chức chủ tịch Fed cũng được cho là đang nóng lên khi Kevin Warsh được dự đoán là ứng cử viên sáng giá nhất – vượt qua Hassett. Giờ đây, một cuộc chiến giữa hai Kevins là điều còn lại.
Nhưng đối với ngày hôm nay, tâm điểm sẽ là việc công bố báo cáo thị trường lao động Mỹ bị trì hoãn bấy lâu. Dữ liệu bảng lương phi nông nghiệp (non-farm payrolls) của tháng 11 đã không được công bố vào tuần đầu tiên của tháng 12 mà thay vào đó bị dời sang hôm nay. Và để mọi thứ phức tạp hơn, nó sẽ được kết hợp với số liệu việc làm của tháng 10 nữa.
Nếu điều đó vẫn chưa đủ, BLS (Cục Thống kê Lao động) cũng thông báo rằng sẽ có "sự khác biệt cao hơn bình thường" trong dữ liệu việc làm của tháng này và các tháng tiếp theo.
Điều này xảy ra khi họ thực hiện các thay đổi về trọng số thống kê để tính đến bảng khảo sát bị thiếu của tháng 10 và cũng do tháng 11 đã gặp phải một số vấn đề trong việc thu thập dữ liệu.
Tất cả những điều này chỉ có nghĩa là sẽ không dễ dàng và có thể mất một thời gian – không nhất thiết là tuần này hay tháng này – để đọc hiểu các con số và nắm bắt được triển vọng thị trường lao động. Luận điểm hiện tại là thị trường sẽ tiếp tục thấy các dấu hiệu suy yếu trong bức tranh này, và sẽ hợp lý hơn nếu các bên tham gia thị trường đánh giá điều đó vào đầu năm sau chứ không phải dựa trên lần công bố lộn xộn này.

Sự trì hoãn này kéo dài sự không chắc chắn về quy định đối với thị trường tiền điện tử của Hoa Kỳ, tạo lợi thế cho các khu vực pháp lý có khuôn khổ rõ ràng hơn và giữ cho rủi ro chính sách ở mức cao đối với các công ty tài sản kỹ thuật số và nhà đầu tư.
Các nhà lập pháp Hoa Kỳ đã trì hoãn tiến độ đối với một dự luật cấu trúc thị trường tiền điện tử được chờ đợi từ lâu, đẩy bất kỳ hành động lập pháp chính thức nào sang năm sau và giáng một đòn mạnh vào một ngành công nghiệp đang tìm kiếm sự giám sát rõ ràng hơn của liên bang.
Ủy ban Ngân hàng Thượng viện đã xác nhận sẽ không tổ chức phiên điều trần về luật cấu trúc thị trường trước cuối năm, hoãn cuộc tranh luận về cách các cơ quan quản lý của Hoa Kỳ nên giám sát thị trường tài sản kỹ thuật số. Mặc dù sự trì hoãn đã được dự đoán rộng rãi, nhưng nó đã dập tắt hy vọng rằng Quốc hội có thể mang lại dù chỉ là một động lực nhỏ hướng tới một khuôn khổ tiền điện tử toàn diện trước cuối năm.
Các quan chức ủy ban cho biết các cuộc đàm phán giữa Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ đang diễn ra, với thỏa thuận lưỡng đảng vẫn là mục tiêu đã nêu. Tuy nhiên, các nhà lập pháp hiện phải đối mặt với một lịch trình lập pháp dày đặc vào đầu năm 2026, bao gồm cả nhu cầu giải quyết vấn đề tài trợ của chính phủ trước thời hạn tháng Một và những hạn chế sắp tới của chu kỳ bầu cử giữa nhiệm kỳ, vốn trong lịch sử đã thu hẹp cửa sổ cho các cải cách quy định phức tạp.
Dự luật cấu trúc thị trường được đề xuất nhằm làm rõ sự phân chia trách nhiệm giữa Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) và Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai (CFTC). Theo các bản dự thảo hiện tại, CFTC sẽ đảm nhận vai trò chính trong việc quản lý thị trường tiền điện tử giao ngay, trong khi luật chứng khoán sẽ được phân định rõ ràng hơn đối với các tài sản kỹ thuật số giống với các công cụ tài chính truyền thống. Cả Ủy ban Ngân hàng Thượng viện, giám sát SEC, và Ủy ban Nông nghiệp Thượng viện, giám sát CFTC, sẽ cần phải thúc đẩy luật pháp một cách độc lập trước khi một dự luật cuối cùng có thể được tiến hành.
Các nhà lập pháp Đảng Dân chủ đã nêu lên những lo ngại về sự ổn định tài chính, tính toàn vẹn và đạo đức của thị trường, đặc biệt là trong bối cảnh các lợi ích kinh doanh liên quan đến tiền điện tử ngày càng mở rộng của Tổng thống Donald Trump và gia đình ông. Những vấn đề này đã nổi lên như những điểm mấu chốt trong các cuộc đàm phán, làm phức tạp những nỗ lực đạt được sự đồng thuận lưỡng đảng.
Bất chấp sự trì hoãn lập pháp, động lực pháp lý vẫn tiếp tục bên ngoài Quốc hội. SEC đã tăng cường tương tác với ngành công nghiệp thông qua các hướng dẫn của nhân viên và các cuộc thảo luận bàn tròn công khai khám phá cách luật chứng khoán hiện hành áp dụng cho các hoạt động tiền điện tử. CFTC cũng đã có một lập trường dễ dãi hơn, tiến tới cho phép các tổ chức được cấp phép tham gia giao dịch tiền điện tử giao ngay và cấp cứu trợ pháp lý hạn chế cho một số nhà điều hành thị trường nhất định.
Mặc dù các bước này mang lại một số sự rõ ràng trong thời gian tới, nhưng việc thiếu luật pháp khiến ngành công nghiệp phải phụ thuộc vào sự giải thích của từng cơ quan quản lý, củng cố sự không chắc chắn xung quanh việc tuân thủ, thực thi và các quyết định đầu tư dài hạn.

Văn phòng Quản lý Nợ New Zealand (NZDMO) đã điều chỉnh giảm kế hoạch phát hành trái phiếu trong ngắn hạn, qua đó mang lại sự “giảm tải” nhất định cho thị trường trái phiếu chính phủ, dù nhu cầu vay mượn của chính phủ trong trung hạn vẫn ở mức cao.
Trong bản cập nhật công bố ngày thứ Ba, NZDMO cho biết sẽ phát hành khoảng 35 tỷ NZD trái phiếu chính phủ trong năm tài khóa 2025/26, thấp hơn 3 tỷ NZD so với mức 38 tỷ NZD dự kiến trong Ngân sách tháng 5. Việc cắt giảm này phản ánh dòng tiền ngân sách được cải thiện và sự rà soát lại nhu cầu huy động vốn trong ngắn hạn, qua đó giúp giảm áp lực nguồn cung trước mắt đối với thị trường trái phiếu trong nước.
Điều chỉnh này nhiều khả năng sẽ được giới đầu tư đón nhận tích cực, đặc biệt sau giai đoạn phát hành dày đặc đã gây áp lực lên cầu và đẩy lợi suất trái phiếu tăng cao trên toàn bộ đường cong. Quy mô huy động vốn nhỏ hơn trong năm tài khóa tới giúp giảm rủi ro đảo nợ, đồng thời có thể hỗ trợ ổn định lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn dài hơn, nhất là trong trường hợp nhu cầu từ nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục duy trì ở mức thuận lợi.
Tuy nhiên, NZDMO cũng đồng thời nâng dự báo tổng phát hành trái phiếu gộp trong vòng bốn năm, tính đến tháng 6/2029, lên 135 tỷ NZD, so với mức 132 tỷ NZD được đưa ra trước đó. Việc điều chỉnh tăng này cho thấy, dù nhu cầu vay mượn trong ngắn hạn đã phần nào hạ nhiệt, yêu cầu huy động vốn trong dài hạn của chính phủ vẫn rất đáng kể, phản ánh những áp lực tài khóa kéo dài, nhu cầu chi tiêu cho hạ tầng cũng như chi phí trả nợ ngày càng gia tăng.
Ở góc độ chính sách, lộ trình phát hành cập nhật được công bố trong thời điểm nhạy cảm đối với thị trường tài chính, khi giới đầu tư đang theo dõi chặt chẽ mối tương tác giữa chính sách tài khóa và triển vọng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương New Zealand (RBNZ). Việc giảm nguồn cung trái phiếu trong năm 2025/26 có thể góp phần nới lỏng nhẹ điều kiện tài chính, bổ trợ cho xu hướng nới lỏng trong tương lai của RBNZ nếu lạm phát tiếp tục hạ nhiệt.
Dù vậy, triển vọng phát hành cao hơn trong trung hạn cho thấy nguồn cung vẫn sẽ là một đặc điểm mang tính cấu trúc của thị trường trái phiếu chính phủ New Zealand. Theo đó, các nhà đầu tư nhiều khả năng sẽ tiếp tục thận trọng và chọn lọc hơn, tập trung vào mức bù lợi suất và diễn biến của đường cong lợi suất, trong bối cảnh quá trình củng cố tài khóa diễn ra chậm và từng bước.
Tổng thể, bản cập nhật của NZDMO mang lại sự “dễ thở” trong ngắn hạn đối với nguồn cung trái phiếu, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh thực tế rằng nhu cầu vay mượn ở mức cao sẽ còn kéo dài trong những năm tới.

Niềm tin người tiêu dùng tại Australia đã sụt giảm mạnh trong tháng 12, đảo ngược sự cải thiện mang tính thăm dò của tháng trước đó, khi những lo ngại mới xoay quanh lạm phát và lãi suất tiếp tục gây áp lực lên tâm lý hộ gia đình, theo khảo sát mới nhất của Westpac–Melbourne Institute.
Cụ thể, Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng giảm 9.0% xuống còn 94.5 điểm, xóa đi phần lớn mức tăng 12.8% của tháng 11 và kéo chỉ số quay trở lại dưới ngưỡng trung tính 100 điểm, cho thấy số người bi quan một lần nữa vượt trội so với nhóm lạc quan. Dù mức độ tự tin đã cải thiện đáng kể so với các đáy sâu trong năm 2024, kết quả tháng 12 cho thấy tâm lý vẫn còn mong manh và việc duy trì đà chuyển sang trạng thái lạc quan rõ rệt là không hề dễ dàng.
Đợt suy giảm trong tháng 12 mang tính diện rộng. Đánh giá về triển vọng kinh tế và tình hình tài chính hộ gia đình đồng loạt xấu đi, trong khi kỳ vọng về lãi suất thế chấp trở nên tiêu cực hơn đáng kể, phản ánh mức độ nhạy cảm cao của người dân trước diễn biến lạm phát và chính sách tiền tệ. Tâm lý của người mua nhà cũng suy yếu, với kỳ vọng tăng giá bất động sản bị điều chỉnh giảm, cho thấy chi phí vay vốn cao tiếp tục là lực cản đối với niềm tin liên quan đến thị trường nhà ở.
Các câu hỏi khảo sát về mức độ ghi nhớ tin tức trong quý đã cung cấp thêm góc nhìn về nguyên nhân của sự suy giảm này. Lạm phát vẫn là chủ đề được nhắc đến nhiều nhất, với sắc thái rõ rệt là tiêu cực. Khoảng 78% số người được hỏi đánh giá các tin tức liên quan đến lạm phát là bất lợi, sau những bất ngờ tăng lên của số liệu lạm phát quý III và kết quả CPI tháng đầy đủ trong tháng 10 cao hơn kỳ vọng.
Tin tức về lãi suất cũng tác động tiêu cực hơn đến tâm lý. Có tới 64% người tham gia khảo sát cho rằng các thông tin này là bất lợi, tăng mạnh so với tháng 9 và tháng 6, phản ánh mối lo ngày càng lớn rằng lãi suất có thể duy trì ở mức cao trong thời gian dài. Các tin tức liên quan đến điều kiện kinh tế trong nước và thị trường lao động cũng bị đánh giá tiêu cực hơn so với ba tháng trước.
Ngược lại, các yếu tố quốc tế đóng vai trò hạn chế hơn. Mức độ ghi nhớ tin tức toàn cầu giảm xuống mức thấp nhất trong năm nay, trong khi sắc thái đánh giá được cải thiện lên mức ít tiêu cực nhất kể từ tháng 6, phần nào phản ánh căng thẳng thương mại giữa các đối tác lớn của Australia đã dịu bớt.
Dù bức tranh chung xấu đi, người tiêu dùng nhìn chung vẫn tỏ ra tương đối yên tâm về triển vọng thị trường lao động, cho thấy sự ổn định việc làm tiếp tục đóng vai trò như một “tấm đệm” phần nào trước áp lực chi phí sinh hoạt. Tổng thể, khảo sát cho thấy người tiêu dùng Australia không còn ở trạng thái bi quan sâu, nhưng vẫn thận trọng và đặc biệt nhạy cảm với rủi ro lạm phát và lãi suất khi bước vào năm 2026.
Sự sụt giảm mạnh của niềm tin người tiêu dùng mang hàm ý tiêu cực nhẹ đối với đồng đô la Australia (AUD) ở biên độ nhỏ, khi củng cố quan điểm rằng cầu nội địa sẽ còn bị kìm hãm trong năm 2026. Đối với thị trường lãi suất, kết quả khảo sát này ủng hộ lập trường thận trọng của Ngân hàng Dự trữ Australia (RBA), khi tâm lý hộ gia đình suy yếu được đặt cạnh các rủi ro lạm phát còn tồn tại, qua đó làm giảm tính cấp bách của việc tiếp tục thắt chặt chính sách. Theo đó, trong ngắn hạn, AUD nhiều khả năng vẫn nhạy cảm hơn với các yếu tố bên ngoài – đặc biệt là diễn biến lãi suất Mỹ, khẩu vị rủi ro toàn cầu và các tin tức liên quan đến Trung Quốc – hơn là các dữ liệu kinh tế trong nước, trong khi định giá lãi suất ở kỳ hạn ngắn có thể tiếp tục neo quanh kịch bản giữ nguyên kéo dài.

Ngân hàng Quốc gia Australia (National Australia Bank – NAB) đã đưa ra đánh giá mang tính “diều hâu” hơn đáng kể đối với triển vọng chính sách của Ngân hàng Dự trữ Australia (RBA), khi dự báo cơ quan này sẽ thực hiện hai đợt tăng lãi suất, mỗi đợt 25 điểm cơ bản, trong năm 2026, bắt đầu vào tháng 2 và tiếp nối bằng một lần tăng nữa vào tháng 5 – quan điểm đi ngược rõ rệt so với mức định giá hiện tại của thị trường.
Theo NAB, các rủi ro lạm phát kéo dài cùng với sức chống chịu tương đối của một số khu vực trong nền kinh tế nội địa có thể buộc RBA phải quay lại chu kỳ thắt chặt, bất chấp kỳ vọng phổ biến rằng lãi suất chính sách đã đạt đỉnh. Nhận định này cũng tương đồng với quan điểm mà Citi đưa ra hồi đầu tuần, khi cảnh báo thị trường có thể đang đánh giá thấp khả năng RBA tiếp tục hành động nếu lạm phát không hạ nhiệt như kỳ vọng.
Trái ngược với các nhà kinh tế ngân hàng, thị trường tiền tệ vẫn tỏ ra hoài nghi. Mức định giá hiện nay phản ánh xác suất khoảng 74% rằng RBA sẽ giữ nguyên lãi suất tại cuộc họp tháng 2, trong khi một đợt tăng đủ 25 điểm cơ bản chỉ được thị trường “đặt cược” vào khoảng tháng 8. Sự chênh lệch này cho thấy khoảng cách ngày càng lớn giữa quan điểm của giới phân tích và kỳ vọng của nhà đầu tư về lộ trình chính sách tiền tệ của Australia.
Lập luận ủng hộ việc tăng lãi suất đến từ diễn biến lạm phát, vốn vẫn chưa phù hợp với kịch bản tạm dừng kéo dài. Dù lạm phát toàn phần đã có dấu hiệu hạ nhiệt, áp lực giá cơ bản – đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ – vẫn ở mức cao, trong khi RBA nhiều lần nhấn mạnh sẽ không chấp nhận tình trạng lạm phát lệch khỏi mục tiêu trong thời gian dài. NAB cho rằng những bằng chứng về áp lực chi phí nội địa dai dẳng có thể khiến RBA hành động sớm hơn so với kỳ vọng của thị trường.
Thời điểm tháng 2 được xem là đặc biệt đáng chú ý, bởi RBA thường chỉ điều chỉnh chính sách khi có đủ niềm tin rằng lạm phát đang đi đúng hướng giảm bền vững. Dự báo của NAB hàm ý rằng các nhà hoạch định chính sách có thể đánh giá cán cân rủi ro đã nghiêng trở lại về kiểm soát lạm phát, thay vì ưu tiên bảo vệ tăng trưởng, nhất là trong bối cảnh thị trường lao động vẫn tương đối vững.
Nếu một đợt tăng lãi suất tiếp theo diễn ra vào tháng 5, điều này sẽ phát đi tín hiệu rõ ràng rằng RBA coi lập trường hiện tại vẫn chưa đủ mức thắt chặt cần thiết. Kịch bản này có khả năng buộc thị trường lãi suất phải điều chỉnh lại nhanh chóng, đặc biệt ở phần ngắn của đường cong lợi suất – nơi kỳ vọng hiện vẫn xoay quanh một giai đoạn giữ lãi suất kéo dài.
Tổng thể, triển vọng do NAB đưa ra nhấn mạnh rủi ro rằng thị trường đang tỏ ra quá chủ quan đối với chính sách lãi suất của Australia, khiến nhà đầu tư dễ đối mặt với các bất ngờ theo hướng “diều hâu” nếu lạm phát tiếp tục dai dẳng và thách thức đồng thuận hiện tại.
Thông tin NAB chuyển sang quan điểm dự báo tăng lãi suất đã góp phần hỗ trợ đồng đô la Australia (AUD), khi thị trường bắt đầu điều chỉnh kỳ vọng theo hướng thận trọng hơn đối với triển vọng chính sách tiền tệ của RBA.

Trung Quốc nhiều khả năng sẽ đặt ra một mục tiêu tăng trưởng GDP cho năm 2026 theo hướng linh hoạt và thực dụng, khi các nhà hoạch định chính sách tìm cách cân bằng giữa yêu cầu ổn định kinh tế và những áp lực ngày càng gia tăng cả trong và ngoài nước. Nhận định này được đưa ra dựa trên các bình luận chính sách và đánh giá của giới phân tích sau Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương.
Diễn biến này xuất hiện trong bối cảnh số liệu kinh tế công bố gần đây khá kém khả quan, song đồng nhân dân tệ vẫn giữ được sức mạnh đáng kể, thậm chí tăng lên mức cao nhất trong vòng 14 tháng, bất chấp nhu cầu tiêu dùng yếu tiếp tục phủ bóng lên triển vọng tăng trưởng. Trước đó, Trung Quốc cũng đã phát tín hiệu sẽ gia tăng hỗ trợ chính sách khi nền kinh tế được đánh giá là “đang ổn định trở lại” trong tháng 11.
Theo bình luận đăng tải trên China Securities Times, giới chức hoạch định chính sách hiện vẫn còn quan điểm khác nhau về việc có nên neo mục tiêu tăng trưởng năm tới ở quanh mức 5% hay mở rộng biên độ xuống khoảng 4.5%–5.0% nhằm tạo thêm dư địa điều hành. Các nhà phân tích cho rằng tính linh hoạt sẽ đóng vai trò then chốt trong bối cảnh môi trường toàn cầu ngày càng thách thức, nhu cầu bên ngoài suy yếu và tình trạng mất cân đối cung – cầu trong nước vẫn kéo dài.
Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương đã phản ánh rõ giọng điệu thận trọng này, khi tái khẳng định nguyên tắc xuyên suốt là “vừa tiến lên, vừa giữ ổn định”. Các nhà lãnh đạo nhấn mạnh yêu cầu ổn định việc làm, doanh nghiệp, thị trường và kỳ vọng, đồng thời theo đuổi “tăng trưởng hợp lý về lượng” song hành với cải thiện về chất, trong bối cảnh Trung Quốc bước vào giai đoạn triển khai Kế hoạch 5 năm lần thứ 15. Đáng chú ý, hội nghị tiếp tục nhấn mạnh tính liên tục của chính sách vĩ mô, với lập trường tài khóa chủ động hơn, chính sách tiền tệ tương đối nới lỏng, cùng với việc tăng cường điều tiết phản chu kỳ và liên chu kỳ.
Phần lớn các nhà phân tích kỳ vọng mục tiêu tăng trưởng năm 2026 sẽ vẫn xoay quanh mức 5%, với các biện pháp hỗ trợ chính sách được triển khai sớm ngay từ đầu năm nhằm tạo đà thuận lợi. Trọng tâm chính sách nhiều khả năng sẽ tập trung vào mở rộng cầu nội địa, khai thông tiềm năng tiêu dùng, thúc đẩy đầu tư hiệu quả và bù đắp phần suy giảm từ xuất khẩu, đồng thời tiếp tục các nỗ lực ổn định lĩnh vực bất động sản.
Về chính sách tiền tệ, các chuyên gia kinh tế dự báo Trung Quốc sẽ tiếp tục nới lỏng, với khả năng cắt giảm lãi suất từ 10–20 điểm cơ bản và hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc (RRR) khoảng 50–100 điểm cơ bản trong năm 2026. Một số ý kiến cho rằng Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) thậm chí có thể hành động sớm ngay từ tháng 1, trước kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, nhằm củng cố niềm tin và thanh khoản cho nền kinh tế.
Ở phía tài khóa, các dự báo cho thấy tỷ lệ thâm hụt ngân sách có thể được duy trì quanh mức 4%, tương đương năm 2025, đi kèm với việc mở rộng phát hành trái phiếu kho bạc đặc biệt kỳ hạn siêu dài, cũng như hạn mức trái phiếu đặc biệt của chính quyền địa phương được giữ ổn định hoặc tăng nhẹ. Bên cạnh đó, chính phủ được kỳ vọng sẽ tiếp tục triển khai các công cụ có mục tiêu, bao gồm tái cấp vốn và trợ cấp, nhằm hỗ trợ tiêu dùng, đầu tư hạ tầng, đổi mới công nghệ và khu vực doanh nghiệp nhỏ.
Việc theo đuổi một mục tiêu tăng trưởng 2026 mang tính thực dụng và linh hoạt giúp giảm bớt rủi ro suy giảm trong ngắn hạn đối với đồng nhân dân tệ, khi phát đi tín hiệu rằng chính sách sẵn sàng điều chỉnh theo diễn biến kinh tế, thay vì bị ràng buộc cứng nhắc bởi các chỉ tiêu tăng trưởng. Dù các đợt cắt giảm lãi suất và RRR tiếp theo có thể hạn chế dư địa tăng giá của CNY, việc kích thích kinh tế được triển khai sớm cùng với thông điệp hỗ trợ cầu rõ ràng hơn nhiều khả năng sẽ giúp kiểm soát áp lực mất giá, giữ tỷ giá USD/CNY vận động trong biên độ điều hành, thay vì đối mặt với nguy cơ suy yếu mất trật tự.

Chính phủ New Zealand phát đi tín hiệu về một giai đoạn căng thẳng tài khóa kéo dài, khi các dự báo cập nhật cho thấy ngân sách sẽ không thể quay lại trạng thái thặng dư trong vòng 5 năm tới. Động thái này diễn ra trong bối cảnh Bộ trưởng Tài chính Nicola Willis tiếp tục nhấn mạnh lập trường thắt chặt chi tiêu, đồng thời thừa nhận đà phục hồi của nền kinh tế vẫn còn mong manh.
Phát biểu cùng thời điểm công bố Báo cáo Cập nhật Kinh tế và Tài khóa giữa năm, bà Willis duy trì giọng điệu lạc quan thận trọng về triển vọng tăng trưởng, song tái khẳng định cam kết của chính phủ đối với kỷ luật tài khóa nghiêm ngặt. Theo bà, các số liệu gần đây cho thấy nền kinh tế đang bắt đầu ổn định trở lại sau giai đoạn suy giảm kéo dài, dù triển vọng chung vẫn bị phủ bóng bởi nhu cầu nội địa yếu và những bất định từ môi trường bên ngoài.
Các dự báo mới được đưa ra sau những định hướng trước đó liên quan đến kế hoạch huy động vốn của chính phủ, qua đó tiếp tục củng cố bức tranh về việc thắt chặt chi tiêu trong ngắn hạn, song nhu cầu vay mượn ở mức cao trong trung hạn vẫn khó tránh khỏi.
Theo cập nhật mới nhất, chính phủ kỳ vọng nền kinh tế sẽ ghi nhận mức tăng trưởng khiêm tốn trong quý III, sau khi suy giảm trong 3/5 quý gần đây. Dự báo của Bộ Tài chính cho thấy động lực tăng trưởng có thể cải thiện dần trong vòng 18 tháng tới, tuy nhiên quá trình phục hồi trước mắt vẫn thiếu đồng đều và dễ bị tổn thương trước các rủi ro toàn cầu, bao gồm những thay đổi trong chính sách thương mại của Mỹ và triển vọng tăng trưởng quốc tế suy yếu.
Dù xuất hiện các tín hiệu ổn định, triển vọng tài khóa lại xấu đi rõ rệt. Chính phủ hiện dự báo thâm hụt ngân sách trong năm tài chính hiện tại sẽ lớn hơn so với ước tính tại Ngân sách tháng 5, đồng thời không còn kỳ vọng quay trở lại thặng dư trong suốt giai đoạn dự báo 5 năm, sau khi tính đến chi phí của chương trình bảo hiểm tai nạn quốc gia. Mặc dù mức thâm hụt được dự báo sẽ thu hẹp đáng kể về cuối kỳ, triển vọng này cho thấy thách thức không nhỏ trong việc khôi phục cân đối ngân sách, đồng thời vẫn phải hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Bà Willis nhấn mạnh rằng kiểm soát chi tiêu sẽ tiếp tục là trụ cột trong chiến lược tài khóa. Mọi khoản chi mới trong Ngân sách tháng 5 tới sẽ được phân bổ có chọn lọc, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như y tế, giáo dục, quốc phòng và an ninh trật tự. Cách tiếp cận này phản ánh quan điểm rằng uy tín và kỷ luật ngân sách là yếu tố then chốt để khôi phục niềm tin, dù một số ý kiến chỉ trích cho rằng việc cắt giảm chi tiêu có thể tiếp tục tạo áp lực lên hoạt động kinh tế.
Bên cạnh đó, các dự báo cập nhật cũng cho thấy quỹ đạo tăng trưởng yếu hơn đôi chút so với giả định trước đây, trong khi triển vọng lạm phát trong năm tới nhích cao hơn, khiến bài toán phối hợp chính sách trở nên phức tạp hơn. Nợ ròng của chính phủ hiện được dự báo sẽ đạt đỉnh ở mức xấp xỉ 47% GDP vào cuối thập kỷ này, cao hơn nhẹ so với các ước tính trước đó, qua đó càng củng cố lập luận cho việc duy trì kỷ luật tài khóa chặt chẽ.
Nhìn chung, bản cập nhật cho thấy chính phủ New Zealand đang nỗ lực cân bằng giữa những dấu hiệu phục hồi ban đầu của nền kinh tế và quyết tâm kiểm soát chặt chẽ tài chính công, trong bối cảnh con đường quay trở lại thặng dư ngân sách vẫn còn khá xa.
Sự suy yếu của triển vọng tài khóa, kết hợp với chính sách thắt chặt chi tiêu kéo dài, tiếp tục củng cố bối cảnh tăng trưởng thận trọng, qua đó hạn chế áp lực tăng đối với lợi suất trái phiếu và khiến sự chú ý của thị trường tập trung nhiều hơn vào định hướng chính sách của Ngân hàng Trung ương New Zealand (RBNZ).
Đối với đồng đô la New Zealand (NZD), bản cập nhật tài khóa mang hàm ý trung tính đến hơi tiêu cực. Dù kỳ vọng GDP trong ngắn hạn được cải thiện phần nào, việc không có thặng dư trong toàn bộ giai đoạn dự báo cùng với mức đỉnh nợ công cao hơn dự kiến đã làm gia tăng nhận định rằng dư địa chính sách của chính phủ bị thu hẹp. Trong bối cảnh chính sách tài khóa duy trì trạng thái thắt chặt và tăng trưởng còn mong manh, diễn biến của NZD nhiều khả năng vẫn phụ thuộc chủ yếu vào chênh lệch lãi suất toàn cầu và tâm lý rủi ro, khiến đồng tiền này nhạy cảm hơn với biến động của lợi suất trái phiếu Mỹ và khẩu vị rủi ro chung

Khu vực kinh tế tư nhân Nhật Bản khép lại năm 2025 với nền tảng vững vàng hơn, khi hoạt động kinh doanh tiếp tục mở rộng bất chấp đà tăng trưởng có phần chậm lại và lĩnh vực sản xuất vẫn duy trì trạng thái yếu, theo dữ liệu PMI sơ bộ (flash PMI) mới nhất do S&P Global công bố.
Cụ thể, chỉ số PMI Tổng hợp (Flash Japan Composite PMI Output Index) giảm nhẹ xuống 51,5 điểm trong tháng 12, từ mức 52,0 điểm của tháng 11, song vẫn duy trì trên ngưỡng 50 – ranh giới giữa mở rộng và thu hẹp – trong tháng thứ chín liên tiếp. Dù tốc độ tăng trưởng hạ nhiệt so với mức cao nhất trong ba tháng trước đó, kết quả này vẫn cho thấy hoạt động kinh tế tổng thể tiếp tục mở rộng ở mức khiêm tốn nhưng cao hơn trung bình giai đoạn hậu đại dịch.
Xét theo từng khu vực, dịch vụ tiếp tục là động lực tăng trưởng chủ đạo của nền kinh tế. Chỉ số Hoạt động Kinh doanh Dịch vụ (Services PMI Business Activity Index) giảm xuống 52,5 điểm từ mức 53,2 điểm, phản ánh đà mở rộng vẫn được duy trì nhưng với tốc độ chậm hơn.
Trong khi đó, lĩnh vực sản xuất vẫn chịu nhiều sức ép, dù đã xuất hiện những tín hiệu ổn định ban đầu. Chỉ số PMI Sản xuất tăng lên 49,7 điểm từ 48,7 điểm, cho thấy hoạt động vẫn trong vùng thu hẹp nhưng mức độ suy giảm đã giảm xuống mức nhẹ nhất trong khoảng 18 tháng qua.
Ở góc độ nhu cầu, đơn hàng mới trên toàn nền kinh tế đã quay trở lại đà tăng sau hai tháng sụt giảm, ghi nhận mức tăng mạnh nhất kể từ tháng 8. Nhu cầu dịch vụ cải thiện ở mức vừa phải, trong khi đà suy yếu của doanh số ngành sản xuất giảm đáng kể, cho thấy nhu cầu hàng hóa có thể đang tiến gần đến điểm đảo chiều. Ngược lại, đơn hàng xuất khẩu mới tiếp tục giảm, phản ánh sự suy yếu kéo dài của nhu cầu nước ngoài đối với hàng hóa sản xuất, dù phần nào được bù đắp bởi những cải thiện rất hạn chế trong xuất khẩu dịch vụ.
Điều kiện cầu nội địa cải thiện đã hỗ trợ thị trường lao động tăng trưởng mạnh hơn. Tổng số lao động tăng với tốc độ nhanh nhất kể từ tháng 5/2024, khi việc làm gia tăng ở cả hai khu vực sản xuất và dịch vụ. Tuy nhiên, bất chấp quy mô nhân sự tăng lên, lượng công việc tồn đọng vẫn tăng với tốc độ nhanh nhất trong vòng hai năm rưỡi, chủ yếu do tồn đọng đơn hàng trong lĩnh vực dịch vụ gia tăng, qua đó cho thấy những hạn chế về năng lực cung ứng.
Niềm tin kinh doanh nhìn chung vẫn duy trì ở mức tích cực nhưng đã suy yếu vào cuối năm. Các doanh nghiệp tiếp tục kỳ vọng sản lượng sẽ tăng trong năm 2026, song mức độ lạc quan giảm so với tháng 11, đặc biệt trong khối sản xuất. Những rủi ro chính được các doanh nghiệp nhắc đến bao gồm bất ổn kinh tế toàn cầu, thách thức nhân khẩu học và chi phí đầu vào leo thang.
Áp lực chi phí tiếp tục gia tăng, với lạm phát giá đầu vào đạt mức cao nhất trong tám tháng trên cả hai lĩnh vực. Trước diễn biến này, các doanh nghiệp đã nâng giá bán với tốc độ tương đối mạnh, cho thấy áp lực lạm phát trong khu vực kinh tế tư nhân Nhật Bản vẫn dai dẳng.
Nhìn chung, dữ liệu PMI tiếp tục củng cố quan điểm chính sách thận trọng nhưng ngày càng nghiêng về hướng “diều hâu” của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ). Tăng trưởng dựa trên dịch vụ, thị trường lao động cải thiện và áp lực chi phí gia tăng là những yếu tố cho thấy động lực lạm phát nền tảng vẫn đủ vững để biện minh cho lộ trình bình thường hóa chính sách một cách từ tốn. Tuy nhiên, việc sản xuất vẫn trong trạng thái thu hẹp, nhu cầu xuất khẩu yếu và niềm tin kinh doanh suy giảm lại là những luận điểm khiến BoJ khó theo đuổi một chu kỳ thắt chặt mạnh tay. Do đó, kết quả khảo sát này phù hợp với chiến lược điều chỉnh chính sách theo từng bước nhỏ, thận trọng và phụ thuộc chặt chẽ vào dữ liệu, thay vì những động thái đột ngột.

Chỉ số DXY trong phiên thứ Hai giảm nhẹ khi đồng bạc xanh chịu áp lực điều chỉnh nhẹ trước thềm báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ công bố vào thứ Ba. Đà suy yếu của USD trở nên rõ nét hơn sau khi khảo sát sản xuất Empire tháng 12 cho thấy điều kiện kinh doanh chung bất ngờ thu hẹp, qua đó phát đi tín hiệu mang tính “bồ câu” đối với định hướng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Đồng USD đã rơi xuống mức thấp nhất trong phiên sau khi Thống đốc Fed Stephen Miran nhận định rằng lập trường chính sách tiền tệ hiện tại đang mang tính thắt chặt quá mức và không cần thiết đối với nền kinh tế, nhưng sau đó đã phục hồi phần nào từ đáy khi thị trường chứng khoán quay đầu giảm điểm, qua đó kích hoạt nhu cầu nắm giữ thanh khoản bằng USD. Trong bối cảnh một tuần giao dịch dày đặc các quyết định của ngân hàng trung ương và loạt dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ, đồng USD tiếp tục giảm nhẹ so với nhiều đồng tiền chủ chốt, bao gồm yên Nhật và franc Thụy Sĩ, khi nhà đầu tư tìm kiếm thêm manh mối về triển vọng chính sách tiền tệ ngắn hạn của Fed. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) được thị trường kỳ vọng rộng rãi sẽ nâng lãi suất vào thứ Sáu, qua đó tạo lợi thế cho đồng yên so với USD, đặc biệt trong kịch bản các đợt cắt giảm lãi suất của Mỹ có thể bắt đầu sớm vào đầu năm tới.
Chỉ số DXY -0.10%
EUR/USD +0.09%
GBP/USD +0.02%
USD/JPY -0.37%
AUD/USD -0.21%
NZD/USD -0.40%
USD/CAD +0.01%
USD/CHF: +0.05%
Phố Wall khép lại phiên giao dịch thứ Hai trong sắc đỏ, khi giới đầu tư tỏ ra thận trọng trước hàng loạt số liệu kinh tế dự kiến công bố vào cuối tuần, đồng thời đánh giá các thông tin liên quan đến ứng viên lãnh đạo Fed cũng như phát biểu từ các quan chức hoạch định chính sách nhằm định hình triển vọng lãi suất. Trong những ngày tới, thị trường sẽ đón nhận số liệu việc làm phi nông nghiệp của tháng 10 và 11, cùng với các báo cáo về doanh số bán lẻ, hoạt động kinh doanh và lạm phát; riêng dữ liệu việc làm tháng 10 đã bị trì hoãn trước đó do ảnh hưởng của việc chính phủ Mỹ phải đóng cửa trong quý này. Trước đó, chỉ số S&P 500 và Nasdaq đã ghi nhận phiên giảm mạnh nhất trong hơn ba tuần vào ngày thứ Sáu, khi lo ngại về lạm phát cũng như các khoản đầu tư trí tuệ nhân tạo dựa nhiều vào nợ vay gia tăng
Dow Jones -0.09%
S&P 500 -0.16%
Nasdaq Composite -0.59%.
Trên thị trường hàng hóa, vàng mở cửa tăng nhẹ 0.9% lên mức 4,308 USD/ounce trong tuần mới, trong bối cảnh nhà đầu tư chờ đợi các báo cáo kinh tế quan trọng có thể giúp định hình kỳ vọng về lộ trình lãi suất của Fed trong năm 2026. Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ giảm nhẹ gần 2 điểm cơ bản xuống 4.18% trong phiên thứ Hai, khi giới đầu tư đứng ngoài quan sát và chờ đợi các dữ liệu then chốt về việc làm và lạm phát dự kiến công bố trong tuần này, được xem là những thông tin kinh tế quan trọng cuối cùng của năm.

Các thành phần chính của chỉ số sản xuất Empire:
Đơn đặt hàng mới: 0.0 (so với 15.9 tháng trước)
Giao hàng: -5.7 (so với 16.8 tháng trước)
Việc làm: 7.3 (so với 6.6 tháng trước)
Tuần làm việc trung bình của nhân viên: 3.5 (so với 7.7 tháng trước)
Giá phải trả: 37.6 (so với 49.0 tháng trước)
Giá nhận được: 19.8 (so với 24.0 tháng trước)
Đơn hàng chưa thực hiện: -14.9 (so với -5.8 tháng trước)
Thời gian giao hàng: -5.9 (so với 7.7 tháng trước)
Hàng tồn kho: 4.0 (so với 6.7 tháng trước)
Nguồn cung sẵn có: -6.9 (so với -11.5 tháng trước)
Báo cáo Sản xuất Empire State của Fed New York tháng 12 cho thấy sự suy yếu trên diện rộng ở hầu hết các thành phần, với 8/10 chỉ số phụ giảm và chỉ có 2 chỉ số tăng (không bao gồm chỉ số chính). Đơn đặt hàng mới giảm mạnh xuống 0.0 từ 15.9, trong khi giao hàng giảm xuống -5.7 từ 16.8, báo hiệu sự chậm lại rõ rệt trong nhu cầu và hoạt động.

Đồng tiền biến động đáng chú ý nhất trong phiên hôm nay là JPY nhờ vào dữ liệu Tankan tốt hơn dự kiến và một số bình luận mang tính xây dựng của BoJ qua đêm. Kỳ vọng BoJ tăng lãi suất đã tăng lên 83%.
Thị trường hiện chắc chắn rằng BoJ sẽ thực hiện một đợt tăng lãi suất 25 điểm cơ bản tại quyết định chính sách tiền tệ trong tuần này nhưng không kỳ vọng ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất quá mạnh tay. Đồng JPY có khả năng sẽ bị thúc đẩy nhiều hơn bởi dữ liệu của Mỹ hơn là quyết định của BoJ, trừ khi ngân hàng trung ương quyết định gây bất ngờ cho thị trường.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ vẫn yếu trên diện rộng sau khi Chủ tịch Fed Powell tỏ ra "dovish"hơn trong cuộc họp báo của mình. Tuy nhiên, dữ liệu kinh tế quan trọng của Mỹ trong tuần này có thể thay đổi xu hướng ngắn hạn, bắt đầu từ ngày mai với báo cáo NFP của Mỹ.
Trong phiên Mỹ, điểm nhấn chính sẽ là báo cáo CPI của Canada. Dữ liệu quan trọng nhất cần theo dõi sẽ là thước đo lạm phát cơ bản, đó là Trimmed Mean CPI Y/Y, dự kiến ở mức 2.9% so với 3.0% trước đó.
BoC tuần trước đã giữ nguyên lãi suất nhưng biến động về kỳ vọng tăng lãi suất của thị trường vẫn chưa quá mạnh mẽ. Trên thực tế, ngân hàng trung ương đã giữ một giọng điệu thận trọng và nhấn mạnh những chi tiết yếu trong các báo cáo GDP và việc làm gần đây mặc dù thừa nhận những cải thiện. Thị trường vẫn đang định giá đầy đủ một đợt tăng lãi suất vào cuối năm 2026.

EUR/USD vẫn vững chắc khi thị trường chuẩn bị cho một tuần đầy sự kiện, bao gồm cuộc họp của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), các quyết định của Hội đồng EU về bồi thường cho Ukraine và Mercosur, và các bản công bố dữ liệu quan trọng của khu vực đồng euro. Kháng cự tại 1.1750/60 có thể sẽ quyết định liệu cặp tiền này có thể kiểm tra mức 1.1800 hay không, nhà phân tích FX của ING, Chris Turner, lưu ý.

Dữ liệu GDP yếu của Anh đã đè nặng lên đồng bảng Anh trước một tuần quan trọng với dữ liệu việc làm, CPI và khả năng Ngân hàng Anh (BoE) cắt giảm lãi suất:

USD:
Đồng USD đã suy yếu trên diện rộng kể từ quyết định của FOMC tuần trước. Fed đã đáp ứng kỳ vọng khi cắt giảm 25 điểm cơ bản và báo hiệu một ngưỡng cao hơn cho các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo, nhưng cuộc họp báo của Chủ tịch Fed Powell được xem là khá ôn hòa. Trên thực tế, thay vì tỏ ra trung lập nhất có thể và nhấn mạnh sự phụ thuộc vào dữ liệu, Powell đã hạ thấp rủi ro lạm phát và nhấn mạnh sự yếu kém của thị trường lao động, cho thấy có sự chấp nhận cao hơn đối với lạm phát cao hơn so với thị trường lao động yếu hơn.
Trọng tâm tuần này sẽ là các báo cáo NFP và CPI của Mỹ. Hiện tại, thị trường đang định giá 57 điểm cơ bản nới lỏng vào cuối năm 2026.
Nếu dữ liệu kinh tế Mỹ trở lại mạnh mẽ, đặc biệt là về phía thị trường lao động, điều này sẽ thúc đẩy đồng đô la Mỹ. Mặt khác, dữ liệu yếu sẽ tiếp tục đè nặng lên đồng bạc xanh khi thị trường sẽ làm gia tăng kỳ vọng cắt giảm lãi suất.
GBP:
Về phía GBP, dữ liệu gần đây đã xác thực kỳ vọng về một đợt cắt giảm lãi suất tại cuộc họp BoE sắp tới. Thị trường đã có một báo cáo GDP Anh yếu vào tuần trước, và trước đó là một báo cáo thị trường lao động Anh yếu và dữ liệu CPI ôn hòa.
Thị trường đang định giá 91% khả năng cắt giảm lãi suất vào thứ Năm, vì vậy trọng tâm sẽ chủ yếu là định hướng tương lai của họ. Các nhà giao dịch cũng đang dự kiến 64 điểm cơ bản nới lỏng tổng cộng vào cuối năm 2026, và điều đó sẽ được định hình bởi dữ liệu kinh tế trong những tháng tới.