6 hướng đi giúp Fed ứng phó hiệu quả với biến động kinh tế

Quỳnh Chi
Junior Editor
Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đang thực hiện một cuộc tái cấu trúc quan trọng về phương thức quản lý nền kinh tế lớn nhất thế giới. Khi được triển khai hợp lý, đánh giá khung chính sách tiền tệ này có thể tăng cường năng lực của ngân hàng trung ương trong việc ứng phó với các cú sốc kinh tế và bất ổn chính sách.

Chủ tịch Jerome Powell không nên để những can thiệp của Tổng thống Donald Trump cản trở tiến trình quan trọng này.
Trước những đe dọa bất thường về việc sa thải từ Trump, Chủ tịch Fed có thể nghiêng về cách tiếp cận "không có gì đáng chú ý" và chỉ thực hiện những điều chỉnh tối thiểu. Đây sẽ là một sai lầm chiến lược. Khung chính sách tiền tệ hiện hành tồn tại nhiều khiếm khuyết cơ bản. Việc khắc phục những điểm yếu này không chỉ thể hiện tầm nhìn lãnh đạo mà còn củng cố luận điểm ủng hộ tính độc lập của ngân hàng trung ương.
Báo cáo mới từ Group of Thirty, với tác giả chính là người viết bài này, kiến nghị sáu cải cách trọng yếu:
1. Khôi phục mục tiêu lạm phát 2%
Tại cuộc đánh giá khung chính sách năm 2020, sau giai đoạn dài lạm phát dưới ngưỡng mong muốn, Fed đã áp dụng "cơ chế nhắm mục tiêu lạm phát bình quân linh hoạt", theo đó mức thấp hơn 2% sẽ được bù đắp bằng mức vượt trội, nhưng không áp dụng ngược lại. Sự thay đổi này làm phức tạp hóa công tác truyền thông, tạo ra bất định về ngưỡng lạm phát đủ để bù đắp cho những thiếu hụt trước đó. Thời điểm thực hiện cũng không lý tưởng: Trong năm năm tiếp theo, lạm phát liên tục vượt quá ngưỡng 2%. Đồng thời, mức lãi suất ngắn hạn "trung tính" (mức không kích thích cũng không kiềm chế hoạt động kinh tế) tăng cao đã giảm thiểu lo ngại về việc Fed có thể lại vướng vào giới hạn không (zero lower bound). Để giảm thiểu nhầm lẫn và sẵn sàng ứng phó với mọi kịch bản, Fed nên quay trở lại phương pháp tiếp cận đối xứng, đơn thuần là duy trì mục tiêu 2% một cách nhất quán.
2. Hướng đến mức việc làm tương thích với mục tiêu lạm phát 2%
Mục tiêu việc làm của Fed từ đánh giá năm 2020 cũng thiên lệch một chiều: Tập trung giảm thiểu sự thiếu hụt so với mức việc làm bền vững tối đa - tức mức không tạo áp lực quá mức lên tiền lương. Định hướng này dẫn đến cam kết của Fed duy trì lãi suất ngắn hạn gần 0% cho đến khi việc làm đạt ngưỡng bền vững tối đa và lạm phát không chỉ chạm mức 2% mà còn được dự báo duy trì trên 2% trong một khoảng thời gian. Kết quả là, ngân hàng trung ương chỉ bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất vào đầu năm 2022, mặc dù nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường lao động quá căng thẳng và lạm phát đã vượt ngưỡng 5%.
3. Xác định ưu tiên giữa lạm phát và việc làm khi hai mục tiêu xung đột
Khi chính sách thuế quan của chính quyền Trump đẩy cả lạm phát và thất nghiệp lên cao, Fed sẽ đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan: Duy trì lãi suất cao để kiểm soát lạm phát hay nới lỏng để hỗ trợ tuyển dụng. Việc cung cấp hướng dẫn rõ ràng hơn sẽ giúp thị trường dự đoán được phản ứng chính sách - cho dù họ có hài lòng với quyết định đó hay không.
4. Xây dựng khung chính sách cho nới lỏng và thắt chặt định lượng
Hoạt động mua tài sản của Fed đã hỗ trợ hiệu quả cho cả thị trường tài chính và nền kinh tế. Tuy nhiên, Fed không phải lúc nào cũng phân định rõ ràng giữa hai mục tiêu này: Khi đại dịch Covid bùng phát, các giao dịch mua nhằm hỗ trợ thị trường Kho bạc dần chuyển hóa thành các biện pháp nới lỏng tiền tệ. Ngoài ra, ngân hàng trung ương cần cân nhắc cả lợi ích và chi phí. Chính sách nới lỏng định lượng trong giai đoạn gần đây có thể khiến Fed thất thoát từ 500 tỷ đến 1,000 tỷ USD thu nhập tiềm năng do lãi suất thu được từ các tài sản nắm giữ thấp hơn lãi suất phải chi trả cho dự trữ ngân hàng.
5. Công bố cả dự báo cơ sở và dự báo thay thế sau mỗi cuộc họp hoạch định chính sách
Thị trường đã quá tập trung vào các dự báo trung vị về tăng trưởng, lạm phát, việc làm và lãi suất ngắn hạn được công bố sau mỗi hai cuộc họp chính sách. Phương pháp hiệu quả hơn là giúp các bên liên quan hiểu rõ cách thức ngân hàng trung ương sẽ phản ứng trong các kịch bản khác nhau. Điều này sẽ nâng cao hiệu lực chính sách tiền tệ và đặc biệt hữu ích trong bối cảnh chính sách của chính quyền Hoa Kỳ đang có độ bất định cao.
6. Phát triển khung chính sách cho hướng dẫn dự báo
Hướng dẫn dự báo có thể phát huy tác động mạnh mẽ - như khi Fed cam kết duy trì lãi suất thấp trong thời gian dài. Tuy nhiên, cần làm rõ: Khi nào công cụ này nên được sử dụng - chỉ khi lãi suất chạm ngưỡng không hay trong các tình huống khác? Nếu một cam kết trở nên bất khả thi - điều khoản thoát hiểm nào sẽ phù hợp? Liệu có thể áp dụng hướng dẫn dự báo mềm dẻo hơn? Hướng dẫn dự báo khác biệt thế nào so với phương pháp "phụ thuộc vào dữ liệu"? Một khung chính sách minh bạch, được công khai, sẽ giải tỏa nhiều nhầm lẫn.
Ngoài những kiến nghị trên, Fed còn có thể triển khai nhiều biện pháp khác để tối ưu hóa chính sách tiền tệ. Trước hết, Fed nên nhắm mục tiêu vào lãi suất chi trả cho dự trữ ngân hàng thay vì lãi suất quỹ liên bang - vốn phản ánh một thị trường ngày càng đặc thù và đòi hỏi nỗ lực quản lý quá mức. Bên cạnh đó, Fed nên loại trừ dự trữ khỏi giới hạn đòn bẩy ngân hàng, nhằm tránh xung đột giữa biện pháp nới lỏng định lượng (làm tăng dự trữ) và các giới hạn này. Cuối cùng, Fed cần đánh giá chính thức hơn về tác động của chính sách tiền tệ đối với ổn định tài chính: Chẳng hạn, hoạt động mua tài sản đã bơm một lượng lớn tiền gửi vào hệ thống ngân hàng, dẫn đến việc một số tổ chức đầu tư vào trái phiếu Kho bạc dài hạn và các tài sản thu nhập cố định khác. Điều này gây ra tổn thất nghiêm trọng khi Fed tăng lãi suất mạnh mẽ vào năm 2022-2023, góp phần vào cuộc khủng hoảng ngân hàng khu vực năm 2023.
Powell xứng đáng được ghi nhận công lao trong việc tiến hành đánh giá khung chính sách tiền tệ. Mỗi chu kỳ kinh tế đều mang lại những bài học đòi hỏi sự thích ứng. Đại dịch Covid và hậu quả của nó không phải ngoại lệ.
Bloomberg