Phụ thuộc hay tự chủ: Con đường nào cho nền kinh tế Mỹ hiện nay?

Mai Khánh Linh
Junior Editor
Trong thương mại, độc lập là sức mạnh. Phụ thuộc là rủi ro. Một quốc gia càng có khả năng tự cung tự cấp, càng có nhiều quyền kiểm soát vận mệnh kinh tế của chính mình. Ngược lại, khi phụ thuộc vào hàng hóa, nguyên liệu hoặc công nghệ từ bên ngoài, quốc gia đó trở nên dễ tổn thương trước các cú sốc địa chính trị, gián đoạn chuỗi cung ứng hay sự thao túng của đối thủ.

Cũng giống như một cá nhân nghèo phải chấp nhận mọi công việc để sinh tồn, một quốc gia không có năng lực sản xuất sẽ buộc phải "mua bằng mọi giá" — bất kể điều kiện có công bằng hay không. Trong khi đó, một nền kinh tế tự chủ có quyền lựa chọn: mua, làm chủ, hay từ chối. Sự linh hoạt đó chính là tự do thương mại thật sự — chứ không phải sự lệ thuộc vào hệ thống toàn cầu vốn đầy bất định. Do đó, tự lực trong sản xuất và thương mại không chỉ là mục tiêu kinh tế, mà còn là điều kiện để duy trì chủ quyền và ổn định quốc gia.
Một quốc gia khôn ngoan không nên đánh đổi tương lai để đổi lấy những tiện nghi rẻ tiền trong hiện tại. Quốc gia đó cần nỗ lực để giảm phụ thuộc vào bên ngoài và chuẩn bị cho thời kỳ khó khăn. Tự chủ và tiết kiệm là nền tảng của một quốc gia bền vững.
Tuy nhiên, trật tự kinh tế toàn cầu hiện tại — do tư tưởng tự do hóa thương mại chi phối — lại đi ngược với các nguyên tắc đó. Những người ủng hộ toàn cầu hóa tin rằng việc tự lực là lỗi thời, và phụ thuộc vào bên ngoài là biểu hiện của thịnh vượng. Họ đã sai.
Dĩ nhiên, thương mại có thể tạo ra của cải. Sự chuyên môn hóa giúp tăng hiệu suất, từ đó tạo ra giá trị lớn hơn. Nhưng điều này chỉ đúng trong điều kiện hợp tác bền vững và có lợi cho cả hai bên. Liên minh thương mại chỉ hiệu quả khi các quốc gia cùng chia sẻ giá trị và quan tâm lẫn nhau.
Sau Thế chiến II, các nước phương Tây tin rằng cả thế giới có thể hội nhập thành một cộng đồng toàn cầu chung dựa trên giá trị dân chủ. Điều này dẫn đến mô hình Liên Hợp Quốc, rồi sau Chiến tranh Lạnh, là sự lan rộng của thương mại tự do.
Tại Mỹ, niềm tin này trở thành lý do để đẩy mạnh hoạt động thuê ngoài (outsourcing), đóng cửa nhà máy trong nước và phụ thuộc vào hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc. Lợi nhuận tăng, cổ phiếu tăng, nhưng đổi lại là mất việc làm và sự suy yếu của tầng lớp trung lưu.
Thực tế chứng minh rằng: thương mại tự do không đồng nghĩa với hòa bình hay thịnh vượng dài hạn. Đại dịch COVID-19 cho thấy một thế giới phụ thuộc lẫn nhau có thể phản ứng cực đoan đến mức đình chỉ quyền tự do cá nhân. Các quốc gia phương Tây từng tự hào về dân chủ và quyền cá nhân đã biến thành "nhà tù lộ thiên" trong thời gian dài.
Cùng lúc, trong nước, các vấn đề xã hội tại Mỹ ngày càng trầm trọng: phân hóa sắc tộc, bất ổn chính trị, làn sóng nhập cư không kiểm soát... Tầng lớp lao động da trắng từng là trụ cột của nền công nghiệp Mỹ giờ đây bị gạt ra bên lề.
Trong khi đó, các ngành sản xuất thực tế bị thay thế bằng một nền kinh tế “màn hình” — nơi giá trị đến từ các lĩnh vực tài chính, tiếp thị, hành chính hoặc làm việc cho chính phủ. Sự giàu có tập trung ở một số thành phố lớn như New York, San Francisco, Washington DC. Các công việc “máy tính” dễ bị kiểm soát hơn là một doanh nghiệp thực sự sản xuất hàng hóa.
Mỹ cần một con đường mới — con đường của sự tự lực, tiết kiệm và cân bằng. Trong nhiều thập kỷ, giới lãnh đạo đã đánh đổi tài nguyên, vị thế và tương lai của nước Mỹ để đổi lấy lợi nhuận ngắn hạn.
Cần một sự điều chỉnh. Bảo hộ thương mại — thông qua thuế quan và kiểm soát biên giới — có thể là công cụ để tái thiết nền kinh tế quốc gia. Tăng lương cho người lao động Mỹ là điều cần thiết, ngay cả khi lợi nhuận doanh nghiệp giảm. Trong dài hạn, công nhân chính là tài sản lớn nhất của nền kinh tế.
Khi công nhân được tôn trọng và hưởng mức lương xứng đáng, xã hội trở nên ổn định và mạnh mẽ hơn. Sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ nước ngoài là một hình thức “tự sát kinh tế”. Người Mỹ xứng đáng được bảo vệ khỏi sự cạnh tranh làm giảm chuẩn sống của họ.
Việc tái thiết ngành sản xuất trong nước không thể đi kèm với làn sóng nhập cư ồ ạt. Nếu không, việc đưa nhà máy về nước sẽ chẳng khác gì thay thế lao động ngoại quốc ở Trung Quốc bằng lao động ngoại quốc ngay trong nước Mỹ.
Tóm lại, thương mại chỉ nên là phần thặng dư sau khi đã đáp ứng nhu cầu trong nước. Từ đầu thế kỷ 19, chính sách thuế quan đã giúp Mỹ chuyển từ một nước nông nghiệp sang cường quốc công nghiệp. Giờ đây, chính sách tương tự có thể giúp nước Mỹ khôi phục tầng lớp trung lưu và nền kinh tế ổn định.
Thuế quan không phải là sự từ chối thương mại, mà là công cụ cân bằng — vừa bảo vệ sản xuất trong nước, vừa tạo nguồn thu cho quốc gia. Khi được thực hiện hợp lý, chúng là hàng rào phòng ngự trước sự phụ thuộc và suy yếu. Chúng giữ cho tiêu chuẩn sống của người Mỹ được duy trì, thúc đẩy đổi mới, và xây dựng sự tự chủ quốc gia.
Bảo hộ không chỉ hợp lý — mà còn cần thiết.
ZeroHedge