Westpac Banking: Khi thắt chặt tiền tệ làm suy yếu tăng trưởng dài hạn

Diệu Linh
Junior Editor
Quan điểm từ bộ phận phân tích của Westpac Banking.

Tăng trưởng năng suất chậm hiện nay thường được cho là không cần chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát nhu cầu. Nhưng nếu chính sách tiền tệ thắt chặt (và cả các chính sách khác) lại chính là nguyên nhân khiến năng suất trở nên tồi tệ hơn thì sao?
Theo lý thuyết kinh tế truyền thống, chính sách tiền tệ được coi là “trung lập” trong dài hạn. Nghĩa là, nó có thể tác động đến lạm phát cũng như gây biến động ngắn hạn đối với tăng trưởng và thị trường lao động, nhưng không ảnh hưởng đến tăng trưởng hay thất nghiệp về lâu dài. Ở Úc, diễn ngôn kinh tế phổ biến cũng giả định rằng tăng trưởng năng suất gần như cố định, hoặc được quyết định chủ yếu bởi chính sách của chính phủ. Trước đây, nhiều nơi mặc định rằng tăng trưởng năng suất yếu đồng nghĩa với việc phải kiềm chế nhu cầu – thông qua chính sách tiền tệ và các công cụ khác – để phù hợp với mức tăng trưởng cung yếu.
Nhưng nếu cách hiểu này sai ngay từ gốc? Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy chính sách tiền tệ thắt chặt có thể làm giảm tăng trưởng dài hạn. Một trong những cơ chế chính là khi nhu cầu bị kìm hãm, động lực đầu tư sẽ suy yếu, kéo theo sự thiếu hụt vốn trong tương lai và năng suất giảm sút. Ngoài ra, nó còn tạo ra những “vết sẹo” đối với lực lượng lao động – hệ quả lâu dài vốn thường gắn với các đợt suy thoái.
Không chỉ chính sách tiền tệ, bất kỳ chính sách nào làm suy yếu động lực đầu tư vào kỹ năng lao động, trí tuệ tổ chức hoặc vốn tiết kiệm lao động đều sẽ cản trở tăng trưởng năng suất trong tương lai. Cần nhớ rằng kỹ năng, vốn hay nhà ở đều là các “nguồn lực” chứ không phải “dòng chảy”. Những thay đổi ngắn hạn trong tồn lượng này có thể để lại hậu quả lâu dài đối với nền kinh tế.
Tuần này, Productivity Roundtable (cũng như các phiên trước đó) được tổ chức nhằm giải quyết mối lo ngại về tăng trưởng năng suất yếu và do đó là tăng trưởng tiềm năng. Có nhiều cách để nâng cao tăng trưởng tiềm năng: “Ba P” của Bộ Tài chính gồm Dân số, Tham gia và Năng suất. Trong đó, chỉ có Tham gia và Năng suất mới trực tiếp cải thiện mức sống, bên cạnh yếu tố Giá – tức là tỷ lệ giữa những gì chúng ta bán ra thế giới so với những gì chúng ta phải nhập về. Các điều chỉnh gần đây trong giả định của RBA về tăng trưởng tiềm năng cho thấy năng suất lao động xu hướng giảm từ 1.0% xuống 0.7% mỗi năm, trong khi tăng trưởng dân số chậm lại còn 1.2%–1.3%, so với mức 1.5%–1.6% phổ biến trước đại dịch.
Năng suất lao động hình thành từ kỹ năng, lượng vốn và cách kết hợp hai yếu tố này (năng suất đa yếu tố). Các yếu tố nền tảng như mức độ cạnh tranh, công nghệ, quy định hay chính sách thuế đều tác động thông qua một hoặc nhiều kênh này.
Từ lâu, người ta đã biết rằng các cuộc suy thoái sâu do chiến tranh hoặc khủng hoảng tài chính thường gây tổn thất lâu dài cho tiềm năng tăng trưởng. Sự hủy hoại vốn hoặc thiếu nguồn tài trợ đầu tư làm suy giảm nguồn lực về vốn, đi kèm với hậu quả của thất nghiệp kéo dài và mất cơ hội tham gia thị trường lao động đúng thời điểm.
Gần đây, giới nghiên cứu cũng thừa nhận hiện tượng “phụ thuộc đường đi” này xuất hiện cả ở những suy thoái thông thường, không chỉ trong khủng hoảng nghiêm trọng. Một số bằng chứng cho thấy nền kinh tế sau suy giảm hiếm khi bật trở lại đúng xu hướng cũ mà thường phục hồi chậm chạp, không bao giờ hoàn toàn quay về quỹ đạo ban đầu.
Ngày càng nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chính sách tiền tệ thắt chặt có thể tác động tiêu cực đến năng suất và tăng trưởng tiềm năng. Cơ chế chính là qua đầu tư: lãi suất cao kìm hãm nhu cầu, mà nhu cầu lại là động lực khiến doanh nghiệp đầu tư mở rộng. Không có thị trường tiêu thụ, đầu tư khó có thể diễn ra. Một kênh khác liên quan đến việc phân bổ vốn: nhu cầu yếu khiến vốn không được tái phân bổ vào những lĩnh vực hiệu quả nhất.
Điều này lý giải tại sao nhu cầu trì trệ kéo dài lại nguy hiểm: nó làm giảm đầu tư hiện tại, ngăn chặn sự tái phân bổ vốn hiệu quả, và từ đó kìm hãm năng lực đáp ứng nhu cầu trong tương lai. Suy thoái và giai đoạn tăng trưởng yếu không “gột rửa” nền kinh tế, mà chỉ phá hủy. Đáng tiếc là nghiên cứu cũng cho thấy chính sách tiền tệ nới lỏng không có tác động bền vững đến năng lực dài hạn, dù có thể thúc đẩy năng suất tạm thời thông qua tái phân bổ.
Vì vậy, việc RBA từ bỏ quan điểm rằng năng suất yếu đòi hỏi phải kìm hãm nhu cầu là một bước ngoặt quan trọng và đáng hoan nghênh. Nó giúp tránh nguy cơ mắc sai lầm chính sách lớn.
Tuy nhiên, không chỉ chính sách tiền tệ mới cần được cân nhắc. Lấy ví dụ, chính sách nhập cư lao động có kỹ năng. Chương trình này thường được khen ngợi vì giúp khắc phục tình trạng thiếu hụt nhân lực, nhưng cách định nghĩa “thiếu hụt” lại dựa vào mức lương hiện tại. Nếu doanh nghiệp luôn có thể tuyển lao động nước ngoài với mức lương này, họ sẽ ít có động lực tăng lương cho lao động trong nước, cũng như hạn chế đầu tư vào đào tạo hoặc vào công nghệ tiết kiệm lao động.
Do đó, nên đặt tiêu chí cao hơn khi định nghĩa thiếu hụt kỹ năng, thay vì chỉ dựa vào mức lương hiện hành. Như vậy, thị trường lao động trong nước sẽ có cơ hội điều chỉnh, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, vốn và cải tiến quy trình.
Thông điệp quan trọng hơn là các cuộc thảo luận chính sách cần tính đến tác động dài hạn của những nguồn lực – như số lượng lao động có kỹ năng hay số lượng nhà ở – thay vì chỉ tập trung vào các dòng chảy ngắn hạn như chi tiêu tiêu dùng theo quý. Vốn, kỹ năng và trí tuệ tổ chức đều mang tính lâu dài, trong khi dòng chảy vốn dĩ dễ biến động hơn.
Một khi xử lý sai các nguồn lưucj, hậu quả sẽ nghiêm trọng hơn rất nhiều so với những vấn đề ngắn hạn mà nhiều chính sách hiện nay đang cố gắng khắc phục.
Westpac Banking