Kỷ nguyên thống trị của đô la Mỹ đang có nguy cơ kết thúc?
Dòng vốn toàn cầu đang rời xa đồng USD khi Trung Quốc và các nước vùng Vịnh giảm tích trữ tài sản Mỹ, phản ánh bối cảnh địa chính trị rạn nứt và niềm tin suy yếu vào tài chính Washington.
Phía Nam Toàn Cầu đang mất dần niềm tin vào đồng đô la. Tại sao? Mỹ áp đặt thuế quan lên cả bạn và thù. Nhà Trắng cố gắng gây áp lực lên chính ngân hàng trung ương của họ. Nợ công tiếp tục tăng. Các lệnh trừng phạt biến đồng bạc xanh thành một vũ khí. Cạnh tranh gia tăng với Trung Quốc và các thỏa thuận an ninh bị phá vỡ ở Trung Đông làm gia tăng sự mất lòng tin.
Tỷ giá linh hoạt hơn của Bắc Kinh làm giảm nhu cầu tích trữ đô la. Các quốc gia vùng Vịnh đổ hàng tỷ USD vào các dự án lớn trong nước và mạo hiểm hơn với đầu tư nước ngoài—số tiền mà họ không còn gửi vào trái phiếu kho bạc Mỹ nữa.
Tất nhiên, đồng USD vẫn giữ được sức mạnh to lớn. Nền kinh tế lớn nhất thế giới, thị trường tài chính sâu rộng nhất và quân đội mạnh nhất đều là những lý do vững chắc cho sự bền bỉ này. Các cam kết đầu tư mà Tổng thống Donald Trump đã lấy được từ các quốc gia và tập đoàn lớn cũng giúp dòng tiền chảy vào Mỹ.
Trên nhiều phương diện, đô la vẫn là đồng tiền thống trị thế giới. Tuy nhiên, một chỉ số lại kể câu chuyện khác. Vào đầu thế kỷ, đô la chiếm hơn 70% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Giờ đây, con số này dưới 60%. Nếu khu vực euro không bị chia rẽ và hệ thống tài chính Trung Quốc không đóng kín, các lựa chọn thay thế sẽ hấp dẫn hơn và sự suy giảm diễn ra nhanh hơn.
Đối với Mỹ, điều đó có ý nghĩa quan trọng. Trước đây, Trung Quốc và Trung Đông thường xuyên tái đầu tư tiết kiệm của họ vào thị trường trái phiếu Mỹ. Khoản dự trữ đạt đỉnh gần 5 nghìn tỷ USD đã giúp tiết kiệm hàng tỷ USD cho người nộp thuế qua các khoản vay mua nhà và ô tô, đồng thời giúp các công ty đầu tư vào các dự án mới với chi phí thấp hơn.
Giờ không còn như vậy nữa. Trung Quốc đã ngừng mua USD và trong tương lai có thể bắt đầu bán ra. Quá trình rút lui dần dần sẽ gây tăng lãi suất Mỹ một cách từ từ. Sự tách rời nhanh chóng có thể gây chấn động thị trường. Ở Vùng Vịnh Ba Tư, dầu giá rẻ và chi tiêu hoang phí sẽ làm giảm thặng dư và nguồn tiền chảy vào Mỹ. Sự giảm sút vị thế thống trị của đô la cũng làm giảm khả năng Washington sử dụng đồng tiền này làm công cụ quân sự kinh tế.
Năm 2005, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Ben Bernanke đã đưa ra lời giải thích cho một nghịch lý: Tại sao lãi suất dài hạn lại giảm liên tục trong khi Fed tăng lãi suất? Giả thuyết “thặng dư tiết kiệm toàn cầu” của ông cho rằng các quốc gia thặng dư như Trung Quốc và các nước xuất khẩu dầu vùng Vịnh đã tái đầu tư khoản thu nhập lớn vào trái phiếu Mỹ, đẩy mạnh nhu cầu và giúp chi phí vay của Mỹ giảm xuống.
Hai mươi năm sau, USD vẫn là đồng tiền dự trữ thế giới, nhưng các động lực đang thay đổi. Dự trữ của Trung Quốc đạt đỉnh 4 nghìn tỷ USD năm 2014 nhưng đã giảm còn 3.3 nghìn tỷ USD. Vùng Vịnh tích lũy gần 800 tỷ USD thặng dư thương mại từ năm 2017, nhưng dự trữ gần như không thay đổi.
Việc rút khỏi tài sản đô la dự kiến sẽ tiếp tục, do các lực lượng toàn cầu và nội địa thúc đẩy. Về phía toàn cầu, bức tranh rõ ràng:
• Tài sản Mỹ không còn gây được sự tin tưởng như trước. Nợ công cao và tiếp tục tăng. Washington áp thuế lên cả đồng minh và đối thủ. Chính trị đối đầu dẫn đến đóng cửa chính phủ. Nhà Trắng công khai thách thức sự độc lập của ngân hàng trung ương, làm dấy lên lo ngại về lạm phát cao làm giảm giá trị tài sản đô la.
• Đô la từng là chiếc khiên, giờ đây nó trở thành vũ khí. Sau khi Ukraine-Nga nổ ra, Mỹ và đồng minh đóng băng 300 tỷ USD tài sản của Moscow. Điều này cho thấy Washington sẵn sàng sử dụng đồng tiền này làm đòn bẩy địa chính trị—cảnh báo mà các chủ dự trữ Trung Quốc và vùng Vịnh không thể phớt lờ.
• Lợi ích của Trung Quốc và Mỹ ngày càng tách rời, làm gia tăng nỗi lo của Bắc Kinh về sự an toàn của các khoản đầu tư phương Tây. Ở Trung Đông, các cuộc không kích của Israel vào Qatar là ví dụ mới nhất về sự rạn nứt của thỏa thuận "năng lượng đổi an ninh" đã gắn bó các quốc gia vùng Vịnh với Mỹ trong nhiều thập kỷ.
Những lực lượng toàn cầu này đang làm tăng các thay đổi trên cấp quốc gia đã diễn ra.
Quy định cố định tỷ giá đô la trước đây của Trung Quốc đòi hỏi mua khối lượng lớn trái phiếu kho bạc để ổn định đồng tiền. Kể từ giữa thập niên 2010, Bắc Kinh chuyển sang chính sách tỷ giá thả nổi có kiểm soát, giảm can thiệp, giảm mạnh nhu cầu tích trữ tài sản đô la thanh khoản. Trung Quốc cũng dẫn đầu xu hướng rời xa đồng đô la trong thương mại toàn cầu, các thị trường mới nổi ngày càng dùng tiền tệ địa phương nhiều hơn. Tỷ trọng của đồng nhân dân tệ trong thanh toán thương mại của Trung Quốc tăng mạnh lên 25% năm 2023, từ chỉ 2% năm 2010.
Thặng dư tài khoản vãng lai cũng giảm, làm giảm lượng tiền có thể tái đầu tư vào thị trường toàn cầu. Cán cân của Trung Quốc giảm còn 2.3% GDP năm 2024, từ gần 10% năm 2007. Ở một số quốc gia dầu mỏ, sự thay đổi còn rõ rệt hơn: Ả Rập Saudi từ chỗ là chủ nợ đã trở thành con nợ.
Chi tiêu nội địa tăng vọt làm cạn kiệt nguồn cung petrodollar mà vùng Vịnh từng đầu tư ra nước ngoài. Qatar đã chi 300 tỷ USD chuẩn bị cho World Cup 2022. Ả Rập Saudi có thể chi hơn 1 nghìn tỷ USD vào các thành phố tương lai, thể thao và giải trí. Tiền dầu mỏ trước đây gửi trong các khoản nợ an toàn của Mỹ giờ đang tìm kiếm các khoản đầu tư rủi ro hơn. Với doanh thu bị siết chặt và chi tiêu tăng trong nước, các quỹ tài sản quốc gia vùng Vịnh đang điều hướng vốn vào cổ phiếu, mỏ và bất động sản thay vì chỉ cho chính phủ Mỹ vay.
Nhìn về tương lai, vùng Vịnh khó có khả năng từ bỏ đồng đô la hoàn toàn. Sự chuyển dịch khỏi đồng bạc xanh sẽ diễn ra từ từ do tỷ giá cố định và các liên kết an ninh. Sự quyết liệt của Trump trong việc trừng phạt mọi dấu hiệu giảm sử dụng đô la càng củng cố hạn chế này. Tuy nhiên Washington cũng không thể kỳ vọng sự ủng hộ ngày càng tăng. Giá dầu giảm và các ưu tiên nội địa của vùng Vịnh đồng nghĩa với việc tầm quan trọng của USD sẽ tiếp tục giảm.
Bloomberg