Thị trường tín dụng ngày càng nguy hiểm

Tùng Nguyễn, CFA, CMT
Economist
Hai vụ phá sản làm nổi bật những rủi ro.

Hãy nhắc đến năm 2007 với một nhóm nhà đầu tư chuyên nghiệp và xem họ nổi giận. Đó là một năm tồi tệ. Nó đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ nới lỏng vĩ đại - một giai đoạn dài lạm phát thấp và tăng trưởng kinh tế ổn định bắt đầu từ những năm 1980 - và khởi đầu cho những căng thẳng trên thị trường tín dụng, dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Tuy nhiên, bạn sẽ không phải là người duy nhất nhắc đến năm đó. Các nhà đầu tư bi quan hiện cảm nhận được sự tự mãn tiền khủng hoảng trên thị trường tín dụng. Trong tháng qua, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu kho bạc đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ năm 2007. Trái phiếu rác có mức chênh lệch chỉ 2.8 điểm phần trăm, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 4.5 điểm phần trăm của hai thập kỷ qua. Một số ít trái phiếu doanh nghiệp được xếp hạng cao nhất, do các công ty như Microsoft phát hành, mang lại lợi suất thấp hơn so với trái phiếu do chính phủ Mỹ phát hành. Thị trường được định giá theo hướng hoàn hảo; các nhà đầu tư cho rằng rủi ro hỗn loạn gần như thấp nhất từ trước đến nay.
Họ làm như vậy ngay cả khi các vụ phá sản gây chấn động và những lo ngại về nền kinh tế Mỹ gây căng thẳng cho một số thị trường tín dụng. Vào ngày 10 tháng 9, Tricolor Holdings, một công ty cho vay ô tô dưới chuẩn, đã nộp đơn xin phá sản. Công ty bị Fifth Third Bank, một trong những chủ nợ, cáo buộc gian lận. Sau đó, vào ngày 28 tháng 9, First Brands, một nhà sản xuất phụ tùng ô tô, cũng làm theo. Công ty đã hé lộ một mạng lưới các khoản nợ phải trả trị giá ít nhất 10 tỷ đô la; một cuộc điều tra nội bộ hiện đang điều tra xem liệu công ty có sử dụng các khoản phải thu - tiền khách hàng đến hạn - để vay nhiều lần từ các bên cho vay hay không. Jefferies, một ngân hàng đầu tư, và Millennium Management, một quỹ đầu cơ, nằm trong số những công ty đang phải đối mặt với thua lỗ.
Biểu đồ: The Economist
Cho vay doanh nghiệp rủi ro đến mức nào? Sự bùng nổ của các thị trường tài sản thay thế đã khiến việc trả lời câu hỏi đó trở nên khó khăn. Thị trường tín dụng tư nhân của Mỹ, nơi có khoảng 1.6 nghìn tỷ đô la nợ chưa thanh toán vào cuối năm 2024, hiện có quy mô tương đương với thị trường trái phiếu rác. Tín dụng tư nhân tăng vọt khi các ngân hàng rút khỏi các khoản cho vay rủi ro sau cuộc khủng hoảng tài chính; các tổ chức mới tìm kiếm lợi nhuận cao trên các thị trường không minh bạch và sẵn sàng chấp nhận rủi ro đi kèm. Điều này đã dẫn đến những thỏa thuận tài chính cực kỳ phức tạp, nhiều thỏa thuận nằm ngoài tầm kiểm soát của các cơ quan quản lý và thậm chí cả các tổ chức liên quan đến giao dịch.
Các nhà đầu tư tín dụng tư nhân giờ đây phải hy vọng rằng những vụ sụp đổ gần đây chỉ là những sự kiện riêng lẻ, chứ không phải là điềm báo cho những điều tồi tệ hơn sắp xảy ra. Họ có lý do để bi quan. Lincoln International, một ngân hàng đầu tư, cho biết 11% các công ty trong thị trường tư nhân đang nhận được "khoản thanh toán bằng hiện vật", trong đó người vay hoãn trả lãi và thay vào đó đưa cho chủ nợ thêm giấy nhận nợ (IOU), tăng từ 7% vào cuối năm 2021. Các hoạt động về cấu trúc nợ phải trả - tái cấu trúc sáng tạo các khoản nợ của một công ty đang gặp khó khăn - đã trở nên phổ biến hơn, giúp giữ tỷ lệ phá sản công bố chính thức thấp hơn mức bình thường. Trong khi đó, các công ty phát triển kinh doanh, những công ty tài chính huy động vốn để đầu tư vào tín dụng tư nhân, đã mất đi sự ưa chuộng. Chỉ số các công ty phát triển kinh doanh (BDC) niêm yết hiện đã giảm 7% trong năm, bao gồm cả cổ tức.
Nền kinh tế Mỹ cũng có những dấu hiệu suy yếu, đặc biệt là ở nhóm người tiêu dùng nghèo hơn, cho thấy nhiều công ty có thể chịu áp lực. Tỷ lệ nợ ô tô chưa thanh toán trong 90 ngày trở lên đã tăng lên 5% trong quý II năm nay, mức cao nhất trong 5 năm. Doanh số bán xe tải, được các nhà đầu tư sử dụng để theo dõi nền kinh tế bán lẻ và công nghiệp của Mỹ, đã giảm từ mức 553,000 chiếc vào tháng 5 năm 2023, mức đỉnh sau đại dịch, xuống còn 422,000 chiếc vào tháng 8, mức thấp nhất trong 5 năm. Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên. Và điều này diễn ra trước khi tác động của mức thuế quan mới của Mỹ, mức cao nhất kể từ những năm 1930, được áp dụng hoàn toàn.
Fitch, một công ty xếp hạng tín nhiệm, lưu ý rằng hậu quả của một cuộc suy thoái tiềm tàng không chỉ gia tăng mà còn không còn giới hạn ở các công ty đầu tư khổng lồ. Các công ty tín dụng tư nhân đã tự tiếp thị mình đến các nhà đầu tư nhỏ hơn, bao gồm cả các tài khoản hưu trí. Đồng thời, các ngân hàng và công ty bảo hiểm đã cho họ vay nhiều hơn. Các nhà phân tích của Fitch cảnh báo rằng mối liên hệ giữa tín dụng tư nhân với hệ thống ngân hàng vẫn chưa đủ lớn để tạo ra rủi ro cho toàn bộ hệ thống tài chính, như trường hợp của thị trường tín dụng năm 2007. Nhưng ngay cả khi không có khủng hoảng tài chính, các vụ sụp đổ vẫn có thể có những tác động rộng khắp. Vào năm 2015 và 2016, giá dầu sụt giảm đã dẫn đến sự hoảng loạn về trái phiếu do các công ty năng lượng phát hành. Làn sóng bán tháo đó cũng lan rộng sang các bộ phận khác của thị trường, với việc trái phiếu của các công ty kém uy tín hơn bị sụt giảm giá. Một điều tương tự có thể xảy ra do lo ngại về người tiêu dùng có thu nhập thấp. Và ngay cả khi khủng hoảng tín dụng không xảy ra, vẫn còn những mối nguy hiểm khác đối với các nhà đầu tư. Với mức chênh lệch gần với mức thấp lịch sử, gần như không có tiền để kiếm được khi đánh đổi rủi ro đó. Các nhà đầu tư đang tham gia. "Trong thị trường cổ phiếu, ai cũng bị ám ảnh bởi triển vọng tăng trưởng. Nhưng trong thị trường trái phiếu, khi chênh lệch lãi suất ở mức thấp kỷ lục, vấn đề chỉ là thời điểm", Oksana Aronov của JPMorgan Asset Management nhận định. "Bạn không muốn nhặt từng đồng xu trước mũi xe lu đang lao tới."
The Economist