Khi “GDP cơ bản” trở thành kim chỉ nam giữa cơn bão dữ liệu kinh tế thời chiến tranh thương mại

Trà Giang
Junior Editor
Cuộc chiến thương mại do Mỹ khởi xướng đang khuấy đảo trật tự thương mại toàn cầu, gây ra không chỉ những dư chấn thực chất trong hoạt động sản xuất và tiêu dùng, mà còn làm nhiễu loạn nghiêm trọng các chỉ số thống kê kinh tế vốn được dùng để định hướng chính sách vĩ mô.

Trong bối cảnh đó, việc phân biệt đâu là “tín hiệu” phản ánh nền tảng thực sự của nền kinh tế và đâu là “nhiễu” do yếu tố tạm thời ngày càng trở nên cấp thiết – nhất là khi các đòn thuế quan bắt đầu phát huy tác động mạnh mẽ.
Dự kiến trong tuần này, số liệu tăng trưởng GDP quý đầu năm của Mỹ sẽ được công bố, nhiều khả năng sẽ cho thấy mức suy giảm đáng kể. Tuy nhiên, giới chuyên gia kinh tế khuyến nghị rằng không nên quá tập trung vào con số này. Thay vào đó, điều quan trọng hơn là phải nhìn vào một chỉ tiêu nền tảng – được gọi là “GDP cơ bản” – bao gồm chi tiêu tiêu dùng cá nhân và đầu tư tư nhân. Đây là hai cấu phần phản ánh trực tiếp sức cầu nội tại và có tính ổn định cao hơn so với những thành phần dễ biến động như thương mại ròng, thay đổi tồn kho hay chi tiêu chính phủ.
Tư duy này không phải mới. Từ lâu, các nhà hoạch định chính sách đã học cách phân tích lạm phát cơ bản, tức lạm phát đã loại trừ giá thực phẩm và năng lượng – những yếu tố thường xuyên biến động theo mùa vụ, địa chính trị hoặc yếu tố thời tiết. Việc bỏ qua các thành phần biến động này không đồng nghĩa với việc xem nhẹ áp lực chi phí lên hộ gia đình, mà bởi vì lạm phát cơ bản là một chỉ báo đáng tin cậy hơn về xu hướng giá cả trong tương lai. Khi lạm phát cơ bản tăng cao, lạm phát tổng thể thường có xu hướng nối gót theo sau.
Tương tự như vậy, trong phân tích GDP, số liệu tăng trưởng tổng thể được công bố thường thu hút phần lớn sự chú ý của truyền thông và thị trường, nhưng lại dễ bị bóp méo bởi các yếu tố thời vụ. Lấy ví dụ, trong nửa đầu năm 2022, việc GDP Mỹ giảm hai quý liên tiếp – với tốc độ suy giảm hàng năm là 1.3% – đã dẫn đến tranh cãi dữ dội về việc liệu nền kinh tế có đang rơi vào suy thoái. Tuy nhiên, một trong hai quý âm đó sau này đã được điều chỉnh dương trong bản cập nhật dữ liệu năm 2024. Quan trọng hơn, trong cả hai quý đó, chỉ số “final sales to private domestic purchasers” – tức tổng tiêu dùng và đầu tư cố định trong nước tư nhân – lại ghi nhận mức tăng trưởng trung bình 1.5%/năm. Nói cách khác, sức mua và đầu tư cốt lõi của nền kinh tế vẫn duy trì được đà tăng, bất chấp nhiễu động từ các yếu tố ngoại biên.
Chỉ số “final sales to private domestic purchasers” – dù tên gọi có phần rườm rà và chưa được phổ biến rộng rãi – lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bóc tách các động lực tăng trưởng bền vững. Chỉ số này được Cục Phân tích Kinh tế Mỹ (BEA) bổ sung như một dòng ghi chú trong báo cáo GDP chính thức sau khi các nghiên cứu từ thời Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế Nhà Trắng dưới thời Tổng thống Obama nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. Về bản chất, nó bao gồm tiêu dùng cá nhân và đầu tư cố định tư nhân, loại trừ các yếu tố nhiễu như thương mại ròng, biến động hàng tồn kho và chi tiêu công – những thành phần dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chu kỳ, chính sách hoặc bất thường thống kê.
Việc theo dõi “GDP cơ bản” đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hiện nay, khi chiến tranh thương mại đang tạo ra những ảnh hưởng tạm thời nhưng mạnh mẽ, nhất là lên hoạt động xuất nhập khẩu và tồn kho. GDP Trung Quốc quý I vừa qua đã được thúc đẩy một cách giả tạo nhờ làn sóng xuất khẩu tăng vọt nhằm "chạy trước" các đòn thuế quan – một hiện tượng rõ ràng không bền vững. Trong khi đó, tại Mỹ, sự dịch chuyển tiêu dùng từ hàng nội địa sang hàng nhập khẩu có thể khiến tăng trưởng GDP quý I bị bóp méo theo hướng tiêu cực, phản ánh nhiều hơn sự thay đổi cơ học hơn là suy yếu thật sự trong nội tại kinh tế.
Dự báo hiện tại cho thấy GDP Mỹ quý I năm nay có thể ghi nhận tăng trưởng âm 0.2% theo ước tính của S&P Global. Tuy nhiên, nếu xét theo “GDP cơ bản”, nền kinh tế vẫn tăng trưởng 2.4% theo năm, cho thấy nền tảng tiêu dùng và đầu tư tư nhân vẫn còn khỏe. Dù vậy, không thể loại trừ khả năng tăng trưởng sẽ yếu đi trong các quý tới nếu ảnh hưởng của thuế quan tiếp tục lan rộng và kéo dài.
Trong bối cảnh lạm phát vẫn chưa được kiểm soát ổn định, còn thị trường lao động bắt đầu có dấu hiệu hạ nhiệt, các ngân hàng trung ương – đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) – đang đối mặt với những lựa chọn chính sách hết sức khó khăn: nên tiếp tục thắt chặt để kiềm chế giá cả, hay nới lỏng để hỗ trợ việc làm? Vấn đề nằm ở chỗ, trong thời kỳ bất định về địa chính trị và chính sách tài khóa như hiện nay, việc dựa vào dự báo tương lai để định hướng chính sách gần như bất khả thi. Do đó, các nhà hoạch định chính sách buộc phải “nhìn gương chiếu hậu” – tức dựa vào các dữ liệu kinh tế trong quá khứ để hành động.
Và trong quá trình đó, điều quan trọng là phải nhìn sâu vào chất lượng của dữ liệu. “GDP cơ bản” – với độ ổn định và tính dự báo cao – chính là một trong những la bàn đáng tin cậy nhất để định hướng chính sách và đánh giá sức khỏe thực sự của nền kinh tế Mỹ hiện nay.
Financial Times