Tại sao Trump lại thực sự nhắm vào Ấn Độ?

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Sau một phần tư thế kỷ quan hệ ấm dần lên với sự chăm chút bền bỉ và lưỡng đảng từ cả hai chính phủ, quan hệ giữa Ấn Độ và Mỹ đang gặp phải một “túi khí nhiễu động” ngoại giao. Việc Ấn Độ mua dầu từ Nga là trung tâm của sự rắc rối này. Chính quyền Donald Trump cáo buộc những giao dịch này đang tài trợ cho cỗ máy chiến tranh của Vladimir Putin.

Trước khi xảy ra chiến tranh Ukraine làm đảo lộn thị trường năng lượng, Ấn Độ hầu như chỉ là khách hàng nhỏ của dầu Nga. Lúc đó, do giá bị đẩy lên bởi châu Âu tại các nguồn cung vùng Vịnh quen thuộc, Ấn Độ — như các nước nhập khẩu năng lượng khác — buộc phải tìm nguồn thay thế duy nhất còn dồi dào: Nga. Các thị trường dầu khí giao ngay và hợp đồng dài hạn đều bị các quốc gia châu Âu giàu có chi phối, khiến Ấn Độ không còn lựa chọn khác.
Thậm chí, chính quyền Mỹ trước đây từng khuyến khích bước đi này, khi các quan chức công khai tuyên bố nó giúp ổn định thị trường năng lượng toàn cầu và giữ giá ở mức có thể kiểm soát. Chính quyền Trump dường như cũng đồng ý với cách tiếp cận đó — cho đến khi, đột nhiên, họ thay đổi quan điểm mà không báo trước. Đáng chú ý, Tổng thống Putin từng phát biểu tại Alaska rằng thương mại Mỹ–Nga đã tăng 20% kể từ khi ông Trump lên nắm quyền.
Ấn Độ không phải quốc gia duy nhất giao thương với Nga, ngay cả trong lĩnh vực năng lượng. Trung Quốc là nước nhập khẩu dầu thô và than đá lớn nhất của Nga. Liên minh châu Âu (EU) là khách hàng lớn nhất của khí LNG và khí đốt đường ống Nga, với lượng LNG nhập khẩu từ Nga tăng kỷ lục trong năm qua. Thổ Nhĩ Kỳ nhận dầu thô, sản phẩm dầu và khí đốt đường ống từ Nga. Chắc chắn những nước này không được Nga cung cấp năng lượng miễn phí?
Mỹ có hoàn toàn “sạch tay” không? Bất chấp chiến tranh Ukraine, Mỹ vẫn nhập phân bón từ Nga và Belarus phục vụ nông nghiệp; mua uranium và plutonium của Nga cho ngành hạt nhân; các ngành điện tử và ô tô Mỹ cũng nhập palladium từ Nga. Tất cả những điều này đều được Washington biện minh là “nhu cầu kinh tế bắt buộc”. Vậy tại sao các quốc gia khác lại không được phép đưa ra lý do tương tự?
Thương mại năng lượng không phải là công cụ kinh tế duy nhất của Moscow. Nga cũng hưởng lợi từ những gì họ nhập khẩu từ thế giới. Xuất khẩu của Ấn Độ sang Nga chỉ chưa đến 5 tỷ bảng Anh mỗi năm. Trong khi đó, các đồng minh thân cận của Mỹ lại có trao đổi thương mại quy mô lớn hơn nhiều: EU xuất sang Nga tới 34 tỷ bảng, Thổ Nhĩ Kỳ khoảng 9 tỷ USD, và Trung Quốc khổng lồ với 115 tỷ bảng.
Đúng là con số của EU đã giảm mạnh kể từ năm 2021. Tuy nhiên, sự sụt giảm này không hoàn toàn rõ ràng. Theo một ấn phẩm của Viện Brookings vào tháng 9/2024, xuất khẩu của EU — đặc biệt từ Đức và Ý — sang Trung Á và vùng Caucasus đã tăng vọt kể từ khi Ukraine bị xâm lược tháng 2/2022. Báo cáo cho rằng “sự bùng nổ xuất khẩu” này “không thể nào chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu nội địa của các nước đó”, mà nhiều khả năng là “hàng hóa quá cảnh … có tầm quan trọng đặc biệt với Nga”.
Quan chức Mỹ cũng lập luận rằng Ấn Độ dùng nguồn thu từ thặng dư thương mại với Mỹ để mua dầu Nga. Bất kỳ ai có chút logic cũng thấy điều này vô lý — thặng dư thương mại với Mỹ không liên quan gì đến việc mua năng lượng ở nơi khác. Nếu lập luận này đúng, thì EU và Trung Quốc — vốn có thặng dư với Mỹ lớn hơn nhiều và thương mại với Nga cũng lớn hơn nhiều — đáng bị chỉ trích trước tiên.
Thực tế, Ấn Độ đang bị “chọn làm mục tiêu” vì các cuộc đàm phán thương mại với chính quyền Trump vẫn chưa đi đến kết quả. New Delhi đang chống lại những yêu sách vô lý và kỳ vọng bất công. Việc chỉ trích có chọn lọc đối với các thương vụ dầu Nga của Ấn Độ rõ ràng nhằm gây áp lực lên đoàn đàm phán thương mại nước này. Chương trình nghị sự thực chất mang tính vụ lợi của Mỹ, bất chấp lớp vỏ “đạo đức” mà Washington khoác lên.
Hệ quả thật đáng thất vọng và không thể kéo dài. Nó đe dọa phá hỏng hàng chục năm xây dựng lòng tin chính trị lẫn nhau. Tuần này, một người phát ngôn Nhà Trắng bóng gió nhắc tới “trừng phạt Ấn Độ”. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent và Cố vấn Nhà Trắng Peter Navarro cũng đưa ra những lời chỉ trích — mà theo góc nhìn của Ấn Độ, lại là đạo đức giả. Tác động tiêu cực có thể lan rộng.
Đối tác chiến lược không thể xây dựng trên những lập luận sai lệch, yêu sách thương mại vô căn cứ và đòi hỏi độc quyền đơn phương. Quan hệ bền vững đòi hỏi sự tôn trọng lẫn nhau và nhận thức rằng nó không phải con đường một chiều.
Financial Times