Chính trị thực dụng trong chính sách thuế quan của Trump

Huyền Trần
Junior Analyst
Chính sách thuế quan của Trump không dựa trên lý thuyết kinh tế truyền thống mà hướng đến mục tiêu quyền lực và an ninh quốc gia. Ông tìm cách tái cân bằng gánh nặng thương mại toàn cầu, giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và sử dụng thuế quan như công cụ chiến lược. Đồng thời, Trump coi đồng USD vừa là lợi thế vừa là rào cản, có thể điều chỉnh để thúc đẩy tái công nghiệp hóa Mỹ.

Không ai có thể chắc chắn điều gì cho đến khi chính sách thực sự có hiệu lực, bởi Tổng thống Donald Trump thường thay đổi quan điểm về chính sách hàng ngày. Nhưng nếu thuế quan được áp dụng, cách tốt nhất để hiểu tác động là nhìn nhận theo tư duy của Trump.
Các nhà kinh tế có thể lo ngại về nguy cơ lạm phát, nhưng Trump không bị ràng buộc bởi các lý thuyết kinh tế cổ điển. Nếu có cân nhắc yếu tố kinh tế, ông sẽ nhìn vào diễn biến trong giai đoạn 2018-2019, khi Mỹ tăng thuế đối với Trung Quốc. Dù đây là một thay đổi đáng kể, tác động đến lạm phát lại không lớn.
Như Stephen Miran, Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế của Trump, đã phân tích trong báo cáo nổi tiếng Hướng dẫn tái cấu trúc hệ thống thương mại toàn cầu, kết quả từ chính sách thuế quan này là “đồng USD tăng giá gần bằng mức thuế suất hiệu dụng, triệt tiêu phần lớn tác động vĩ mô nhưng lại tạo ra nguồn thu đáng kể. Khi sức mua của người tiêu dùng Trung Quốc suy giảm do đồng nhân dân tệ mất giá, Trung Quốc thực chất đã phải gánh phần lớn chi phí từ thuế mới.”
Hiểu được chiến lược thuế quan hiện tại của Mỹ đòi hỏi một góc nhìn thực tế chính trị (realpolitik) thay vì cách tiếp cận kinh tế học truyền thống. Có ba nguyên tắc quan trọng cần lưu ý.
Nguyên tắc 1: Mỹ không thể tiếp tục gánh quá nhiều trách nhiệm toàn cầu
Quan điểm này không chỉ thể hiện qua việc Washington yêu cầu châu Âu tăng chi tiêu quốc phòng mà còn áp dụng vào chính sách thuế quan. Trump chỉ quan tâm đến ba con số:
- Mức thuế trung bình của Mỹ đối với hàng hóa nước ngoài: 3%
- Của châu Âu: 5%
- Của Trung Quốc: 10%
Với Trump và nhiều người Mỹ, đây là sự bất công. Nếu có thể cân bằng lại mức thuế này trong bốn năm tới mà không gây ra lạm phát nghiêm trọng hay làm sụp đổ thị trường, đó sẽ được xem là một thành công lớn.
Nguyên tắc 2: Trung Quốc là mối đe dọa chiến lược và phải bị kiềm chế bằng mọi giá
Vấn đề không chỉ là thâm hụt thương mại. Với Trump, an ninh quốc gia quan trọng hơn cả. Đây là lý do ông thúc đẩy quá trình “tách rời” (decoupling) trong các lĩnh vực trọng yếu như vận tải biển, công nghệ, khoáng sản quan trọng và năng lượng. Mục tiêu không chỉ là giảm phụ thuộc mà còn tạo ra các chuỗi cung ứng riêng biệt để đảm bảo sức mạnh kinh tế và quân sự của Mỹ.
Tất nhiên, có những quyết định gây tranh cãi. Chẳng hạn, việc cho phép các tổ chức tài chính Mỹ hỗ trợ khôi phục đường ống Nord Stream 2 để vận chuyển khí đốt Nga sang châu Âu không có nhiều ý nghĩa, nhất là khi Nga và Trung Quốc có quan hệ mật thiết. Thay vào đó, Trump có thể tận dụng nguồn tài nguyên năng lượng giá rẻ của Mỹ làm đòn bẩy trong đàm phán thương mại với châu Âu. Những quyết định như vậy phản ánh cách tiếp cận của Trump: Thực dụng, ưu tiên giao dịch và lợi ích ngắn hạn.
Dù vậy, chính quyền Trump vẫn coi việc giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc là ưu tiên chiến lược. Không có chuỗi cung ứng độc lập, sẽ không có an ninh quốc gia. Như Trump từng tuyên bố: “Nếu không có thép, bạn không có một quốc gia.” Ngay cả với các đồng minh, Mỹ cũng không muốn quá phụ thuộc, đặc biệt là châu Âu – nơi có quan hệ thương mại chặt chẽ với Trung Quốc. Với Trump, một nền kinh tế phụ thuộc vào Bắc Kinh thì khó có thể là một đối tác đáng tin cậy.
Nguyên tắc 3: USD vừa là đặc quyền, vừa là gánh nặng
Trump coi đồng USD như một công cụ chính trị hơn là chỉ đơn thuần là một đồng tiền dự trữ toàn cầu. Hiện tại, ông đang tập trung vào mặt tiêu cực của USD – một gánh nặng.
Một thỏa thuận theo phong cách “Mar-a-Lago” để làm suy yếu đồng USD có thể tương tự như Thỏa thuận Plaza năm 1985 dưới thời Ronald Reagan, khi Mỹ cố tình giảm giá trị đồng tiền của mình so với các đồng tiền châu Âu và Nhật Bản nhằm thúc đẩy xuất khẩu.
Nhiều người tin rằng Trump sẽ không làm điều gì có thể gây bất ổn cho đồng USD vì lo ngại tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán. Nhưng cần nhớ rằng ông không còn phải lo lắng về cuộc tái tranh cử. Giá cổ phiếu vẫn quan trọng, nhưng di sản chính trị của Trump còn quan trọng hơn. Nếu trở thành tổng thống chấm dứt kỷ nguyên Bretton Woods, ông sẽ có một dấu ấn lịch sử.
Thêm vào đó, việc USD suy yếu cũng hỗ trợ quá trình tái công nghiệp hóa – một yếu tố cốt lõi trong chiến lược đối phó Trung Quốc. Điều này gợi nhớ lại thời kỳ Reagan, khi chính sách thương mại không chỉ dựa trên lý thuyết kinh tế mà còn được định hình bởi các mục tiêu địa chính trị.
Reagan ủng hộ tự do thương mại, nhưng cũng lo ngại về an ninh chuỗi cung ứng. Chính quyền của ông đã gây áp lực lên Nhật Bản để hạn chế xuất khẩu thép, ô tô và các sản phẩm công nghiệp khác, một phần vì lý do này. Robert Lighthizer, khi đó là Phó đại diện thương mại Mỹ, sau này là Đại diện thương mại dưới thời Trump, cũng là người thúc đẩy các chính sách bảo hộ tương tự.
Thực tế chính trị là điều thực dụng, không mang tính đạo đức hay ý thức hệ. Nếu Trump tin rằng thuế quan có lợi cho ông, ông sẽ không quan tâm ai bị tổn hại.
Financial Times