Chính sách thuế quan của Trump: Những thách thức và cơ hội

Chính sách thuế quan của Trump: Những thách thức và cơ hội

Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

19:59 26/11/2024

Việc áp thuế quan để bảo vệ ngành công nghiệp Mỹ không phải là một giải pháp đơn giản. Mặc dù mục tiêu là bảo vệ các công việc sản xuất trong nước, nhưng nếu không được thiết kế đúng cách, các biện pháp này có thể gây hại nhiều hơn là có lợi.

Donald Trump đã cam kết sẽ tiếp tục thúc đẩy chính sách áp thuế mạnh mẽ khi ông quay lại làm Tổng thống Mỹ. Mục tiêu chính của ông là bảo vệ công ăn việc làm trong ngành sản xuất tại Mỹ, đặc biệt là để ngăn chặn các công ty sản xuất chuyển ra ngoài nước. Tuy nhiên, không phải tất cả các cách tiếp cận áp thuế đều hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu này. Một số phương pháp sẽ mang lại kết quả tốt hơn, trong khi những phương pháp khác có thể gây ra hậu quả không mong muốn, làm tổn hại nhiều hơn là có lợi cho ngành công nghiệp Mỹ.

Thuế quan có thể bảo vệ việc làm trong ngành sản xuất Mỹ, nhưng nếu thiết kế không hợp lý, chúng sẽ gây hại nhiều hơn lợi ích mang lại. Trump đã đề xuất mức thuế cao với hàng nhập khẩu từ Canada, Mexico và Trung Quốc, nhằm bảo vệ các công việc sản xuất trong nước. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy những rào cản thương mại thiết kế kém có thể làm mất nhiều việc làm hơn số việc làm được bảo vệ. Thành công phụ thuộc vào cách thực thi chính sách, nhất là khi chuỗi cung ứng toàn cầu hiện đại ngày càng phức tạp, khiến những tác động của thuế quan lan tỏa sâu rộng trong nền kinh tế.

Chuỗi cung ứng hiện đại, nơi gần 20% hàng nhập khẩu của Mỹ là linh kiện trung gian được các nhà sản xuất trong nước sử dụng để tạo ra sản phẩm, đã làm thay đổi cách thuế quan tác động đến kinh tế và việc làm. Những chính sách thuế, như đợt áp thuế năm 2018 của Trump chủ yếu nhắm vào các linh kiện này, không chỉ đơn thuần là một sự đánh đổi giữa bảo vệ lao động trong nước và tổn thương người tiêu dùng. Thay vào đó, tác động của chúng lan rộng khắp ngành sản xuất, làm tăng chi phí đầu vào cho các doanh nghiệp phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu. Hậu quả là nhiều nhà sản xuất phải đối mặt với áp lực tài chính lớn, dẫn đến sự đình trệ trong sản xuất, giảm xuất khẩu và thậm chí mất việc làm ở các ngành công nghiệp phụ thuộc nhiều vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thuế thép là ví dụ rõ nhất cho việc thuế quan là "con dao hai lưỡi". Dù mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất thép Mỹ như Nucor và US Steel, chúng gây hại cho ngành sản xuất lớn hơn nhiều vốn sử dụng thép — từ thiết bị xây dựng của Caterpillar đến linh kiện ô tô của Ford. Các ngành này sử dụng nhiều lao động hơn sản xuất thép. Khi Trump áp thuế thép 25% năm 2018, việc làm trong các ngành sử dụng thép giảm mạnh hơn lợi ích thu được từ sản xuất thép.

Thuế lên sản phẩm hoàn chỉnh đôi khi có thể bảo vệ việc làm hiệu quả, nhưng cần được thiết kế cẩn thận. Ngành máy giặt là một ví dụ. Khi Mỹ áp thuế chỉ nhắm vào Trung Quốc năm 2017, các nhà sản xuất đơn giản chuyển sản xuất sang Thái Lan và Việt Nam. Chỉ sau khi Mỹ ban hành thuế toàn cầu năm 2018, Samsung và LG mới xây dựng nhà máy tại Mỹ. Mặc dù cuối cùng đạt được mục tiêu chính trị là tạo việc làm, điều này đòi hỏi sự bảo hộ toàn diện và dẫn đến giá cao hơn cho người tiêu dùng.

Thuế quan có thể hiệu quả trong việc bảo vệ ngành nếu đối thủ nước ngoài không dễ chuyển sản xuất sang nơi khác. Ví dụ, ngành bán dẫn đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn (10-20 tỷ USD) và nhiều năm để xây dựng nhà máy mới. Trong trường hợp này, thuế có thể làm tăng giá chip, giúp bảo vệ việc làm trong nước (như tại Intel). Tuy nhiên, cùng những rào cản như chi phí cao, yêu cầu lao động chuyên môn và mạng lưới nhà cung ứng phức tạp, cũng khiến Mỹ khó mở rộng nhanh chóng năng lực sản xuất nội địa.

Thuế quan đối với xe tải nhập khẩu, được gọi là "thuế gà" (25% thuế áp lên xe tải từ năm 1964), đã giúp các hãng ô tô Mỹ như Ford và General Motors chiếm ưu thế trên thị trường xe bán tải tại Mỹ trong nhiều thập kỷ. Lý do thuế này hiệu quả là vì nó chỉ áp lên xe hoàn chỉnh, không phải linh kiện, và các nhà sản xuất trong nước có thể dễ dàng mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu. Hơn nữa, thuế này còn thúc đẩy các hãng xe nước ngoài như Toyota, Nissan, và Honda xây dựng nhà máy tại Mỹ để tránh bị áp thuế, từ đó tạo thêm việc làm và sản xuất trong nước.

Thuế quan có thể trở thành công cụ hiệu quả để bảo vệ việc làm trong một số ngành, nhưng chỉ khi được thiết kế một cách hợp lý. Một ví dụ điển hình là khi Mỹ áp thuế lên máy giặt nhập khẩu từ Trung Quốc vào năm 2017. Ban đầu, các nhà sản xuất chuyển sản xuất sang các quốc gia khác như Thái Lan và Việt Nam để tránh thuế quan. Tuy nhiên, khi Mỹ áp thuế toàn cầu vào năm 2018, các công ty lớn như Samsung và LG đã phải thay đổi chiến lược và quyết định xây dựng nhà máy tại Mỹ để tránh thuế. Điều này giúp tạo ra việc làm trong ngành sản xuất máy giặt tại Mỹ, tuy nhiên, chiến lược này cũng có những hệ quả không mong muốn: giá sản phẩm cao hơn, gây áp lực tài chính cho người tiêu dùng. Vì vậy, điều quan trọng là các chính sách thuế cần được thiết kế một cách cẩn thận, sao cho vừa đạt được mục tiêu bảo vệ việc làm trong nước, vừa không làm tăng chi phí quá mức cho người tiêu dùng. Vì vậy, mấu chốt là không nên chỉ tập trung vào bảo vệ một ngành cụ thể, mà phải xem xét tác động tổng thể đến nền kinh tế và quyền lợi của người tiêu dùng.

Các doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến việc thuế quan ảnh hưởng đến các khoản mục trong báo cáo tài chính của họ như thế nào. Nếu thuế được áp lên sản phẩm cuối cùng (như hàng hóa hoàn chỉnh), điều này chủ yếu ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp thông qua việc tăng giá bán hoặc giảm sản lượng bán ra. Tuy nhiên, nếu thuế được áp lên các linh kiện hoặc nguyên liệu đầu vào, nó sẽ làm tăng chi phí trực tiếp. Điều này gây áp lực lên lợi nhuận của công ty, vì họ phải đối mặt với chi phí cao hơn cho việc sản xuất. Khi đó, doanh nghiệp thường phải đối diện với các lựa chọn khó khăn, như quyết định có nên di dời sản xuất sang nơi khác với chi phí thấp hơn hay không, nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí từ thuế.

Sản xuất hiện đại ngày nay không còn đơn giản như trước, khi một sản phẩm chỉ được sản xuất tại một quốc gia duy nhất. Thay vào đó, nó bao gồm một chuỗi cung ứng quốc tế phức tạp, trong đó các linh kiện và công đoạn sản xuất có thể diễn ra ở nhiều quốc gia khác nhau. Ví dụ, iPhone không chỉ sản xuất tại Trung Quốc, mà thực tế là một sản phẩm của mạng lưới sản xuất toàn cầu, trong đó sáng tạo và thiết kế được thực hiện tại Mỹ, còn việc sản xuất linh kiện và lắp ráp diễn ra chủ yếu tại các quốc gia châu Á. Vì thế, các chính sách thương mại cần được điều chỉnh kỹ lưỡng để phù hợp với thực tế của nền kinh tế toàn cầu hiện nay.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Tại sao Trung Quốc vẫn là nền kinh tế không thể xem thường?

Tại sao Trung Quốc vẫn là nền kinh tế không thể xem thường?

Từng bị xem là suy yếu và đối mặt “ba gọng kìm” giảm phát, nợ và nhân khẩu học, Trung Quốc đã khiến thế giới bất ngờ trong năm 2025 với sự trở lại mạnh mẽ về thương mại, AI và sản xuất công nghệ cao. Bài học rút ra rất rõ ràng: đánh giá thấp Trung Quốc là một sai lầm lớn.
Kinh tế Việt Nam vẫn đang kiên cường trước làn sóng thuế quan của Mỹ

Kinh tế Việt Nam vẫn đang kiên cường trước làn sóng thuế quan của Mỹ

Giữa lúc nhiều nền kinh tế lo ngại thuế quan sẽ kéo thế giới vào suy thoái, Việt Nam lại nổi lên như một điểm sáng hiếm hoi. Xuất khẩu tăng mạnh, sản xuất bứt tốc và tăng trưởng GDP duy trì ở mức cao cho thấy nền kinh tế của chúng ta vẫn đang đứng vững giữa những biến động thương mại toàn cầu.
Nhận định JPY: USD/JPY giảm khi dữ liệu tiền lương thúc đẩy kỳ vọng tăng lãi suất của BoJ

Nhận định JPY: USD/JPY giảm khi dữ liệu tiền lương thúc đẩy kỳ vọng tăng lãi suất của BoJ

Lợi suất trái phiếu Chính phủ Nhật (JGB) tăng phản ánh niềm tin ngày càng lớn của thị trường vào khả năng BoJ tăng lãi suất trong tháng 12 khi tăng trưởng tiền lương củng cố lập luận bình thường hóa chính sách. Dữ liệu GDP điều chỉnh làm nổi bật sự phân kỳ kinh tế, khiến thị trường tập trung nhiều hơn vào lạm phát dẫn dắt bởi tiền lương như động lực chính cho việc BoJ thắt chặt. Kỳ vọng lạm phát Mỹ suy yếu có thể củng cố quan điểm dovish của Fed, hỗ trợ đồng yên và kéo USD/JPY giảm.
Nhật Bản căng thẳng: Thống đốc BoJ Ueda họp với Thủ tướng Takaichi giữa bối cảnh đồng yên lao dốc

Nhật Bản căng thẳng: Thống đốc BoJ Ueda họp với Thủ tướng Takaichi giữa bối cảnh đồng yên lao dốc

Cuộc họp đầu tiên giữa Thống đốc BoJ Kazuo Ueda và Thủ tướng Sanae Takaichi được chú ý đặc biệt khi đồng yên rơi xuống mức thấp nhất 9 tháng. Thủ tướng kêu gọi phối hợp với BoJ để hỗ trợ kinh tế, trong khi Ngân hàng trung ương cân nhắc thời điểm tăng lãi suất giữa áp lực lạm phát và thị trường biến động.
Nhận định JPY: Tóm tắt ý kiến của BoJ đẩy USD/JPY lên cao

Nhận định JPY: Tóm tắt ý kiến của BoJ đẩy USD/JPY lên cao

USD/JPY tăng lên 153.915 khi các nhà lập pháp Mỹ tiến gần đến thỏa thuận ngân sách, hỗ trợ đồng USD nhờ triển vọng tài khóa cải thiện. Trong khi đó, bản Tóm tắt ý kiến của BoJ cho thấy sự chia rẽ sâu sắc về việc tăng lãi suất, với chỉ 5/13 thành viên thể hiện quan điểm hawkish. Nhà đầu tư hiện tập trung vào sự phân kỳ giữa Fed và BoJ, khi sự thận trọng tại Tokyo cùng những bất định từ Fed tiếp tục thúc đẩy biến động của đồng JPY.
Nhận định JPY : USD/JPY tăng khi chi tiêu yếu làm dịu kỳ vọng tăng lãi suất của BoJ

Nhận định JPY : USD/JPY tăng khi chi tiêu yếu làm dịu kỳ vọng tăng lãi suất của BoJ

USD/JPY phản ứng trước số liệu chi tiêu hộ gia đình yếu và dữ liệu tiền lương trái chiều của Nhật Bản, làm giảm kỳ vọng BoJ sẽ nâng lãi suất trong ngắn hạn. Trong khi đó, việc Chính phủ Mỹ tiếp tục đóng cửa khiến các dữ liệu lao động quan trọng bị trì hoãn, để lại tâm lý người tiêu dùng và các phát biểu từ Fed dẫn hướng cho USD/JPY. Triển vọng hiện chia rẽ, với tín hiệu dovish từ BoJ và dữ liệu Mỹ yếu cho thấy khả năng USD/JPY có thể giảm về vùng 151.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ