Fed và bài toán truyền thông: Ba thách thức lớn cần giải quyết

Trà Giang
Junior Editor
Chất lượng truyền thông của ngân hàng trung ương càng tốt, thị trường càng có thể đánh giá chính xác hơn cách chính sách sẽ thay đổi theo các điều kiện kinh tế. Khi thông điệp rõ ràng và nhất quán, các nhà đầu tư và doanh nghiệp sẽ hiểu đúng ý định của ngân hàng trung ương, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp, giúp tăng cường hiệu quả trong việc thực thi chính sách tiền tệ.

Trong một tuyên bố gây chú ý gần đây, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell đã nhấn mạnh rằng truyền thông sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách tiền tệ năm 2025. Đây không chỉ là một nhận định mang tính hình thức mà phản ánh tầm quan trọng chiến lược của việc truyền tải thông điệp trong việc định hướng kỳ vọng của thị trường và tác động đến các điều kiện tài chính – những kênh dẫn chủ chốt để Fed thực thi chính sách.
Dưới sự lãnh đạo của Powell, Fed đã nhận được những đánh giá khá tích cực về năng lực truyền thông. Theo khảo sát năm 2024 của Viện Brookings, Fed đạt điểm trung bình B+, một bước tiến rõ rệt so với điểm B- năm 2016, mặc dù có phần thấp hơn thành tích B+ vào năm 2020. Tuy nhiên, thời gian gần đây, Fed đối mặt với làn sóng chỉ trích ngày càng lớn, đặc biệt sau buổi họp báo tháng trước. Sự tranh cãi xoay quanh quyết định cắt giảm lãi suất của Fed, trong khi các dự báo mới cho năm 2025 lại cho thấy triển vọng kinh tế lạc quan với tăng trưởng mạnh mẽ và lạm phát cao hơn.
Một trong những thách thức đáng kể nhất đối với Fed hiện nay là sự mập mờ trong chính sách mục tiêu lạm phát trung bình linh hoạt (FAIT). Chính sách này vẫn chưa đưa ra khung thời gian cụ thể để tính toán mức trung bình, cũng như chưa làm rõ mức độ lạm phát vượt ngưỡng 2% có thể được chấp nhận để bù đắp cho các giai đoạn lạm phát thấp trước đó. Trong bối cảnh này, Chủ tịch Powell đã gợi ý rằng Fed có thể từ bỏ FAIT để quay lại với chính sách đặt mục tiêu cố định ở mức lạm phát 2%. Sự thay đổi này không chỉ đơn giản hóa cách thức truyền thông mà còn giúp Fed chủ động hơn trong việc ứng phó với các biến động kinh tế, tránh tình trạng chậm trễ trong thắt chặt chính sách sau các giai đoạn lạm phát thấp kéo dài.
Việc chuyển từ FAIT sang mục tiêu lạm phát cố định không chỉ có ý nghĩa kỹ thuật mà còn là chiến lược quan trọng trong việc định hình lại cách Fed giao tiếp với thị trường. Sự rõ ràng trong mục tiêu và cách tiếp cận mới có thể tạo ra sự minh bạch cao hơn, củng cố niềm tin của thị trường vào định hướng chính sách tiền tệ, từ đó thúc đẩy hiệu quả trong việc thực thi các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
Một khía cạnh đáng chú ý khác trong hoạt động truyền thông của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) chính là những hạn chế tồn tại trong Bản Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP) – công cụ trọng yếu mà Fed sử dụng để cung cấp dự báo về tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất từ 19 thành viên Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Mặc dù đóng vai trò nền tảng trong việc định hướng kỳ vọng thị trường, SEP vẫn đối mặt với nhiều điểm yếu đáng kể, làm giảm hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp chính sách tiền tệ.
Trước hết, vấn đề nổi cộm nhất là sự thiếu nhất quán trong các giả định được áp dụng. Chủ tịch Jerome Powell đã thẳng thắn thừa nhận rằng các thành viên FOMC không dựa trên một khuôn khổ giả định chung khi xây dựng các dự báo của mình. Chẳng hạn, trong bối cảnh các chính sách kinh tế tiềm tàng được đề xuất bởi Tổng thống đắc cử Donald Trump, một số thành viên đã tích hợp những tác động này vào dự báo, trong khi những người khác lại không làm hoặc không nêu rõ lập trường của mình. Sự không đồng nhất này khiến SEP thiếu sự gắn kết, dẫn đến những cách diễn giải khác nhau ngay cả khi các dữ liệu kinh tế cơ bản không thay đổi.
Thứ hai, SEP chưa thiết lập được mối liên kết rõ ràng giữa các chỉ số kinh tế vĩ mô và dự báo lãi suất. Việc không có sự kết nối minh bạch giữa dự báo về GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và các dự đoán về lãi suất khiến thị trường gặp khó khăn trong việc xác định nguồn gốc của sự khác biệt trong các dự báo lãi suất. Những chênh lệch này có thể xuất phát từ sự khác biệt trong đánh giá triển vọng kinh tế hoặc từ những quan điểm trái chiều về cách Fed nên phản ứng trước những diễn biến đó. Tuy nhiên, khi SEP không làm rõ điểm này, nhà đầu tư và doanh nghiệp bị đẩy vào tình thế phải tự đưa ra phỏng đoán, làm giảm khả năng dự đoán chính sách tiền tệ của Fed.
Cuối cùng, SEP tập trung quá mức vào các dự báo trung bình, từ đó che khuất những khác biệt quan trọng trong cách đánh giá rủi ro và mức độ bất định của các thành viên FOMC. Điều này không chỉ hạn chế sự hiểu biết của thị trường về các kịch bản kinh tế thay thế mà còn làm mờ đi mức độ không chắc chắn trong triển vọng kinh tế. Hậu quả là, nhà đầu tư và doanh nghiệp không thể nắm bắt đầy đủ phạm vi của các kịch bản kinh tế có thể xảy ra, dẫn đến những quyết định chiến lược không phù hợp với thực tế.
Những hạn chế này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với Fed trong việc cải thiện SEP để đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và hiệu quả trong việc định hướng thị trường. Một SEP được cải thiện sẽ không chỉ giúp Fed nâng cao khả năng truyền tải chính sách mà còn củng cố niềm tin của thị trường vào định hướng chiến lược của ngân hàng trung ương lớn nhất thế giới này.
Để giải quyết những hạn chế hiện tại, Fed đang xem xét một số phương án cải tiến đáng chú ý trong phương thức truyền thông của mình. Một trong những đề xuất nổi bật là việc xây dựng và công bố một dự báo đồng thuận, theo mô hình đã được nhiều ngân hàng trung ương trên thế giới áp dụng thành công. Tuy nhiên, đề xuất này đang phải đối mặt với những thách thức không nhỏ, chủ yếu xuất phát từ đặc thù của FOMC - một tổ chức có sự đa dạng cao về mặt địa lý và quy mô. Thêm vào đó, việc đạt được sự đồng thuận trong thời gian ngắn giữa các thành viên cũng là một rào cản đáng kể cần được cân nhắc.
Trước những khó khăn đó, một giải pháp khả thi hơn đang được đặt ra là việc công bố các dự báo từ đội ngũ nhân viên của Fed. Những dự báo này vốn đã được sử dụng như nền tảng cho các dự báo cá nhân của các thành viên FOMC, và việc công khai chúng có thể mang lại nhiều lợi ích. Mô hình này đã được Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) triển khai một cách hiệu quả, mặc dù Fed có thể cần thời gian để điều chỉnh và thích nghi với cách tiếp cận mới này.
Bên cạnh đó, một hướng cải thiện đầy tiềm năng khác là việc công khai các kịch bản kinh tế thay thế mà Fed thường sử dụng trong nội bộ. Hiện tại, những kịch bản này đang được lưu trữ trong tài liệu nội bộ có tên "Tealbook", và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo các tình huống có thể xảy ra khi nền kinh tế không phát triển theo kịch bản chính. Việc công bố các kịch bản này sẽ giúp thị trường có cái nhìn sâu sắc hơn về cách Fed có thể phản ứng trong những bối cảnh khác nhau, đặc biệt là khi đối mặt với những biến động lớn như thay đổi trong chính sách thương mại hay chính sách nhập cư. Điều này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống bất ngờ có thể xảy ra.
Một lĩnh vực quan trọng khác cần được cải thiện trong chiến lược truyền thông của Fed là việc làm rõ hơn về các chính sách nới lỏng định lượng (QE) và thắt chặt định lượng (QT). Fed cần xây dựng một khuôn khổ truyền thông nhất quán và toàn diện về hai công cụ chính sách này. Điểm mấu chốt là phải xác định rõ ràng các tiêu chí và điều kiện cụ thể cho việc triển khai QE - liệu nó được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ thị trường trong thời điểm khủng hoảng hay để kích thích tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn suy thoái. Đồng thời, Fed cũng cần thiết lập một khung phân tích chi phí-lợi ích chi tiết, giúp thị trường có thể đánh giá hiệu quả và tác động của các chính sách này một cách khách quan và chính xác hơn.
Những nỗ lực cải thiện chất lượng truyền thông của Fed sẽ mang lại những tác động tích cực sâu rộng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ. Khi thị trường có thể nắm bắt rõ hơn cách thức Fed điều chỉnh chính sách để đáp ứng với các biến động kinh tế, mối liên kết giữa các quyết định của Fed và điều kiện tài chính sẽ trở nên chặt chẽ và rõ ràng hơn. Điều này không chỉ giúp tăng tốc độ phản ứng của thị trường mà còn nâng cao độ chính xác trong quá trình truyền dẫn chính sách tiền tệ. Kết quả là, Fed sẽ có thể đạt được các mục tiêu kinh tế đề ra một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn, đồng thời giảm thiểu những tác động không mong muốn có thể phát sinh trong quá trình thực thi chính sách.
Bloomberg