Thế giới mới dưới thời Trump: Chủ nghĩa bảo hộ lên ngôi, toàn cầu tái cấu trúc thương mại

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Một thỏa thuận thương mại "chính trị, không ràng buộc pháp lý" giữa EU và Mỹ đánh dấu bước chuyển mình trong trật tự thương mại toàn cầu — nơi Mỹ đang dần từ bỏ vai trò đầu tàu tự do hóa để theo đuổi chủ nghĩa bảo hộ. Khi thuế nhập khẩu từ Mỹ tăng vọt, chuỗi cung ứng toàn cầu đứng trước nguy cơ đứt gãy, cán cân thương mại có thể bị lật ngược, và các nền kinh tế lớn buộc phải tái cấu trúc sâu rộng. Liệu thế giới có thể thích nghi với trật tự thương mại mới đầy biến động này?

Một tuần trước, EU đã đồng ý một "thỏa thuận" thương mại mà họ không thực sự cần với Mỹ. Họ nhấn mạnh rằng đây chỉ là một “thỏa thuận mang tính chính trị” chứ “không có giá trị pháp lý”. Quả thật, EU đã “đầu hàng” và trao cho Donald Trump “kịch bản trong mơ” của ông ta. Cũng có thể đúng rằng người châu Âu không bao giờ có thể hy vọng có được các điều khoản tốt hơn, và dù họ đã từ bỏ vai trò là người bảo vệ trật tự thương mại dựa trên luật lệ, thì ít nhất họ có thể đạt được đôi chút ổn định.
Chúng ta đang chứng kiến một thế giới nơi Mỹ đánh thuế lên người tiêu dùng và doanh nghiệp trong nước đối với hàng nhập khẩu từ phần lớn thế giới ở mức từ khoảng 15 đến 30%. Có các trường hợp miễn trừ và hạn ngạch theo ngành và quốc gia, nhưng đó là bức tranh tổng thể: các loại thuế thương mại cao gấp nhiều lần so với gần cả thế kỷ qua. Giả sử điều này sẽ duy trì lâu dài (hoặc tệ hơn), hậu quả sẽ là gì?
Liệu thương mại có suy giảm?
Tổng thể mà nói, có lẽ là có. Và với Mỹ thì chắc chắn là vậy. Tác động chính của thuế quan không phải là thay đổi cán cân thặng dư hay thâm hụt thương mại, mà là khiến tất cả hoạt động thương mại trở nên đắt đỏ hơn, và phân phối lại hoạt động này giữa các ngành và quốc gia dựa trên thay đổi tương đối về chi phí thương mại. Do đó, chúng ta nên kỳ vọng vào sự thay đổi chuỗi cung ứng và nhìn chung là mức độ thương mại toàn cầu giảm đi.
Tuy nhiên, có khả năng phần còn lại của thế giới sẽ phản ứng với chính sách gây rối của Trump bằng cách tăng cường hội nhập thương mại với nhau. Trên thực tế, phần lớn thế giới hiện nay không còn phụ thuộc quá nhiều vào thương mại với Mỹ như phản ứng hoảng loạn trước các đe dọa của Trump từng cho thấy — vì vậy việc tách rời khỏi Mỹ, kết hợp với tăng cường các mạng lưới thương mại khác, hoàn toàn khả thi.
Dĩ nhiên, vẫn còn nhiều trở ngại — sự thiếu tin tưởng giữa EU và Trung Quốc đe dọa nghiêm trọng cả trao đổi kinh tế hiện tại giữa hai khối, chứ chưa nói đến việc hội nhập sâu hơn. Nhưng ở những nơi khác, việc tăng cường thương mại là trong tầm tay, đặc biệt trong nội bộ thị trường chung EU và giữa EU với các đối tác thân thiện. Vì vậy, hoàn toàn có thể hội nhập thương mại toàn cầu vẫn tiếp diễn, thậm chí tăng lên, ngay cả khi tỷ trọng và quy mô tuyệt đối của thương mại Mỹ suy giảm mạnh.
Cán cân thương mại toàn cầu có thay đổi?
Dòng chảy thương mại quốc tế là bất đối xứng. EU, Trung Quốc, Nhật Bản và các nước xuất khẩu hàng hóa lớn thường có thặng dư thương mại lớn; còn Mỹ, Canada và Anh lại có thâm hụt lớn. Mục tiêu của Trump có thể không rõ ràng, nhưng dường như bao gồm cả việc giảm thâm hụt thương mại của Mỹ. Chính sách của ông khó có thể đạt được điều đó, nhưng nếu Trump thành công thì sao? Khi đó, về mặt số học, cán cân thương mại của các nước khác cũng buộc phải điều chỉnh.
Nếu Mỹ xóa bỏ được thâm hụt của mình, thì Trung Quốc hoặc EU — hoặc cả hai — phải giảm hoặc loại bỏ thặng dư, vì đây là hai nền kinh tế lớn nhất thế giới và tổng cán cân phải bằng 0. Câu hỏi là: điều đó sẽ xảy ra như thế nào? Đây có lẽ là vấn đề kinh tế vĩ mô hóc búa nhất hiện nay. Câu trả lời phụ thuộc một phần vào việc mỗi nền kinh tế có sẵn sàng sử dụng các công cụ chính sách để điều chỉnh cán cân đối ngoại hay không, và liệu các công cụ đó có mạnh hơn công cụ của đối tác thương mại vốn không muốn điều chỉnh hay không.
Michael Pettis từng cho rằng nền kinh tế do nhà nước kiểm soát của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn hơn, buộc các nền kinh tế dựa vào thị trường phải thích nghi. Theo cách nhìn này, Mỹ không thể làm gì nhiều để giảm thâm hụt trừ khi Trung Quốc thay đổi chính sách. Đồng thời, EU sẽ trở thành nạn nhân của việc Trung Quốc chuyển hướng xuất khẩu khỏi thị trường Mỹ sang châu Âu — một nỗi lo được nhiều nhà hoạch định chính sách EU chia sẻ.
Các nền kinh tế sẽ tái cơ cấu trong nước ra sao?
Trớ trêu thay, cả Trung Quốc và EU đều có lý do lợi ích riêng để từ bỏ thặng dư của mình, qua đó đáp ứng mong muốn của Trump. Với EU, điều này đồng nghĩa với việc tài trợ cho đầu tư nhiều hơn trong nội khối thay vì tích lũy tài sản ở nước ngoài. Với Trung Quốc, đó là cơ hội để nâng cao đáng kể mức sống và an ninh kinh tế cho hàng trăm triệu công dân. Nhưng họ chỉ làm vậy nếu hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa vị thế đối ngoại và khả năng tái cơ cấu trong nước.
Một nền kinh tế EU được tái cơ cấu sẽ ra sao? 3% tổng sản lượng – tương đương phần thặng dư thương mại – sẽ được tái phân bổ cho các lĩnh vực không xuất khẩu: hạ tầng, dịch vụ, hoặc các ngành công nghiệp có khả năng xuất khẩu nhưng sẽ không làm vậy, như thiết bị quốc phòng. Điều này có thể gây ra sự chuyển dịch đau đớn giữa các ngành, đặc biệt là giảm quy mô ngành ô tô Đức.
Tại Trung Quốc, tái cơ cấu theo ngành sẽ chủ yếu liên quan đến việc tăng tiêu dùng hộ gia đình — điều này, với sự bất bình đẳng thu nhập nghiêm trọng hiện nay, sẽ cải thiện mạnh phúc lợi kinh tế. Tuy nhiên, câu hỏi là liệu giới tinh hoa Trung Quốc có sẵn lòng trao cho người dân nhiều quyền lực và sự độc lập hơn, đi kèm với an ninh kinh tế hay không — điều này thì còn đáng nghi.
Một câu hỏi quan trọng khác đối với toàn thế giới là điều gì sẽ xảy ra với lĩnh vực sản xuất nếu Trung Quốc thực sự tái cân bằng trong nước. Trung Quốc đã hỗ trợ chính sách rất mạnh mẽ để mở rộng sản xuất — nói chung là nhằm hồi phục nhu cầu sau khi bong bóng bất động sản vỡ, và cụ thể là để trở thành lãnh đạo công nghệ xanh như pin mặt trời, pin lưu trữ và xe điện. Tuy nhiên, hậu quả là biên lợi nhuận biến mất và năng suất giảm, dù công suất sản xuất vẫn tăng.
Cách nhìn thông thường là phải kiềm chế sản xuất bằng cách chấm dứt trợ cấp quá mức. Rất khó để nói là “dư thừa công suất” khi mà mỗi hộ gia đình Trung Quốc chưa có ô tô điện và một căn nhà với năng lượng tái tạo tự cung tự cấp. Nhưng để đạt được điều đó, Trung Quốc sẽ phải chuyển hướng trợ cấp sang hỗ trợ tiêu dùng trong nước. Nếu làm vậy, họ không chỉ có lợi cho chính công dân mình mà còn giúp giảm căng thẳng trong chính trị kinh tế toàn cầu.
Financial Times